Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Ngữ pháp cơ bản trong tiếng Hàn - Phần 8

Các bạn thân mến, chúng ta lại tiếp tục học ngữ pháp cơ bản trong tiếng Hàn nhé, hôm nay mình chia sẻ với các bạn ngữ pháp tiếng Hàn phần 8. Các bạn xem và học tập chăm chỉ nhé, hãy xem ngữ pháp phần 8 này sẽ như thế nào nào, lưu ngữ pháp về học nhé các bạn. Chúc các bạn học tập tốt.

Đọc thêm:

>>Ngữ pháp cơ bản trong tiếng Hàn - Phần 7.

>>Kinh nghiệm khi phỏng vấn Visa du học Hàn Quốc.

Bạn có nhu cầu học tiếng Hàn từ sơ cấp đến biên phiên dịch, hãy xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

                                 Ngữ pháp cơ bản trong tiếng Hàn - Phần 8

1. 에게 . 한테 . 께

Đây là tiểu từ được sử dụng cùng với động từ 주다 để chỉ ra đối tượng nhận ảnh hưởng của hành vi. 한테 chủ yếu được dùng khi nói, còn 에게 được dùng cả khi nói và viết. dùng với người bề trên.

Ví dụ:

란 씨가 안 씨에게 선물을 주었습니다. → Lan đã tặng quà cho An.

제가 안 씨한테 전화했어요. → Tôi đã gọi điện cho An.

선생님께 전화를 드리세요. → Hãy gọi điện cho thầy giáo.

 

2. ㅡ지만

Vĩ tố liên kết sử dụng khi nội dung câu sau trái ngược với nội dung câu trước, có nghĩa tương đương với tiếng Việt có nghĩa là: “nhưng”.

Ví dụ: 

한국어는 어렵지만 재미있어요. →tiếng Hàn khó nhưng thú vị.

교실 밖은 춥지만 교실 안은 따뜻합니다. →  Bên ngoài lớp học lạnh nhưng bên trong lớp học ấm áp.

한국 여행은 힘들었지만 즐거웠어요. → Chuyến du lịch Hàn Quốc mệt nhưng vui.

 

3. ㅡ(으)려고 하다.

Gắn vào động từ để biểu hiện ý đồ của hành vi. ㅡ 려고 하다 gắn vào gốc động từ kết thúc bởi nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ,  ㅡ 으려고 하다 gắn vào đuôi động từ kết thúc bởi phụ âm, có nghĩa tương đương với tiếng Việt là ‘định(làm)’, ‘muốn(làm)’.

 

Ví dụ:

저는 이번 겨울방학에 수영을 배우려고 합니다.

→ Tôi định học bơi vào kỳ nghỉ đông này.

10년 후에 고향에서 설려고 합니다.

→ Tôi định sau 10 năm nữa sẽ sống ở quê.

주말에 가족과 함께 한국 음식을 먹으려고합니다.

→ Cuối tuần tôi định ăn món ăn Hàn Quốc cùng gia đình.

 

4. ㅡ아/어서 chỉ nguyên nhân, lý do(vì...)

Là một tiếp vĩ từ được gắn vào sau tính từ hoặc động từ để giải thích lý do của tính chất hoặc hành động đó. Trường hợp tính từ hoặc động từ có nguyên âm tận cùng là ㅏ, ㅗ thì cộng với ㅡ아서, trường hợp nguyên âm tận cùng không phải là ㅏ, ㅗ thì cộng với ㅡ어서, trường hợp tận cùng là 하다 thì trở thành 해서. Lưu ý, trước ㅡ아/어서 không phải dùng quá khứ.

Ví dụ:

* 가방이 작아서 불편해요. → Vì túi xách nhỏ quá nên bất tiện.

* 늦어 서 죄 송합니다. → Xin lỗi vì (tôi) đến trễ.

* 어제피곤해서 일찍 잤습니다. → Hôm qua vì mệt quá nên ngủ sớm

* 밤에 너무 더워서 잘 수 없습니다. → Vì ban đêm nóng quá nên tôi không ngủ được.

* A. 어 제 왜학교에 안 왔어요?  → A. Sao hôm qua(bạn) không đến trường?

  B. 배가 아파서 병원에 갔어요. → B. Hôm qua (tôi bị) đau bụng nên không đến trường được.

Lưu ý từ vựng:

Trong câu mệnh lệnh hay câu đề nghị có kết thúc câu tận cùng là ㅡ(으)세요, ㅡ(으)ㅂ시다 thì không dùng -아/어서 để diễn tả lý do.

Ví dụ:

* 이 가방이 예뻐서 사세요(x)   (sai)

* 추워서 문을닫읍시다.(x) (sai)

Sau danh từ thì dùng ㅡ(이)라서.

Ví dụ:

* 일요일이라서 백하점에 사람이 않습니다.

→ Vì là chủ nhật nên ở trung tâm thương mại có rất nhiều người.

Các bạn học ngữ pháp cơ bản trong tiếng Hàn - phần 8 hôm nay thấy thế nào, có dễ học như những ngữ pháp trước mình chia sẻ không ạ. Hãy chăm chỉ học tập thật tốt, sớm chinh phục được ngôn ngữ này nhé các bạn. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường tương lai phía trước.

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com