Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về khuôn viên trường

Các bạn đã nắm được bao nhiêu kiến thức tiếng Hàn rồi ạ, bài học hôm nay mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về khuôn viên trường nhé. Chủ đề này khá hữu ích, các bạn hãy cùng xem và lưu về luyện tập nhiều nào.

Chăm chỉ như những con ong làm việc để sớm nắm được những kiến thức đã học ạ.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về khách sạn.

>>Vì sao nên học tiếng Hàn biên phiên dịch tại Ngoại ngữ Hà Nội.

 

Mách nhỏ với các bạn có đam mê, nhu cầu học tiếng Hàn nhưng chưa tìm được trung tâm nào phù hợp để học tại Hà Nội, ngay đây các bạn cùng mình xem một số khóa học tiếng Hàn như: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, luyện nghe nói tiếng Hàn với 100% giáo viên người Hàn, luyện ôn thi Topik tiếng Hàn, học tiếng Hàn cho cô dâu, tiếng Hàn du học, luyện thi OPIC tiếng Hàn, tiếng Hàn xuất khẩu EPS - TOPIK.

Các bạn hãy click chuột vào đường link dưới đây để xem chi tiết các khóa học ở trên nhé, chúc các bạn luôn học tập tốt:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

 

                                   Từ vựng tiếng Hàn về khuôn viên trường

Học tiếng Hàn Quốc chủ đề về khuôn viên trường qua hình ảnh:

 

행정 건물   haengjeong geonmul    tòa nhà hành chính/ administrative building

스탠드   sochaekja        tập sách mỏng, sổ tay/bleachers

서점   seojeom         nhà sách, cửa hàng sách/bookstore

학생 식당  haksaeng sikdang        căng tin học sinh, nhà ăn sinh viên/cafeteria

교실 건물   gyosil geonmul        tòa nhà phòng học/ classroom building

시계탑   sigyetap         tháp đồng hồ/ clock tower

기숙사   gisukssa         ký túc xá/ dormitory

풀    pul     cỏ/ grass

체육관   cheyukggwan        nhà thi đấu/gymnasium

강당   gangdang       giảng đường/  lecture hall

도서관   doseogwan        thư viện/  library

주차장   juchajang         bãi đỗ xe/ parking lot

오솔길    osolgil         đường mòn, đường nhỏ/pathway

과학관   gwahakgwan        khu trưng bày khoa học/ science building

보안 건물   boan geonmul        tòa nhà an ninh, bảo an/ security building

스포츠 경기장   seupocheu gyeonggijang    sân thể thao/ sports field

학생 회관   haksaeng hoegwan       hội trường sinh viên/ student union building

극장   geukjjang        nhà hát, rạp chiếu phim/ theater

트랙    teuraek       đường chạy/ track

나무   namu    cây / tree

f:id:Trungtamtienghan:20210511114823j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210511114827j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210511114828j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210511114832j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210511114835j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210427101934j:plain

                              Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về khuôn viên trường

 

Từ vựng tiếng Hàn về khuôn viên trường mình chia sẻ với các bạn trong bài học hôm nay, các bạn thấy thế nào. Kiến thức không quá khó khăn để học các bạn nhỉ, chủ đề này còn bao nhiêu từ các bạn chưa nắm được ạ. Hãy luôn cố gắng luyện tập để chinh phục được sớm Hàn ngữ các bạn nhé, hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com