Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề về thành phố

Thành phố với những người sống và làm việc ở đây thì rất là quen thuộc rồi phải không các bạn, vậy còn những bạn sống ở nông thôn thì sao. Bài viết hôm nay mình chia sẻ với các bạn học tiếng Hàn tài liệu tiếng Hàn về thành phố, các bạn kéo xuống dưới và xem danh sách từ vựng nhé.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về động vật nhỏ.

>>Cách nói anh yêu Em bằng tiếng Hàn Quốc.

Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao, hãy xem chi tiết khóa học tại: https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

                                 Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề về thành phố

f:id:Trungtamtienghan:20190128165449j:plain

Từ vựng tiếng Hàn về thành phố
Danh sách từ vựng tiếng Hàn về thành phố:

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

도시  dosi   

thành phố/ city

2

도시 지도  dosi jido  

bản đồ thành phố/ city map

3

공항   gonghang   

sân bay/ airport

4

묘지   myoji    

nghĩa trang/ cemetery

5

자전거 도로  jajeongeo dolo    

đường xe đạp/ bike path

6

차량   chalyang  

xe/ vehicle

7

공원   gong-won   

công viên/ park

8

범죄  beomjoe   

tội phạm/ crime

9

소화전   sohwajeon    

vòi/ hydrant

10

분수   bunsu   

đài phun nước/ fountain

11

우편 번호 (ZIP)

upyeon beonho (ZIP)

mã bưu chính (ZIP)/ postal code (ZIP)

12

네온 불빛  ne-on bulbich   

đèn neon/ neon light

13

스카이 라인  seukai lain   

đường chân trời/ skyline

14

터널  teoneol   

đường hầm/ tunnel

15

마을  ma-eul  

làng/ village

16

여행사  yeohaengsa   

văn phòng du lịch/ tourist office

17

급수탑  geubsutab   

Tháp nước/ water tower

18

감옥  gam-og   

nhà tù/ prison

19

타워  tawo   

Tháp/ tower

20

가로등  galodeung   

đèn đường/ street light

21

술집  suljib   

quán rượu/ pub

22

관광지  gwangwangji   

điểm tham quan/ sights

23

공원 벤치  gong-won benchi   

ghế đá công viên/ park bench

24

전화 부스  jeonhwa buseu    

bốt điện thoại/ phone booth

25

구시가지  gusigaji   

phố cổ/ old town

26

주차장  juchajang  

bãi đậu xe/ parking lot

27

오페라  opela   

nhạc kịch/ opera

28

나이트 클럽  naiteu keulleob

câu lạc bộ đêm/ night club

29

우체통  uchetong   

hộp thư/ mailbox

30

이웃  ius  

hàng xóm/ neighborhood

31

역사적 명소  yeogsajeog myeongso   

mốc, mang tính bước ngoặt/ landmark

32

쓰레기  sseulegi   

rác/ garbage

33

항구  hang-gu   

bến cảng/ harbor, harbour

34

소방대  sobangdae   

đội cứu hỏa/ fire brigade

35

호텔  hotel   

khách sạn/ hotel

36

박람회  baglamhoe  

hội chợ/ fair

37

시위  siwi   

cuộc biểu tình/ demonstration

38

영화관  yeonghwagwan   

Rạp chiếu bóng/ cinema

39

카리용  kaliyong   

chuông hòa âm/ carillon

40

수도  sudo   

thủ đô/ capital

41

아파트  apateu   

chung cư/ apartment building

42

배 항구  bae hang-gu   

bến cảng thuyền/ boat harbor

43

대도시  daedosi  

thành phố lớn/ big city

44

은행  eunhaeng   

Băng ghế/ bench

 

Các bạn đã lưu lại danh sách từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề về thành phố trên này về học chưa, hãy cố gắng chăm chỉ học tập tốt để đạt được những kiến thức cần thiết phục vụ cho nhu cầu của công việc và cuộc sống nhé. Chúc các bạn học tập tốt.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com