Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Học từ vựng tiếng Hàn Quốc về môi trường

Chào các bạn, các bạn biết đấy, chúng ta đang sống trong thời đại CNH - HĐH vì vậy mà môi trường là một trong chủ đề mà chúng ta vẫn luôn quan tâm hàng ngày. Hôm nay, mình chia sẻ với các bạn học từ vựng tiếng Hàn Quốc về môi trường, các bạn xem danh sách từ vựng dưới đây và cùng học nhé.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn Quốc về phó từ.

>>Kinh nghiệm khi phỏng vấn Visa du học Hàn Quốc.

Các bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn, hãy xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.  

                                  Học từ vựng tiếng Hàn về môi trường

f:id:Trungtamtienghan:20181211161445j:plain

Tiếng Hàn về chủ đề môi trường
Danh sách từ vựng tiếng Hàn về môi trường:

 

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ tiếng Anh

1

환경    hwangyeong   

môi trường/ environment

2

수위   suwi  

mực nước, múc nước/ water level

3

연기  yeongi   

khói/ smoke

4

화산  hwasan

núi lửa/ volcano

5

포도원  podowon

vườn nho/ vineyard

6

쓰레기sseulegi

chất thải, rác/ waste

7

자연환경   jayeonhwangyeong

Môi trường tự nhiên/ natural environment  

8

공해  gonghae   

(môi trường) Ô nhiễm/ (environmental) pollution

9

환경오염 hwangyeong-oyeom   

ô nhiễm môi trường/ environmental pollution, environmental contamination

10

오염  oyeom   

Ô nhiễm/ pollution, contamination

11

오염되다  oyeomdoeda   

bị ô nhiễm/ to be polluted, be contaminated

12

수돗물  sudosmul   

nước máy/ tap water

13

더미 deomi

đống/ pile

14

바다  bada

biển/ sea

15

재활용  jaehwal-yong

tái chế/ recycling

16

꼭대기 kkogdaegi  

đỉnh/ peak

17

산들  sandeul   

núi/ mountains

18

풍경  pung-gyeong

Phong cảnh/ landscape

19

자연 공원  jayeon gong-won

công viên thiên nhiên/ nature park

20

정글  jeong-geul

Rừng nhiệt đới/ jungle

21

섬 seom

đảo/ island

22

황야   hwang-ya

Hoang dã/ heath

23

빙하  bingha

băng hà/ glacier

24

숲  sup

rừng/ forest

25

들판  deulpan

đồng ruộng/ field

26

사막  samag

sa mạc/ desert

27

모래 언덕   molae eondeog

cồn cát/ dune

28

해안  haean

bờ biển/ coast

29

개울 gaeul

suối nhỏ/ creek

30

대륙  daelyug

Lục địa/ continent

31

댐  daem

đập/ dam

32

농업  nong-eob

nông nghiệp/ agriculture

33

대기 오염  daegi oyeom

ô nhiễm không khí/ air pollution

34

운하  unha

con kênh/ canal

35

생태계    saengtaegye  

hệ sinh thái/ ecosystem

36

공중  gongjung  

không khí, không trung/ the air, midair

37

쓰레기를 줄이다 sseuregireul jurida  

giảm rác thải/ reduce trash

38

보호하다  bohohada  

bảo vệ/ protect

39

깨끗한  kkaekkeutan  

sạch/ clean

40

대기   daegi

bầu không khí/ atmosphere

 

Các bạn hãy chăm chỉ học tập, nỗ lực để đạt được kết quả như mong muốn nhé, danh sách từ vựng tiếng Hàn về môi trường ở trên đây mình nghĩ không làm khó các bạn. Hãy lưu về học và chia sẻ với bạn bè kiến thức trên đây nhé, chúc các bạn chăm chỉ.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com