Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về thư viện

Các bạn thân mến, chủ đề này mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về thư viện ạ. Hình ảnh minh họa kiến thức chủ đề này ở dưới đây các bạn cùng xem và lưu về luyện tập thêm nè. Hãy chăm chỉ, cố gắng để đạt được trình độ đặt ra trước khi học nhé các bạn.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về đường đi.

>>Từ điển học tiếng Hàn Quốc bằng hình ảnh.

 

Các bạn học tiếng Hàn đang ở trình độ nào rồi, tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, luyện nghe nói với 100% giáo viên người Hàn, luyện biên dịch tiếng Hàn, luyện phiên dịch tiếng Hàn, luyện ôn thi TOPIK tiếng Hàn, hay đang học tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, tiếng Hàn cho cô dâu, tiếng Hàn du học.

Ngay bây giờ đây mình chia sẻ với các bạn một trung tâm uy tín, chất lượng và tốt dạy tiếng Hàn ở Hà Nội, các bạn có nhu cầu học các trình độ trên thì hãy click vào đường link sau để xem chi tiết khóa học nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

                                             Từ vựng tiếng Hàn về thư viện

Học tiếng Hàn từ vựng chủ đề về thư viện qua hình ảnh:

 

안락의자   allaguija     ghế bành/ armchair

책    chaek          sách/ book

책장   chaekjjang       tủ sách/ bookshelf

명함케이스    myeonghamkeiseu         hộp danh thiếp/ business card holder

카펫    kapet         thảm/ carpet

씨디  ssidi       đĩa CD/ CD

 의자  uija         ghế/chair

대출 / 반납 데스크   daechul/bannab deseukeu      bàn tiếp nhận trả lại/ circulation desk

컴퓨터   keompyuteo           máy vi tính/ computer

복사기   bokssagi        máy photo/copy machine

소파  sopa       ghế sô-fa/ couch

책상   chaekssang       bàn học/ desk

사전   sajeon         từ điển/ dictionary

디브이디   dibeuidi      đĩa DVD/ DVD

지구본  jigubon          quả địa cầu/ globe

안내 데스크  annae desk     quầy thông tin/  information desk

램프   raempeu        đèn/ lamp

잡지  japjji     tạp chí/ magazine

신문  sinmun        báo/ newspaper

신문 진열대   sinmun jinnyeoldae        Kệ báo, giá báo/ newspaper rack

공책  gongchaek         quyển vở/ notebook

개인용 공부 책상  gaeinnyong gongbu chaeksang    bàn học cá nhân/ private study desk

도서 반환통  doseo banhwantong      return slot

사무용의자  samuyonguija     Ghế văn phòng/ rolling chair

지지대   jijidae      cột chống, cột trụ/ stanchion

f:id:Trungtamtienghan:20210324102625j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210324102628j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210324102631j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210324102634j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210324102638j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210324102641j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20201230102105j:plain

                                          Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về thư viện

 

Các bạn đã lưu kiến thức từ vựng tiếng Hàn về thư viện trên đây về chưa, kiến thức trên đây không khó học các bạn nhỉ. Kiến thức vô cùng tận, vì vậy học đến đâu chắc đến đấy các bạn nhé, chúc các bạn luôn học tập tốt, hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com