Từ vựng tiếng Hàn về sở thú
Chào các bạn, chúng ta lại gặp nhau rồi nè, bài học hôm nay các bạn hãy cùng mình học từ vựng tiếng Hàn về sở thú nhé. Các bạn hãy xem kiến thức mình chia sẻ dưới đây đã từng học và sử dụng từ nào rồi nhé. Luôn chăm chỉ để nắm chắc kiến thức và đạt được kết quả tốt sau quá trình học nào.
Đọc thêm:
>>Từ vựng tiếng Hàn về trung tâm thành phố.
>>Những câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn thường hay sử dụng.
Các bạn đang quan tâm, tìm hiểu và có nhu cầu học tiếng Hàn Quốc ở một trung tâm uy tín, chất lượng, tốt tại Hà Nội, nhưng chưa tìm được. Vậy thì ngay đây mình mách nhỏ với các bạn một trung tâm đảm bảo các bạn hài lòng khi học.
Với các khóa học đào tạo từ cơ bản nhất đến giao tiếp thành thạo như: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, luyện nghe nói với giáo viên người Hàn, luyện ôn thi Topik tiếng Hàn, luyện biên dịch tiếng Hàn, luyện phiên dịch tiếng Hàn, hay một số khóa học khác như: tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cho cô dâu.
Các bạn xem chi tiết khóa học về lộ trình học như thế nào hãy nhấp chuột vào đường dẫn sau để xem nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Từ vựng tiếng Hàn về sở thú
Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về sở thú qua hình ảnh minh họa:
수족관 sujokgwan bể nuôi cá/ aquarium
새장 saejang chuồng chim, lồng chim/ aviary
곰 gom con gấu/bear
곰 새끼 gom saekki gấu con/ bear cub
낙타 nakta lạc đà/ camel
낙타 새끼 nakta saekki lạc đà con/ camel calf
코끼리 kokkiri con voi/ elephant
코끼리 새끼 kokkiri saekki Voi con/ elephant calf
여우 yeou cáo/ fox
새끼 여우 saekki yeou cáo con/ fox cub
기념품점 ginyeompumjeom cửa hàng lưu niệm/ gift shop
기린 girin hươu cao cổ/ giraffe
기린 새끼 girin saekki Hươu cao cổ con/ giraffe calf
고릴라 gorilla con gô-ri-la/ gorilla
고릴라 새끼 gorilla sakki gô-ri-la con/ infant gorilla
원숭이 새끼 wonsungi saekk khỉ con/ infant monkey
캥거루 kaenggeoru chuột túi, kangaroo
캥거루 새끼 kaenggeoru saekki kangaroo con/ kangaroo joey
코알라 koalla koala, gấu túi
코알라 새끼 koalla saekki Koala con/ koala joey
사자 saja sư tử/ lion
사자 새끼 saja saekki sư tử con/ lion cub
라마 rama lạc đà không bướu, đà mã/ llama
라마 새끼 rama saekki lạc đà không bướu con, đà mã con/ llama cria
원숭이 wonsungi con khỉ/ monkey
판다 panda panda, gấu trúc
판다 새끼 panda sakki gấu trúc con/ panda cub
공중화장실 gongjunghwajangsil nhà vệ sinh công cộng/ public bathroom
파충류 코너 pachungnyu koneo nhà bò sát/ reptile house
코뿔소 koppulso tê giác/ rhinoceros
코뿔소 새끼 koppulso saekki tê giác con/ rhinoceros calf
개찰구 gaechalgu cửa soát vé/ ticket gate
호랑이 horangi con hổ/ tiger
호랑이 새끼 horangi saekki hổ con/ tiger cub
얼룩말 eollungmal ngựa vằn/ zebra
얼룩말 새끼 eollungmal saekki ngựa vằn con/ zebra foal
Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề sở thú
Từ vựng tiếng Hàn về sở thú mình gửi đến các bạn trong bài học này không khó học các bạn nhỉ. Các bạn đã nắm và sử dụng được bao nhiêu từ ở trên đây rồi, các bạn nhớ lưu kiến thức trên đây về trau dồi thêm và chia sẻ với những người bạn của mình nhé. Chúc các bạn luôn học tập thật tốt.
Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com