Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về nông trại

Các bạn còn nhớ chủ đề trước kiến thức về nhà máy mình chia sẻ với các bạn không ạ, nếu chưa nắm chắc kiến thức, các bạn có thể xem lại bài học ở phần đọc thêm nhé. Bài học hôm nay chúng ta cùng học từ vựng tiếng Hàn về nông trại. Các bạn hãy cùng xem và lưu về học chủ đề này nào, luôn chăm chỉ học tập thật tốt để chinh phục được ngôn ngữ này ạ.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về nhà máy.

>>Kinh nghiệm phỏng vấn visa du học Hàn Quốc.

 

Bạn có nhu cầu học tiếng Hàn và đang tìm kiếm cho mình một trung tâm học tiếng Hàn uy tín, tốt nhất và đặt chất lượng lên hàng đầu ở khu vực Cầu Giấy nói riêng, và Hà Nội nói chung. 

Đào tạo các khóa học tiếng Hàn từ mới bắt đầu sơ cấp đến giao tiếp thành thạo như người bản xứ, chuyên biên phiên dịch tiếng Hàn: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, khóa luyện nghe nói với 100% giáo viên người Hàn, luyện ôn thi TOPIK tiếng Hàn, luyện biên dịch tiếng Hàn, luyện phiên dịch tiếng Hàn, hay khóa học tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cho cô dâu và tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK.

Bạn hãy nhấp chuột vào đường dẫn sau dưới đây để xem chi tiết các khóa học của một trung tâm đảm bảo chất lượng đầu ra và tạo mọi điều kiện thuận lợi nhất cho các bạn học ạ:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

Các bạn hãy nhanh chóng đăng ký cho mình một khóa học phù hợp với nhu cầu, mục tiêu mà bạn muốn đạt được sau quá trình trau dồi, rèn luyện tiếng Hàn, để tạo nhiều cơ hội cho bản thân trong công việc cũng như trong cuộc sống.

 

                                      Từ vựng tiếng Hàn về nông trại

Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về nông trại qua hình ảnh minh họa:

Nông trại - Farm

 

헛간   heotgan    nhà kho/ barn

송아지   songaj       con bê/ calf

병아리   byeongari        gà con/ chick

닭   dak       con gà/ chicken

닭장   dakjang       chuồng gà/ chicken coop

울타리   ultari          hàng rào/ corral

소   so          con bò/ cow

여물통   yeomultong         máng cỏ/ feeding trough

울타리   ultari  hàng rào/ fence

들판   deulpan         cánh đồng/ field

망아지   mangaji       con ngựa con/ foal

온실   onsil         nhà kính/ greenhouse

건초   geoncho         cỏ khô/ hay

말  mal            con ngựa/ horse

어린 양   eorin yang            con cừu con/ lamb

오솔길    osolgil           đường mòn/ pathway

돼지    dwaeji           con heo/ pig

돼지새끼   dwaejisaekki          Heo con/ piglet

연못   eonmot            ao/ pond

양  yang           cừu/ sheep

곡식 저장소   goksik jeojangso       bể ngũ cốc/ silo

스프링클러   seupeuringkeulleo        bình tưới/ sprinkler

마굿간   magutgan       Chuồng ngựa/ stable

야채밭    yachaebat       vườn rau/ vegetable garden

밀   mil        lúa mì/ wheat

 

f:id:Trungtamtienghan:20210412110843j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210412110848j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210412110851j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210412110853j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210412110857j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210412110900j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20201230102105j:plain

                                     Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về nông trại

 

Từ vựng tiếng Hàn về nông trại mình gửi đến các bạn ở trên đây không khó khăn để học phải không ạ. Hãy luôn chăm chỉ học tập tốt để chinh phục tốt những kiến thức đã học qua và trau dồi thêm nhiều chủ đề khác nữa nhé. Chúc các bạn sớm giao tiếp thành thạo ngôn ngữ này, hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.

                                                       Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com