Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về căn hộ, chung cư

Chào các bạn, mình đã quay lại chia sẻ với các bạn tài liệu học tiếng Hàn về từ vựng sau một thời gian đây, các chủ đề trước các bạn đã học hết rồi chứ. Hôm nay mình xin gửi đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Hàn về căn hộ, chung cư, các bạn xem và lưu về học tập chăm chỉ nhé. Chung cư, căn hộ hiện nay trên các thành phố lớn được xây dựng rất nhiều, và được nhiều công ty lựa chọn làm văn phòng, vì vậy mà chủ đề này mình nghĩ sẽ rất hữu ích với các bạn. Chúng ta hãy cùng chăm chỉ để đạt được kiến thức phục vụ cho cuộc sống và trong công việc nhé. Chúc các bạn luôn thành công.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề về thành phố.

>>Giáo trình tài liệu tự học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản.

Các bạn thích xứ sở kim chi, và muốn học ngôn ngữ này, các bạn hãy xem chi tiết khóa học tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao tại:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

                                   Từ vựng tiếng Hàn về căn hộ, chung cư

f:id:Trungtamtienghan:20190219202946j:plain

Từ vựng tiếng Hàn về căn hộ chung cư
Danh sách từ vựng tiếng Hàn về căn hộ, chung cư:

 

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

아파트   apateu   

Apartment/ căn hộ chung cư

2

에어컨   eeokeon    

điều hòa/ air conditioner

3

욕조   yogjo    

bồn tắm/ bathtub

4

굴뚝  gulttug    

ống khói/ chimney

5

쓰레기통  sseulegitong   

thùng rác/ dustbin

6

균열   gyun-yeol   

vết nứt/ crack

7

화재 경보  hwajae gyeongbo   

báo cháy/ fire alarm

8

정원   jeong-won   

vườn/ garden

9

다리미판  dalimipan   

bàn là, bàn ủi/ ironing board

10

거실   geosil   

phòng khách/ living room

11

수영장  suyeongjang   

Bể bơi/ pool

12

임대  imdae   

cho thuê, thuê/ renting

13

계단   gyedan   

cầu thang/ stairs

14

타일   tail  

ngói/ tile

15

벽지   byeogji     

giấy dán tường/ wallpaper

16

욕실  yogsil   

phòng tắm/ bathroom

17

세척제    secheogje     

chất tẩy rửa/ cleaning agent

18

쿠션   kusyeon  

đệm/ cushion

19

엘리베이터   ellibeiteo   

thang máy/ elevator

20

벽난로   byeognanlo   

lò sưởi/ fireplace

21

난방  nanbang   

Hệ thống sưởi/ heating

22

부엌  bueok  

bếp/ kitchen

23

우체통   uchetong    

hộp thư/ mailbox

24

현관   hyeongwan   

hiên nhà/ porch

25

화장실  hwajangsil   

phòng vệ sinh/ restroom

26

난로   nanlo   

bếp lò/ stove

27

화장실  hwajangsil   

nhà vệ sinh/ toilet

28

창  chang   

cửa sổ/ window

29

진공 청소기  jingong cheongsogi    

Máy hút bụi/ vacuum cleaner

30

지붕의 기와   jibung-ui giwa   

mái ngói/ roof tiles

31

방열기  bang-yeolgi   

tản nhiệt/ radiator

32

대리석  daeliseog   

đá hoa/ marble

33

임대주  imdaeju   

chủ nhà/ landlord

34

집  jib   

nhà ở/ house

35

화분   hwabun   

chậu hoa/ flower pot

36

입구  ibgu   

lối vào/ entrance

37

문  mun   

cửa/ door

38

냉각기  naeng-gaggi   

quạt lạnh/ cooler

39

종   jong   

chuông/ bell

40

발코니    balkoni    

ban công/ balcony

41

블라인드  beullaindeu   

mành cuốn/ blind

42

지하실   jihasil   

tầng hầm/ basement

43

카운터  kaunteo   

quầy/ counter

44

문 두드리는 쇠 mun dudeulineun soe   

cửa đập sắt/ door knocker

45

울타리  ultali    

hàng rào/ fence

46

차고   chago   

nhà để xe/ garage

47

집 번지   jib beonji    

số nhà/ house number

48

전등 스위치   jeondeung seuwichi    

công tắc đèn/ light switch

49

콘센트  konsenteu   

ổ cắm/ outlet

50

이전  ijeon    

di dời/ relocation

51

샤워기   syawogi   

vòi hoa sen/ shower

52

수도꼭지  sudokkogji   

vòi nước/ tap

53

벽   byeog   

Tường/ wall

 

Các bạn đã lưu lại danh sách từ vựng học tiếng Hàn về căn hộ, chung cư ở trên về rồi chứ, cố gắng chăm chỉ học tập và chia sẻ với những người bạn của mình nhé. Hãy luôn theo dõi sites của mình để học nhiều chủ đề hơn nữa nhé. Hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com