Học từ vựng tiếng Hàn chủ đề về mua sắm
Mua sắm là một trong những sở thích của rất nhiều người, đặc biệt là phụ nữ. Các bạn học tiếng Hàn đã học chủ đề này chưa, hôm nay trong bài viết này mình chia sẻ với các bạn học từ vựng vựng tiếng Hàn chủ đề về mua sắm, các bạn xem và lưu lại học tập tốt nhé. Nếu bạn đang sinh sống, làm việc, học tập hay đang du lịch ở đất nước này thì chủ đề hôm nay rất hữu ích với các bạn.
Đọc thêm:
>>Học từ vựng tiếng Hàn Quốc về môi trường.
>>Học tiếng Hàn Quốc tôi có nên học tiếng Hàn không.
Các bạn quan tâm và muốn đi học tiếng Hàn, hãy xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại: https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Học từ vựng tiếng Hàn chủ đề về mua sắm
Danh sách từ vựng tiếng Hàn về mua sắm:
STT |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt/ Tiếng Anh |
1 |
슈퍼마켓 Syupeomaket |
Siêu thị/ Supermarket |
2 |
쇼핑 센터 Syoping senteo |
Trung tâm mua sắm/ Shopping center |
3 |
시장 Shijang |
Chợ/ Market |
4 |
가게 Gage |
Cửa hàng/ Store |
5 |
과자점 Gwajajeom |
Cửa hàng bánh ngọt/ Pastry shop |
6 |
빵집 Bbangjib |
Cửa hàng bánh mì/ Bakery |
7 |
음반 가게 Eumban gage |
Cửa hàng nhạc/ Music store |
8 |
서점 Seojeom |
Hiệu sách/ Bookstore |
9 |
약국 Yakguk |
tiệm thuốc Tây/ Pharmacy |
10 |
철물점 Cheolmuljeom |
Cửa hàng phần cứng/ Hardware store |
11 |
옷 가게 Ot gage |
Cửa hàng quần áo/ Clothing store |
12 |
안경점 Angyeongjeom |
Chuyên gia nhãn khoa/ Optician |
13 |
당기세요 Danggiseyo |
Kéo/ Pull |
14 |
미세요 Miseyo. |
Đẩy/ Push |
15 |
할인 harin |
Giảm, giảm giá/ Reduced, discount |
16 |
시즌 마지막 세일 Shijeun majimak seil |
Giảm giá cuối mùa/ End of season sale |
17 |
정육점 Jeongyukjeom |
cửa hàng thịt/ Butcher |
18 |
열림 Yeollim |
Mở/ Open |
19 |
닫힘 Dat-him |
đóng/ Closed |
20 |
영업시간 Yeongeobshigan |
Giờ mở cửa/ Opening hours |
21 |
주차 금지 Jucha geumji |
Cấm đậu xe/ No parking |
22 |
흡연 구역 Heubyeon-gu-yeok |
Khu vực hút thuốc/ Smoking area |
23 |
금연 구역 Geumyeon-gu-yeok |
Khu vực không hút thuốc/ Non- smoking area |
24 |
금연 Geumyeon |
Không hút thuốc/ No smoking |
25 |
유통기한 Yutonggihan |
Ngày hết hạn/ Best before date |
26 |
유통기한까지...Yutonggihankkaji... |
Đến ngày hết hạn .../ Best before… |
27 |
치약 chiyag |
kem đánh răng/ toothpaste |
28 |
칫솔 chis-sol |
bàn chải đánh răng/ toothbrush |
29 |
탐폰 tampon |
băng vệ sinh/ tampons |
30 |
샴푸 syampu |
dầu gội đầu/ shampoo |
31 |
사이즈 Saijeu |
Kích thước, kích cỡ/ Size |
32 |
작은 사이즈 Jageun saijeu |
Kích thước nhỏ/ Small size |
33 |
중간 사이즈 Junggan saijeu |
Kích thước trung bình/ Medium size |
34 |
큰 사이즈 Keun saijeu |
Kích thước lớn/ Large size |
35 |
특대 사이즈 Teukdae saijeu |
Kích thước cực lớn/ Extra-large size |
36 |
면도기 myeondogi |
máy cạo râu/ a razor |
37 |
우산 usan |
ô/ umbrella |
38 |
햇볕 차단 로션 haesbyeot chadan losyeon |
kem chống nắng/ sunblock lotion |
39 |
우편엽서 upyeon yeobseo |
bưu thiếp/ postcard |
40 |
우표 upyo |
tem bưu chính/ postage stamps |
41 |
건전지 geonjeonji |
pin/ batteries |
42 |
싼 ssan |
rẻ/ cheap |
43 |
비싼 bissan |
đắt/ expensive |
44 |
치약 chiyag |
kem đánh răng/ toothpaste |
45 |
칫솔 sobsol |
bàn chải đánh răng/ toothbrush. |
46 |
탐폰 tampon |
băng vệ sinh/ tampons |
47 |
비누 binu |
xà phòng/ soap |
48 |
샴푸 syampu |
dầu gội đầu/ shampoo |
49 |
펜 pen |
bút/ pen |
50 |
건전지 geonjeonji |
pin/ batteries |
51 |
편지지 pyeonjiji |
Văn phòng phẩm/ writing paper |
52 |
햇볕 차단 로션 haesbyeot chadan losyeon |
kem chống nắng/ sunblock lotion |
53 |
우표 upyo |
tem bưu chính/ postage stamps |
54 |
영자 책 yeongja chaeg |
Sách tiếng Anh/ English-language books |
55 |
영자 잡지 yeongja jabji |
Tạp chí tiếng Anh/ English-language magazines |
56 |
영자 신문 yeongja sinmun |
Báo tiếng Anh/ English-language newspaper |
57 |
영영 사전 yeong-yeong sajeon |
từ điển tiếng Anh/ English-English dictionary |
58 |
감기약 gamgiyag |
Thuốc cảm/ cold medicine |
59 |
진통제 jintongje |
thuốc giảm đau/ pain reliever |
60 |
위약 wiyag |
thuốc dạ dày/ stomach medicine |
Một số câu hỏi khi mua sắm:
- … 있어요? … isseoyo? ( Bạn có ...?/ Do you have...?).
- 얼마에요? Eolma-eyo? (Bao nhiêu tiền?/ How much (does it cost)?)
- 더 있어요? Deo isseoyo? (Có nhiều hơn không?/ Is there more?)
- 백화점이 어디에요? Baekhwajeom-i eodi-eyo? (Cửa hàng bách hóa ở đâu?/ Where is the department store?)
- 몇 사이즈 입으세요? Myeot saijeu ibeuseyo? (Bạn mặc cỡ bao nhiêu?/ What size do you wear?)
- 다른 색상으로 교환할 수 있나요? Dareun saeksangeuro gyohwanhal su innayo? (Tôi có thể đổi lấy màu khác không?/ Can you exchange it for another color?)
Các bạn hãy lưu danh sách từ vựng tiếng Hàn về mua sắm ở trên đây về học nhé, chủ đề rất cần thiết với các bạn đấy, chúc các bạn học tập chăm chỉ, sớm chinh phục được Hàn ngữ nhé. Hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.
Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com