Từ vựng tiếng Hàn về căn hộ, chung cư
Chào các bạn, mình đã quay lại chia sẻ với các bạn tài liệu học tiếng Hàn về từ vựng sau một thời gian đây, các chủ đề trước các bạn đã học hết rồi chứ. Hôm nay mình xin gửi đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Hàn về căn hộ, chung cư, các bạn xem và lưu về học tập chăm chỉ nhé. Chung cư, căn hộ hiện nay trên các thành phố lớn được xây dựng rất nhiều, và được nhiều công ty lựa chọn làm văn phòng, vì vậy mà chủ đề này mình nghĩ sẽ rất hữu ích với các bạn. Chúng ta hãy cùng chăm chỉ để đạt được kiến thức phục vụ cho cuộc sống và trong công việc nhé. Chúc các bạn luôn thành công.
Đọc thêm:
>>Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề về thành phố.
>>Giáo trình tài liệu tự học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản.
Các bạn thích xứ sở kim chi, và muốn học ngôn ngữ này, các bạn hãy xem chi tiết khóa học tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao tại:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Từ vựng tiếng Hàn về căn hộ, chung cư
Danh sách từ vựng tiếng Hàn về căn hộ, chung cư:
STT |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt/ Tiếng Anh |
1 |
아파트 apateu |
Apartment/ căn hộ chung cư |
2 |
에어컨 eeokeon |
điều hòa/ air conditioner |
3 |
욕조 yogjo |
bồn tắm/ bathtub |
4 |
굴뚝 gulttug |
ống khói/ chimney |
5 |
쓰레기통 sseulegitong |
thùng rác/ dustbin |
6 |
균열 gyun-yeol |
vết nứt/ crack |
7 |
화재 경보 hwajae gyeongbo |
báo cháy/ fire alarm |
8 |
정원 jeong-won |
vườn/ garden |
9 |
다리미판 dalimipan |
bàn là, bàn ủi/ ironing board |
10 |
거실 geosil |
phòng khách/ living room |
11 |
수영장 suyeongjang |
Bể bơi/ pool |
12 |
임대 imdae |
cho thuê, thuê/ renting |
13 |
계단 gyedan |
cầu thang/ stairs |
14 |
타일 tail |
ngói/ tile |
15 |
벽지 byeogji |
giấy dán tường/ wallpaper |
16 |
욕실 yogsil |
phòng tắm/ bathroom |
17 |
세척제 secheogje |
chất tẩy rửa/ cleaning agent |
18 |
쿠션 kusyeon |
đệm/ cushion |
19 |
엘리베이터 ellibeiteo |
thang máy/ elevator |
20 |
벽난로 byeognanlo |
lò sưởi/ fireplace |
21 |
난방 nanbang |
Hệ thống sưởi/ heating |
22 |
부엌 bueok |
bếp/ kitchen |
23 |
우체통 uchetong |
hộp thư/ mailbox |
24 |
현관 hyeongwan |
hiên nhà/ porch |
25 |
화장실 hwajangsil |
phòng vệ sinh/ restroom |
26 |
난로 nanlo |
bếp lò/ stove |
27 |
화장실 hwajangsil |
nhà vệ sinh/ toilet |
28 |
창 chang |
cửa sổ/ window |
29 |
진공 청소기 jingong cheongsogi |
Máy hút bụi/ vacuum cleaner |
30 |
지붕의 기와 jibung-ui giwa |
mái ngói/ roof tiles |
31 |
방열기 bang-yeolgi |
tản nhiệt/ radiator |
32 |
대리석 daeliseog |
đá hoa/ marble |
33 |
임대주 imdaeju |
chủ nhà/ landlord |
34 |
집 jib |
nhà ở/ house |
35 |
화분 hwabun |
chậu hoa/ flower pot |
36 |
입구 ibgu |
lối vào/ entrance |
37 |
문 mun |
cửa/ door |
38 |
냉각기 naeng-gaggi |
quạt lạnh/ cooler |
39 |
종 jong |
chuông/ bell |
40 |
발코니 balkoni |
ban công/ balcony |
41 |
블라인드 beullaindeu |
mành cuốn/ blind |
42 |
지하실 jihasil |
tầng hầm/ basement |
43 |
카운터 kaunteo |
quầy/ counter |
44 |
문 두드리는 쇠 mun dudeulineun soe |
cửa đập sắt/ door knocker |
45 |
울타리 ultali |
hàng rào/ fence |
46 |
차고 chago |
nhà để xe/ garage |
47 |
집 번지 jib beonji |
số nhà/ house number |
48 |
전등 스위치 jeondeung seuwichi |
công tắc đèn/ light switch |
49 |
콘센트 konsenteu |
ổ cắm/ outlet |
50 |
이전 ijeon |
di dời/ relocation |
51 |
샤워기 syawogi |
vòi hoa sen/ shower |
52 |
수도꼭지 sudokkogji |
vòi nước/ tap |
53 |
벽 byeog |
Tường/ wall |
Các bạn đã lưu lại danh sách từ vựng học tiếng Hàn về căn hộ, chung cư ở trên về rồi chứ, cố gắng chăm chỉ học tập và chia sẻ với những người bạn của mình nhé. Hãy luôn theo dõi sites của mình để học nhiều chủ đề hơn nữa nhé. Hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.
Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com