Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về nông thôn

Các bạn thân mến, hôm nay mình chia sẻ với các bạn chủ đề từ vựng tiếng Hàn về nông thôn nè, chủ đề này các bạn chắc chưa học qua nhỉ.

Dưới đây là những hình ảnh minh họa về chủ đề này, các bạn cùng xem và chăm chỉ học nào. Luôn cố gắng chinh phục được ngôn ngữ này sớm để tạo nhiều cơ hội cho bản thân trong công việc phát triển nhé các bạn.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về nhà thể dục.

>>Học tiếng Hàn với giáo viên Hàn Quốc có thực sự tốt không.

 

Các bạn đang muốn tìm một nơi học tiếng Hàn online và cả học trực tiếp nhưng chưa tìm thấy. 

Một trung tâm đào tạo đầy đủ các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, từ mới bắt đầu đến biên phiên dịch, với các trình độ: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói, tiếng Hàn biên dịch, luyện ôn thi TOPIK tiếng Hàn, luyện tiếng Hàn phiên dịch, học tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cho cô dâu.

Sau đây, mình chia sẻ với các bạn một trung tâm dạy tiếng Hàn Quốc uy tín, chất lượng và tốt mình đã từng học, đào tạo tất cả các trình độ nói trên. 

Các bạn hãy truy cập vào đường dẫn ngay đây để tham khảo chi tiết các khóa học nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

 

                                         Từ vựng tiếng Hàn về nông thôn

Học tiếng Hàn Quốc qua hình ảnh chủ đề từ vựng về nông thôn:

 

보리밭    boribat      cánh đồng lúa mạch/ barley field

황소    hwangso        Bò mộng/ bull

소   so         Bò nhà/cattle

옥수수밭    oksusubat          nương ngô, vườn ngô/corn field

농장     nongjang       nông trường, nông trại/ farm

울타리     ultari        hàng rào/ fence

염소   yeomso         con dê/goat

골프코스     golpeukoseu         Sân golf/ golf course

목초지    mokchoji          đồng cỏ, bãi cỏ/meadow

과수원    gwasuwon           vườn cây ăn trái/orchard

목장   mokjang          trại gia súc/ pasture

감자밭    gamjabat         đồng khoai tây/ potato field

 로터리   roteori      vòng xuyến/ roundabout

양      yang           cừu,nai tơ/ sheep

콩밭       kongbat            cánh đồng đậu/soybean field

개울     gaeul          suối nhỏ, lạch/ stream

구역     guyeok            khu vực/subdivision

포도밭     podobat        vườn nho/ vineyard

밀밭        milbat          đồng lúa mì/wheat field

야생화     yasaenghwa         hoa dại/wildflowers

숲     sup         rừng/ woods

 

f:id:Trungtamtienghan:20210517100356j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210517100359j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210517100403j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210517100405j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210517100409j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210517100412j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210427101934j:plain

                              Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về nông thôn

 

Từ vựng tiếng Hàn về nông thôn các bạn cùng học trong bài học trên đây không quá khó để nhằn các bạn nhỉ. Chủ đề này hữu ích với các bạn phải không ạ, mình mong rằng các bạn sẽ sớm hoàn thành được mục tiêu đã đặt ra trước khi học. Chúc các bạn học tập vui vẻ, hẹn gặp lại các bạn ở bài học tiếp theo.

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com

Từ vựng tiếng Hàn về nhà thể dục

Các bạn có thường xuyên luyện tập thể dục thể thao ở nhà luyện thể dục không ạ. Bài học này mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về nhà thể dục nè, các bạn cùng học chủ đề này với mình nhé, hãy xem kiến thức dưới đây có quen không nào. Các bạn đã sẵn sàng chưa, chúng ta vào bài học thôi nào.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về khuôn viên trường.

>>Học tiếng Hàn khi bạn có thể.

 

Bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo các trình độ từ mới bắt đầu đến biên phiên dịch ở khu vực Hà Nội. 

 

Sau đây, mình xin mách với các bạn một trung tâm dạy tiếng Hàn đào tạo đầy đủ mọi trình độ cho các bạn: tiếng Hàn giao tiếp cơ bản hay còn gọi là tiếng Hàn sơ cấp, học xong trình độ này các bạn lên một level cao hơn là tiếng Hàn trung cấp, tiếp đó là luyện nghe nói với 100% giáo viên Hàn, luyện biên dịch tiếng Hàn, luyện phiên dịch tiếng Hàn, hay một khóa đầy đủ hơn là tiếng Hàn biên phiên dịch, khóa này bao gồm các khóa lẻ mình nói ở trên.

 

Ngoài ra còn luyện thi Topik tiếng Hàn, luyện OPIK tiếng Hàn, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cho cô dâu, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK. 

Các bạn xem chi tiết các khóa học thì hãy nhấp chuột của mình vào trong đường dẫn ngay đây nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

 

                                     Từ vựng tiếng Hàn về nhà thể dục

Học tiếng Hàn Quốc từ vựng chủ đề về nhà thể dục qua hình ảnh:

 

저울대       jeouldae          đòn cân/balance beam

농구      nonggu            bóng rổ/ basketball

농구장    nonggujang      sân bóng rổ/ basketball court

농구골대       nonggugoldae          đai sắt bóng rổ/basketball hoop

관람석        gwallamseok          ghế khán giả/ bleachers

혈압기계       hyeorapgigye        Máy huyết áp/ blood pressure machine

탈의실     taruisil         phòng thay đồ/ changing room

다이빙 대   daibing dae          ván nhảy, bệ nhảy/ diving board

분수식 식수대       bunsusik siksudae    Đài phun nước uống/ drinking fountain

체조실      chejosil         Phòng thể dục/ gymnastics room

로비        robi         tiền sảnh/  lobby

사물함        samulham           ngăn đồ cá nhân/ locker

남자화장실       namjahwajangsil          phòng vệ sinh nam/ men's restroom

라켓     lakes          vợt bóng bàn

탁구 테이블      takgu teibeul           Bàn bóng bàn/ ping pong table

라켓   raket          cái vợt/ racket

라켓볼 코트      raketbol koteu          Sân bóng vợt/racquetball court

찜질방     jjimjilbang         phòng tắm xông hơi/sauna

창고        changgo         nhà kho/storage room

수영장      suyeongjang           hồ bơi, bể bơi/swimming pool

연습실      yeonseupsil      Phòng thực hành/ training room

트로피 케이스         teuropi keiseu         hộp đựng cúp/ trophy case

뜀틀        ttwimteul       cầu ngựa/ vaulting horse

배구       baegu         môn bóng chuyền/ volleyball

배구 코트      baegu koteu          Sân bóng chuyền/volleyball court

배구 네트        baegu neteu        lưới bóng chuyền/ volleyball net

헬스기구    helseugigu           máy tập thể dục/ weight machine

체력 단련실        cheryeok dallyeonsil     Phòng tập thể hình/ weight room

여자화장실  yejahwajangsil       phòng vệ sinh  nữ/ women's restroom

 

f:id:Trungtamtienghan:20210513100705j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210513100708j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210513100710j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210513100714j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210513100716j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210513100718j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210513100723j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210427101934j:plain

                                     Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về nhà thể dục

 

Từ vựng tiếng Hàn về nhà thể dục mình chia sẻ trong bài học này các bạn nắm được những gì rồi. Từ vựng không khó học các bạn nhỉ, hãy chăm chỉ, nỗ lực, luyện tập thường xuyên để nắm chắc kiến thức, áp dụng những gì đã học vào trong thực tế nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt.

                                                       Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com

Từ vựng tiếng Hàn về khuôn viên trường

Các bạn đã nắm được bao nhiêu kiến thức tiếng Hàn rồi ạ, bài học hôm nay mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về khuôn viên trường nhé. Chủ đề này khá hữu ích, các bạn hãy cùng xem và lưu về luyện tập nhiều nào.

Chăm chỉ như những con ong làm việc để sớm nắm được những kiến thức đã học ạ.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về khách sạn.

>>Vì sao nên học tiếng Hàn biên phiên dịch tại Ngoại ngữ Hà Nội.

 

Mách nhỏ với các bạn có đam mê, nhu cầu học tiếng Hàn nhưng chưa tìm được trung tâm nào phù hợp để học tại Hà Nội, ngay đây các bạn cùng mình xem một số khóa học tiếng Hàn như: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, luyện nghe nói tiếng Hàn với 100% giáo viên người Hàn, luyện ôn thi Topik tiếng Hàn, học tiếng Hàn cho cô dâu, tiếng Hàn du học, luyện thi OPIC tiếng Hàn, tiếng Hàn xuất khẩu EPS - TOPIK.

Các bạn hãy click chuột vào đường link dưới đây để xem chi tiết các khóa học ở trên nhé, chúc các bạn luôn học tập tốt:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

 

                                   Từ vựng tiếng Hàn về khuôn viên trường

Học tiếng Hàn Quốc chủ đề về khuôn viên trường qua hình ảnh:

 

행정 건물   haengjeong geonmul    tòa nhà hành chính/ administrative building

스탠드   sochaekja        tập sách mỏng, sổ tay/bleachers

서점   seojeom         nhà sách, cửa hàng sách/bookstore

학생 식당  haksaeng sikdang        căng tin học sinh, nhà ăn sinh viên/cafeteria

교실 건물   gyosil geonmul        tòa nhà phòng học/ classroom building

시계탑   sigyetap         tháp đồng hồ/ clock tower

기숙사   gisukssa         ký túc xá/ dormitory

풀    pul     cỏ/ grass

체육관   cheyukggwan        nhà thi đấu/gymnasium

강당   gangdang       giảng đường/  lecture hall

도서관   doseogwan        thư viện/  library

주차장   juchajang         bãi đỗ xe/ parking lot

오솔길    osolgil         đường mòn, đường nhỏ/pathway

과학관   gwahakgwan        khu trưng bày khoa học/ science building

보안 건물   boan geonmul        tòa nhà an ninh, bảo an/ security building

스포츠 경기장   seupocheu gyeonggijang    sân thể thao/ sports field

학생 회관   haksaeng hoegwan       hội trường sinh viên/ student union building

극장   geukjjang        nhà hát, rạp chiếu phim/ theater

트랙    teuraek       đường chạy/ track

나무   namu    cây / tree

f:id:Trungtamtienghan:20210511114823j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210511114827j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210511114828j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210511114832j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210511114835j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210427101934j:plain

                              Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về khuôn viên trường

 

Từ vựng tiếng Hàn về khuôn viên trường mình chia sẻ với các bạn trong bài học hôm nay, các bạn thấy thế nào. Kiến thức không quá khó khăn để học các bạn nhỉ, chủ đề này còn bao nhiêu từ các bạn chưa nắm được ạ. Hãy luôn cố gắng luyện tập để chinh phục được sớm Hàn ngữ các bạn nhé, hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com

Từ vựng tiếng Hàn về khách sạn

Chủ đề mình chia sẻ với các bạn bài học hôm nay khá cần thiết và hay dùng trong cuộc sống hàng ngày nè. Các bạn thử đoán xem là chủ đề nào, nào hãy cùng mình trau dồi từ vựng tiếng Hàn về khách sạn nhé các bạn. Chủ đề này chắc hẳn các bạn cũng đã từng học trước đây rồi, hãy xem kiến thức mình chia sẻ dưới đây đã nắm được bao nhiêu rồi nè.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về các loài hoa.

>>Những câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn thường hay sử dụng.

 

Các bạn đã tìm được trung tâm học tiếng Hàn ở Hà Nội chất lượng, tốt nhất và uy tín, đào tạo các trình độ từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo chưa ạ.

Với các khóa học: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói với 100% giáo viên người Hàn, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cho cô dâu, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, luyện ôn thi Topik tiếng Hàn, luyện biên dịch tiếng Hàn, luyện phiên dịch tiếng Hàn.

 

Nếu các bạn vẫn chưa tìm được trung tâm đào tạo các trình độ mình nói ở trên thì hãy nhanh tay click chuột vào đường dẫn: 

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html, để xem chi tiết các khóa học của một trung tâm dạy tiếng Hàn lâu năm, uy tín, chất lượng ở khu vực Hà Nội nhé, và sớm đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp nhất ạ.

                                        Từ vựng tiếng Hàn về khách sạn

Học tiếng Hàn Quốc chủ đề qua hình ảnh từ vựng về khách sạn:

 

알람 시계    allam sigye         đồng hồ báo thức/ alarm clock

안락의자   allaguija     ghế ngồi thư giãn, ghế bành/ armchair

수화물 카트    suhwamul kateu       đồ xách tay/ baggage cart

욕조    yokjjo        bồn tắm/bathtub

자판기    japangi         máy bán tự động/beverage vending machine

책자     chaekja      cuốn sách/ brochure

장식장      jangsikjang       tủ trưng bày/cabinet

의자    uija         ghế/chair

탁자    takjja        cái bàn/coffee table

 린스       rinseu    dầu xả/conditioner

소파     sopa       ghế trường kỷ, ghế dài, ghế sofa/couch

카운터         kaunteo        quầy thanh toán/counter

커튼       keoteun       rèm/ curtains

문         mun      cửa/door

더블베드         deobeulbedeu        giường đôi/double-sized bed

분수식 식수대      bunsusik siksudae      Đài phun nước uống/drinking fountain

엘리베이터        ellibeiteo         thang máy/elevator

프런트         peureonteu           quầy hướng dẫn/front desk

핸드백     haendeubaek         túi xách tay/ handbag

호텔 가이드        hotel gaideu        hướng dẫn viên khách sạn/hotel guide

하우스키핑 카트     hauseukiping kateu      Xe dọn phòng/housekeeping cart

실내용 화초    sillaeyong hwacho         cây trong nhà/ houseplant

아이스머신     aiseumeosin     máy làm đá/ice machine

열쇠      yeolsoe        chìa khóa/key

킹사이즈 침대         kingsaijeu chimdae         Giường King/king-sized bed

램프      raempeu           đèn điện/lamp

노트북    noteubuk            máy tính xách tay/laptop computer

신문        sinmun        báo/ newspaper

그림         geurim        tranh vẽ/ painting

액자       aekja             khung ảnh/picture frame

난간          nangan       lan can/ railing

뒤로 젖히는 의자        dwiro jeochineun uija       Ghế dựa/ recliner

룸서비스 카트   rumseobiseu kateu       Xe đẩy phục vụ phòng/room service cart

카페트         kapeteu          thảm/rug

서비스 벨        seobiseu bel           chuông dịch vụ/ service bell

샴푸     shampu     dầu gội đầu/ shampoo

샤워실         shawoesil          phòng tắm vòi hoa sen/shower

탁자        takja           cái bàn/side table

싱크대       ssingkeudae           bồn rửa/sink

자판기         japangi         máy bán tự động/ snack vending machine

여행 가방      yeohaeng gabang          va-li/suitcase

화장실         hwajangsil           toilet

칫솔          chissol        bàn chải đánh răng/toothbrush

치약        chiyak       kem đánh răng/toothpaste

텔레비전        tellebijeon         TV

텔레비전 선반     tellebijeon seonban      giá đỡ ti vi/ TV stand

트윈베드       teuwinbedeu         Giường đơn/  twin-sized bed

f:id:Trungtamtienghan:20210506103919j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210506103924j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210506103931j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210506103935j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210506103939j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210506103942j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210506103946j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210506103948j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210506103952j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210506103957j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210506104001j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210506104003j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210427101934j:plain

                                  Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về khách sạn

Vậy là các bạn đã cùng nhau trau dồi kiến thức từ vựng tiếng Hàn về khách sạn rồi đấy. Chủ đề này các bạn đã nắm được bao nhiêu rồi ạ, kiến thức không quá khó để học phải không. Hãy luôn cố gắng chinh phục Hàn ngữ để sớm nắm được các bạn nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt, hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com

Từ vựng tiếng Hàn về các loài hoa

Các bạn thân mến, hôm nay chúng ta cùng trau dồi thêm một chủ đề khá hay các bạn ạ, nào hãy luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Hàn về các loài hoa nhé các bạn. Các bạn đã nắm được bao nhiêu tên loài hoa bằng tiếng Hàn rồi, hãy xem từ vựng dưới đây và học nhé các bạn, luôn chăm chỉ để nắm được những kiến thức hữu ích nhất nào.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về hồ.

>>Hướng dẫn cách dịch tên của bạn sang tiếng Hàn chính xác nhất.

 

Các bạn đã tìm được trung tâm học tiếng Hàn ở Hà Nội chất lượng, uy tín và tốt chưa ạ. Sau đây, mình chia sẻ với các bạn một trung tâm dạy tiếng Hàn từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo. Học tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói với 100% giáo viên người Hàn, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, tiếng Hàn cho cô dâu, luyện ôn thi Topik tiếng Hàn, luyện ôn thi OPIC tiếng Hàn, luyện biên dịch, phiên dịch tiếng Hàn.

Các bạn hãy cùng nhấp chuột vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học nói trên nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

                                         Từ vựng tiếng Hàn về các loài hoa

Học tiếng Hàn Quốc qua hình ảnh - chủ đề từ vựng về các loài hoa:

 

진달래   jindallae        hoa đỗ quyên/ azalea

베고니아   begonia          thu hải đường/ begonia

카라    kara          hoa calla lily

동백나무    dongbaengnamu          sơn trà/ camellia

카네이션    kaneisyeon          cẩm chướng/ carnation

국화    gukwa           hoa cúc/ chrysanthemum

코스모스       koseumoseu           cúc vạn thọ tây/ cosmos

사프란    sapeuran         nghệ tây/ crocus

수선화    suseonhwa          hoa thuỷ tiên/ daffodil

데이지   deiji             hoa cúc/ daisy

민들레    mindeulle            hoa bồ công anh/ dandelion

프리지아    peurijia         Freesia, diên vĩ

무궁화   mugunghwa          hoa dâm bụt/hibiscus

자스민     jaseumin         hoa nhài/ jasmine

라벤더    rabendeo          lavender, hoa oải hương

라일락    raillak           tử đinh hương/ lilac

백합    baekhap           huệ tây, hoa loa kèn/ lily

은방울꽃     eunbangulkkot      hoa lan chuông, linh lan/ lily of the valley

연꽃     yeonkkot          hoa sen/ lotus

난초   nancho            hoa lan/orchid

팬지     paenji           hoa păng xê/pansy

양귀비     yanggwibi            anh túc/ poppy

장미   jangmi         hoa hồng/ rose

해바라기    haebaragi              hoa hướng dương/ sunflower

튤립    tyullip            hoa tulip

제비꽃    jebikkot       hoa violet

등나무    deungnamu           tử đằng/ wisteria

f:id:Trungtamtienghan:20210504103416j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210504103420j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210504103428j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210504103432j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210504103437j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210504103443j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210504103447j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210427101934j:plain

 

                                Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về tên các loài hoa

Từ vựng tiếng Hàn về các loài hoa - kiến thức trên đây các bạn nắm được bao nhiêu từ rồi, chủ đề hôm nay khá dễ để học phải không các bạn. Các bạn cố gắng chăm chỉ, học tập tốt, nắm vững kiến thức và sớm chinh phục được ngôn ngữ này trong thời gian ngắn nhất nhé, hẹn gặp lại các bạn ở bài học tiếp theo.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com

Từ vựng tiếng Hàn về hồ

Chào các bạn, khu vực các bạn ở có hồ không ạ, các bạn thường ra hồ đi dạo hay không. Bài học hôm nay mình gửi đến các bạn chủ đề từ vựng tiếng Hàn về hồ nè, hãy xem kiến thức mình chia sẻ ở bài viết dưới đây và lưu về luyện tập thêm nhé các bạn. 

Chúc các bạn sớm nắm được kiến thức, trau dồi thêm nhiều chủ đề khác, chinh phục tốt ngôn ngữ này.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng tiện lợi(P2).

>>Từ điển học tiếng Hàn Quốc bằng hình ảnh.

 

Bạn đã tìm được trung tâm dạy tiếng Hàn uy tín và chất lượng ở khu vực Hà Nội chưa ạ. Một trung tâm luôn đặt chất lượng lên hàng đầu, đào tạo các khóa học từ cơ bản đến nâng cao: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, luyện nghe nói tiếng Hàn, luyện biên dịch tiếng Hàn, luyện phiên dịch tiếng Hàn, luyện ôn TOPIK tiếng Hàn, học tiếng Hàn du học, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, tiếng Hàn cho cô dâu, luyện thi nói tiếng Hàn.

Mình mách nhỏ với các bạn một trung tâm đạt đầy đủ các yêu cầu trên, được rất nhiều bạn lựa chọn ở đây, hãy nhấp chuột vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học nhé các bạn:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

                                               Từ vựng tiếng Hàn về hồ

Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về hồ qua hình ảnh minh họa:

 

도토리    dotori       quả sồi/ acorn

강꼬치고기    gangkkochigog         Cá chó phương bắc/ barracouta

농어   nongeo          cá vược/ bass

비버   bibeo        hải ly/ beaver

카누   kanu       canô, xuồng/ canoe

수통   sutong           bình nước/ canteen

부두   budu         hải cảng, bến cảng/ dock

유목   yumok          Gỗ lũa/ driftwood

화덕   hwadeok            bếp than, bếp lò/ fire pit

장작   jangjak             củi/ firewood

낚시배   naksibae        thuyền câu/ fishing boat

등산로   deungsanno      con đường leo núi/ hiking trail

등산로 표지판   deungsanro pyojipan       Biển báo đường mòn đi bộ đường dài/ hiking trail sign

손전등   sonjeondeung       đèn pin/ lantern

통나무   tongnamu         gỗ súc, gỗ chưa xẻ/ log

통나무집   tongnamujip        nhà gỗ tròn/ log cabin

성냥갑   seongnyanggap        diêm/ matchbox

노   no       mái chèo/oar

퍼치   peoch         cá rô/ perch

피크닉 테이블      pikeunik teibeul         bàn dã ngoại/ picnic table

독성 개구리   dokseong gaeguri           ếch độc/ poisonous frog

프레리도그   peureridogeu     Cầy thảo nguyên/ prairie dog

무지개송어   mujigaesongeo       cá hồi vân/ rainbow trout

레저용 자동차   rejeoyong jadongcha        xe giải trí/ RV

침낭  chimnang         túi ngủ/  sleeping bag

텐트   tenteu         lều, rạp, trại/ tent

f:id:Trungtamtienghan:20210429105945j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210429105951j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210429105956j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210429110005j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210429110040j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210429110048j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210429110055j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210427101934j:plain


                                  Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về hồ

Từ vựng tiếng Hàn về hồ mình chia sẻ với các bạn ở bài học này không quá khó khăn các bạn nhỉ. Kiến thức khá dễ để học và dễ áp dụng phải không ạ, hãy luôn chăm chỉ luyện tập thật tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này trong thời gian tới các bạn nhé. Hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com

Từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng tiện lợi(P2)

Các bạn còn nhớ chủ đề hôm trước mình chia sẻ không ạ, phần 1 kiến thức liên quan đến cửa hàng tiện lợi. Bài học hôm nay chúng ta cùng tiếp tục học từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng tiện lợi phần 2 nhé các bạn. 

Kiến thức dưới đây cũng khá cần thiết nên các bạn sớm nắm được như ở phần 1 nhé. Chăm chỉ học để có kết quả tốt sau quá trình rèn luyện các bạn ạ.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng tiện lợi(P1).

>>Học tiếng Hàn dễ hay khó, các bạn cùng thảo luận nhé.

 

Các bạn có đam mê và đang tìm một trung tâm dạy tiếng Hàn chất lượng, uy tín và tốt ở khu vực Hà Nội, một trung tâm đào tạo đầy đủ các trình độ tiếng Hàn như: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói với 100% giáo viên người Hàn, luyện ôn thi TOPIK tiếng Hàn, luyện phiên dịch tiếng Hàn, luyện biên dịch tiếng Hàn, hay khóa học tiếng Hàn cho cô dâu, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, từ mới bắt đầu đến biên phiên dịch, giao tiếp thành thạo.

 

Ngay sau đây các bạn hãy tham khảo một trung tâm luôn đặt chất lượng lên hàng đầu và được nhiều bạn lựa chọn đến đăng ký để học. Các bạn hãy nhấp chuột vào đường dẫn sau, và quyết định đăng ký học ngôn ngữ này sớm nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

 

                               Từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng tiện lợi(P2)

Học tiếng Hàn Quốc qua hình ảnh, chủ đề từ vựng về cửa hàng tiện lợi:

 

매트     maeteu        chiếu, cái thảm/ mat

약    yak           thuốc/medicine

남자화장실    namjahwajangsil        nhà vệ sinh nam/ men's restroom

전자렌지    jeonjarenji           lò vi sóng/microwave oven

혼합견과류    honhapgyeongwaryu        Hỗn hợp các loại hạt/ mixed nuts

머스타드     meoseutadeu         mù tạc/  mustard

신문    sinmun         báo chí/  newspaper

연고   yeongo         thuốc mỡ/ ointment

공중전화        gongjungjeonhwa        điện thoại công cộng/ pay phone

팝콘       papkon         bắp rang bơ/ popcorn

얼음과자       eoreumgwaja           kem que/ popsicle

감자칩    gamjachip        khoai tây chiên/ potato chips

감시 카메라        gamsi kamera           camera giám sát/security camera

선반   seonban        giá đỡ, kệ/  shelf

자동문   jadongmun       cửa tự động/ sliding door

자판기    japangi          máy bán tự động/ snack vending machine

소다    soda          soda

음료 자판기    eumryo japangi        Máy bán đồ uống tự động/ soda fountain machine

숟가락   suggarak         thìa, muỗng/spoon

스포츠 음료      seupocheu eumryo      nước uống dùng trong thể thao/ sports drink

카운터     kaunteo    quầy thanh toán/ store counter

빨대꽂이     ppaldaeggotj           ống đựng ống hút/straw dispenser

선글라스진열대     seongeulraseu jinyeoldae      kệ trưng bày kính râm/sunglasses rack

자외선 차단제    jaoeseon chadanje      Kem chống nắng/ sunscreen

전화번호부    jeonhwabeonhobu      sổ danh bạ điện thoại/ telephone book

와이퍼   waipeo         cây gạt nước/ windshield wipers

여자화장실    yejahwajangsil        phòng vệ sinh nữ/women's restroom

요구르트    yogureuteu       sữa chua/ yogurt

 

f:id:Trungtamtienghan:20210427101903j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210427101906j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210427101910j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210427101913j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210427101916j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210427101920j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210427101923j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210427101934j:plain


                          Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng tiện lợi

 

Từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng tiện lợi(P2) trong bài học hôm nay các bạn nắm được những gì rồi. Kiến thức này không quá khó để học phải không các bạn, hãy luôn cố gắng chăm chỉ luyện tập hàng ngày để chinh phục được ngôn ngữ này một cách thuận lợi nhất có thể nhé các bạn. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường gắn bó với Hàn ngữ.

                                                       Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com