Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn Quốc về giải trí

Các bạn thân mến, thường những lúc mệt mỏi hay những ngày nghỉ lễ, các bạn đã thư giãn và giải trí bằng cách nào. Sau đây mình xin chia sẻ với các bạn chủ đề từ vựng tiếng Hàn Quốc về giải trí. Các bạn cùng xem và học tập thật tốt nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ, trau dồi đạt được những kiến thức, để phục vụ tốt cho công việc và cuộc sống sau này.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về tính từ mùi vị, đo, họa tiết, tốc độ.

>>Hướng dẫn cách dịch tên của bạn sang tiếng Hàn chính xác nhất.

Bạn có nhu cầu và quan tâm đến khóa học tiếng Hàn, xem chi tiết các khóa học tại: https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

                                  Từ vựng tiếng Hàn Quốc về giải trí

f:id:Trungtamtienghan:20181226161132j:plain

Học tiếng Hàn chủ đề giải trí
Danh sách từ vựng tiếng Hàn chủ đề về giải trí:          

 

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

여가   yeoga

Giải trí/ Leisure       

2

경기  gyeong-gi   

trò chơi/ game

3

취미   chwimi   

sở thích/ hobby

4

휴일   hyuil   

ngày lễ/ holidays

5

여행   yeohaeng   

hành trình, du lịch/ journey

6

수족관   sujoggwan  

bể nuôi cá/ aquarium

7

낚시꾼   nakksikkun   

câu cá/ angler

8

목욕용 수건   mog-yog-yong sugeon   

khăn tắm/ bath towel

9

볼링    bolling    

bowling

10

물놀이용 공   mulnol-iyong gong   

bóng bãi biển/ beach ball

11

판    pan  

bảng(chơi cờ)/board

12

빙고   bing-go      

chơi lô tô/ bingo

13

벨리 댄스   belli daenseu    

múa bụng/ belly dance

14

케이블카   keibeulka   

cáp treo/ cable car

15

캠핑   kaemping   

cắm trại/ camping

16

캠핑용 레인지  kaemping-yong leinji    

bếp cắm trại/ camping stove

17

카누 여행    kanu yeohaeng       

chuyến đi bằng ca nô/ canoe trip

18

조각   jogag   

điêu khắc/ carving

19

회전 목마  hoejeon mogma    

băng chuyền/ carousel

20

카니발  kanibal   

lễ hội/ carnival

21

카드 게임   kadeu geim   

chơi bài/ card game

22

체스의 말  cheseuui mal   

quân cờ/ chess piece

23

체스 게임   cheseu geim   

chơi cờ vua/ chess game

24

범죄 소설  beomjoe soseol   

tiểu thuyết tội phạm/ crime novel

25

낱말 맞추기 퍼즐   natmal majchugi peojeul     

chơi ô chữ/ crossword puzzle

26

휴대용 의자   hyudaeyong uija  

ghế di động/ deckchair

27

다트   dateu   

phi tiêu/ darts

28

춤   chum   

nhảy/dance

29

정육면체  jeong-yugmyeonche  

xúc xắc/ dice

30

소형 보트  sohyeong boteu   

thuyền nhỏ, xuồng/ dinghy

31

도미노   domino    

trò chơi domino/ dominoes

32

디스코텍   diseukoteg   

vũ trường/ discotheque

33

박람회   baglamhoe  

hội chợ/ fair

34

자수   jasu   

thêu/ embroidery

35

골프   golpeu    

golf

36

하이킹  haiking    

đi lang thang, đi bụi/ hike

37

왕  wang   

vua/ king

38

그림책   geulimchaeg   

sách ảnh/ picture book

39

베틀  beteul        

máy dệt/ loom

40

페달 보트    pedal boteu   

thuyền đạp/ pedal boat

41

여가 시간   yeoga sigan    

thời gian giải trí/ leisure time

42

놀이터   nol-iteo                    

sân chơi/ playground

43

퍼즐   peojeul   

câu đố/ puzzle

44

카드   kadeu   

chơi bài/ playing card

45

독서    dogseo            

đọc sách/ reading

46

룰렛   lulles               

bàn đánh bạc/ roulette

47

흔들목마   heundeulmogma   

ngựa bập bênh/ rocking horse

48

레스토랑   leseutolang    

nhà hàng/ restaurant

49

휴식  hyusig                         

nghỉ ngơi, thư giản/ relaxation

50

시소   siso  

bập bênh/ seesaw

51

쇼   syo  

chương trình/ show

52

스케이트 보드   seukeiteu bodeu   

ván trượt/ skateboard

53

스키 리프트   seuki lipeuteu    

thang máy trượt tuyết/ ski lift

54

이야기   iyagi  

câu chuyện/ story

55

관객   gwangaeg

khán giả/ spectator

56

침낭  chimnang   

túi ngủ/ sleeping bag

57

수영장   suyeongjang   

bể bơi/ swimming pool

58

관광   gwangwang    

tham quan, du lịch/ tourism

59

그네   geune  

xích đu/ swing

60

장난감   jangnangam   

đồ chơi/ toy

61

동물원  dongmul-won  

sở thú/ zoo

62

관광객   gwangwang-gaeg                   

khách du lịch/ tourist     

63

휴가  hyuga   

kỳ nghỉ, ngày lễ/ vacation

64

테이블 축구  teibeul chuggu   

bóng bàn/ table football

65

텐트   tenteu   

lều/ tent

 

Các bạn đã xem danh sách từ vựng tiếng Hàn về giải trí, bạn hay giải trí bằng cách nào, ở trên danh sách này có không, nếu không có hãy bình luận phía dưới bài viết để mình bổ xung thêm thông tin nhé. Chúc các bạn chèo lái tiếng Hàn một cách thuận lợi.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com