Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Ngữ pháp cơ bản trong tiếng Hàn - Phần 7

Chào các bạn, chúng ta lại gặp nhau rồi, bài viết hôm nay mình gửi đến các bạn ngữ pháp cơ bản trong tiếng Hàn - phần 7 nhé. Các bạn đã nắm được ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn phần 6 rồi chứ ạ. Các bạn xem ngữ pháp cơ bản dưới đây và lưu về học tập chăm chỉ nhé. Chúc các bạn học tập tốt.

Đọc thêm:

>>Ngữ pháp cơ bản trong tiếng Hàn - phần 6.

>>Giáo trình tài liệu tự học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản.

Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn, xem chi tiết khóa học đào tạo tiếng Hàn từ sơ cấp đến biên phiên dịch tại:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

                                 Ngữ pháp cơ bản trong tiếng Hàn - phần 7

1. ㅡ

Gắn vào động từ hay tính từ để liên kết hai hay nhiều hành động, trạng thái, sự việc, nghĩa tương đương trong tiếng Việt là ‘và, còn’.

비가 오고 바람이 불어요. →  Trời mưa và gió thổi

집이 크고 멋있어요. →  Ngôi nhà to và đẹp.

란 씨는 베트남 사람이고 유진 씨는 한국 사람이에요. →  Lan là người Việt Nam còn Yu Jin là người Hàn Quốc.

이식당은 싸고 맛있어요. →  Nhà hàng này rẻ và rất ngon.

**Vĩ tố liên kết này còn được sử dụng khi liên kết các hành động theo trình tự thời gian, nghĩa tương đương trong tiếng Việt là ‘rồi’.

Ví dụ:

내사 손을 씻고 밥을 먹어요. →  Tôi rửa tay rồi ăn cơm

난 쇼핑을 하고 집에 갔어요. →  Tôi đi mua sắm rồi về nhà.

어제 집에서 숙제하고 잤어요. →  Hôm qua, tôi(đã) làm bài tập rồi ngủ ở nhà.

수업이 끝나고 도서관에 가요. →  Tôi học xong rồi đi thư viện.

 

2. 부터 ~까지 từ ~ đến

부터 là tiểu từ có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “từ”, biểu hiện thời điểm bắt đầu của một sự việc nào đó, 까지 là tiểu từ có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “đến, tới”, biểu hiện thời điểm kết thúc của một sự việc nào đó. Hai tiểu từ này có thể được sử dụng riêng và cũng có thể được sử dụng cùng trong một câu.

Ví dụ:

세 시부터 다섯 시까지 운동을 합니다. → Tôi tập thể thao từ 3 giờ đến 5 giờ

12월 20일부터 겨울방학입니다. → Từ ngày 20 tháng 12 là kỳ nghỉ đông.

어제는 밤 열두 시까지 공부했습니다. → Hôm qua tôi đã học đến 12 giờ đêm

한국은6월부터 8월까지 덥습니다. → Hàn Quốc nóng từ tháng 6 đến tháng 8.

아침부터 지금까지 식사를 못 했습니다. → Từ sáng đến giờ tôi không thể ăn được.

3. ㅡ(으)ㄹ 거예요 sẽ ~

Biểu hiện ý chí, kế hoạch trong tương lai của chủ thể. ㅡㄹ 거예요 được kết hợp với động từ kết thúc bằng nguyên âm và ㅡ을 거에요 được kết hợp với động từ kết thúc bằng phụ âm. Những động từ có phụ âm cuối là thì được kết hợp với ㅡㄹ 거에요. Dạng đuôi ㅡ(으)ㄹ 겁니다 được sử dụng trong các trường hợp trang trọng với cùng ý nghĩa.

Ví dụ:

오늘 저녁에는 비빔밥을 먹을 거예요. → Tối nay tôi sẽ ăn cơm trộn.

다음 주에 한국에 살 거예요. → Tuần sau tôi sẽ đi Hàn Quốc.

주말에 친구를 만날 거예요. → Cuối tuần tôi sẽ gặp bạn.

**Đuôi này cũng được kết hợp với động từ và tính từ để biểu hiện nghĩa phỏng đoán.

Ví dụ:

유진 씨는 오늘 아마 안 올 거예요. →  Có thể hôm nay Yu Jin sẽ không đến.

아마 극장에 사람이 많을 거예요. → Chắc là sẽ có nhiều người ở nhà hát.

 

4. Bất quy tắc của

Những động từ, tính từ có thân từ kết thúc bằng phụ âm như: 고맙다(cám ơn), 맵다(cay), 춥다(lạnh) khi kết hợp với những đuôi bắt đầu bằng nguyên âm thì sẽ chuyển thành ㅡ우ㅡ.

고맙다: 고마 + 우 + 어요 → 고마워요.

Ví dụ:

정말 고마워요. → Chân thành cảm ơn.

김치는 매워요. → Kim chi thì cay.

어제는 아주 추웠어요. → Hôm qua trời rất lạnh.

Riêng động từ 돕다(giúp đỡ) khi kết hợp với đuôi bắt đầu bằng nguyên âm ㅡ아/어ㅡ thì được đổi thành ㅡ오ㅡ.

돕다: 도 + 오 + 아요 → 도와요

도 + 우 + (으)ㄹ 거예요 → 도울 거예요.

Ví dụ:

도와주세요.  → Xin hãy gọi tôi.

이 사람이 김 선생님을 도울 거 예요. → Người này sẽ giúp đỡ thầy/ cô giáo Kim.

**Các động, tính từ 입다(mặc), 좁다(hẹp) không áp dụng theo dạng bất quy tắc trên.

코트를 입어요. → Tôi mặc áo khoác.

교 실이 좁아요. → Phòng học chật chội.

Chăm chỉ học tập ngữ pháp cơ bản trong tiếng Hàn, luyện tập thường xuyên, hàng ngày các bạn nhé. Để sớm giao tiếp và chinh phục được ngôn ngữ này các bạn cần phải chăm chỉ, cần cù, chính bản thân các bạn tạo nguồn động lực cho bản thân nhé. Chúc các bạn học tập tốt.

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com.