Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về máy vi tính

Bài học hôm nay mình gửi đến các bạn học kiến thức từ vựng tiếng Hàn về máy vi tính, các bạn hãy xem kiến thức dưới đây đã từng học và sử dụng những từ nào dưới đây rồi nhé. Hãy luôn chăm chỉ luyện tập những gì đã học và áp dụng thật tốt vào trong giao tiếp thực tế các bạn ạ.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về phòng ngủ.

>>Chia sẻ của học viên lớp tiếng Hàn phiên dịch tại Ngoại ngữ Hà Nội.

 

Bạn có nhu cầu học tiếng Hàn, đam mê ngôn ngữ này, và đang tìm kiếm cho mình một trung tâm học tiếng Hàn uy tín, tốt nhất và đặt chất lượng lên hàng đầu ở Hà Nội. Với các khóa đào tạo từ mới bắt đầu đến biên phiên dịch giao tiếp thành thạo: khóa tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói với 100% giáo viên người Hàn, luyện ôn thi TOPIK tiếng Hàn, tiếng Hàn luyện biên dịch, tiếng Hàn luyện phiên dịch, hay khóa học tiếng Hàn cho cô dâu, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK và tiếng Hàn du học.

 

Bạn hãy click vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học của một trung tâm đảm bảo chất lượng đầu ra và đáp ứng được các nhu cầu ở trên:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

Hãy sớm đưa ra quyết định đăng ký cho mình một khóa học phù hợp với mục tiêu, nhu cầu bạn muốn đạt được sau quá trình chinh phục tiếng Hàn nhé.

 

                                              Từ vựng tiếng Hàn về máy vi tính

Học tiếng Hàn từ vựng chủ đề liên quan đến máy vi tính qua hình ảnh:

 

씨디   ssidi        đĩa CD/ CD

시디 드라이브   sidi deuraibeu        ổ đĩa CD/ CD drive

중앙 처리 장치   jungang cheori jangchi     bộ xử lý trung tâm/ central processing unit

컴퓨터 모니터   keompyuteo moniteo        màn hình máy vi tính/ computer monitor

컴퓨터 마우스   keompyuteo mauseu        chuột máy tính/ computer mouse

컴퓨터외부케이스   keompyuteooebukeiseu    Vỏ ngoài máy tính/ computer tower

냉각팬  naenggakpaen         Quạt làm mát/ cooling fan

인트라넷 케이블   inteuranet keibeul         Cáp mạng nội bộ/ ethernet cable

외장 하드 드라이브   oejang hadeu deuraibeu      Ổ cứng ngoài/ external hard drive

파이어와이어 케이블    paieowaieo keibeul        cáp frewire/ frewire cable

그래픽 카드   geuraepik kadeu       Card đồ họa/ graphics card

하드 드라이브    hadeu deuraibeu     ổ cứng/ hard drive

헤드폰   hedeupon         tai nghe/ headphones

키보드   kibodeu         bàn phím/ keyboard

메모리 카드   memori kadeu        Thẻ nhớ /memory card

메모리카드 리더   memorikadeu rideo       Đầu đọc thẻ nhớ/ memory card reader

모뎀   modem        mô-đem, bộ điều biến/ modem

마더보드   madeobodeu       Bo mạch chủ/ motherboard

전원 장치  jeonwon jangchi       nguồn điện/ power supply

프린터   peurinteo      máy in/ printer

램   raem       random access memory (RAM)

공유기   gongyugi        bộ phát Wifi / router

스캐너   seukaeneo      máy scan/  scanner

소프트웨어   sopeuteuweeo    phần mềm/ software

사운드 카드    saundeu kadeu     Card âm thanh/ sound card

스피커    seupikeo      loa/ speakers

유에스비케이블   yueseubikeibeul    Cáp USB/ USB cable

웹캠    wepkaem         webcam

f:id:Trungtamtienghan:20210407101850j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210407101853j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210407101856j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210407101859j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210407101902j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210407101906j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210407101908j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201230102105j:plain


                            Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về máy vi tính

 

Từ vựng tiếng Hàn về máy vi tính mình chia sẻ với các bạn ở trên đây không khó khăn phải không ạ. Hãy luôn học tập thật tốt để chinh phục được ngôn ngữ này trong thời gian ngắn nhất nhé các bạn. Hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo, hãy theo dõi blog của mình để không bỏ lỡ bài học nào các bạn nhé.

                                                       Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com