Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn Quốc phần 16

Chúng ta cùng tiếp tục học ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn Quốc phần 16 dưới đây các bạn nhé, hãy xem kiến thức phần này các bạn sẽ học được gì nhé. Chăm chỉ học tập để nắm kiến thức, sớm đạt được mục tiêu giao tiếp thành thạo Hàn ngữ nè.

Đọc thêm:

>>Ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn phần 15.

>>Học tiếng Hàn với giáo viên Hàn Quốc có thực sự tốt hay không.

Các bạn có nhu cầu, quan tâm và muốn học tiếng Hàn từ cơ bản đến biên phiên dịch, hãy xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

                                  Ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn Quốc phần 16

  1. ㅡ겠ㅡ

Gắn vào thân động từ hay tính từ biểu hiện sự dự đoán. Trong trường hợp gắn với ㅡ았/었ㅡ, là đuôi biểu hiện quá khứ, hay ㅡㅅㅡ là đuôi biểu hiện tôn trọng của động từ, thì gắn vào sau ㅡ았/었ㅡㅡ시ㅡ.

Ví dụ:

하늘에 구름이 많아요. 내일 비가 오겠어요. Trời có nhiều mây. Ngày mai chắc sẽ mua.

선생님은 기쁘시겠다. Thầy giáo chắc vui lắm.

정말 맛있겠어요! (Thức ăn) chắc là ngon lắm đây!

시험을 잘 봐서 좋겠어요. Thi tốt rồi chắc sẽ thoải mái.

 

  1. ㅡ네요.

Gắn vào sau thân động từ và tính từ, thể hiện sự cảm thán hay ngạc nhiên của người nói khi biết một sự việc hoàn toàn mới.

Ví dụ:

한국말을 정말 잘하네요. Bạn nói tiếng Hàn Quốc tốt thật đấy.

가방이 아주 예쁘네요. Túi xách đẹp quá

오늘은 날씨가춥네요. Hôm nay trời lạnh quá.

이 옷은 정말 싸네요. Cái áo này rẻ quá.

한국어 시험이 생각보다 어렵네요. Mình không nghĩ là thì tiếng Hàn khó thế.

 

  1. ㅡ아/어 보다.

Gắn vào thân động từ, biểu hiện một kinh nghiệm hay thử nghiệm một hành động nào đó.

Nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “thử”. Thân động từ kết thúc bằng nguyên âm ㅏ, ㅗ dùng ㅡ아 보다, nếu không phải là ㅏ, ㅗ dùng ㅡ어 보다. Động từ kết thúc bằng 하다 dùng ㅡ해 보다.

Ví dụ:

제주도에 한번번 가 보세요. 정말아름다워요. Hãy thử đến đảo Jeju một lần đi. Ở đó đẹp lắm.

이 사과가 아주 맛있네요. 한번드셔 보세요. Táo này ngon lắm. Hãy thử ăn một lần đi.

  1. 민준 씨, 바 다에서 낚시를 해 봤어요? A. Min Joon à, bạn đã đi câu cá ở biển rồi chứ?
  2. 아니요, 하지만 강에서는 해봤어요.  B. Chưa. Nhưng mà tớ đã từng câu ở sông rồi.

 

  1. Danh từ(이)나

Gắn vào sau danh từ, biểu hiện sự liệt kê hai đối tượng trở lên và chọn ra một đối tượng trong số đó. Khi kết hợp với danh từ kết thúc bằng phụ âm thì dùng 이라, khi kết hợp với danh từ kết thúc bằng nguyên âm thì dùng 나. Nghĩa tiếng Việt là “hoặc”.

Ví dụ:

이번 토요 일이나 일요일에는 영화를 보려고 해요. Tôi định đi xem phim vào thứ bảy hoặc chủ nhật tuần này.

학교에 갈때 버스나 지하철을 타요. Khi đến trường tôi đi bằng xe buýt hoặc tàu điện ngầm.

휴일에 간이나 바다로 여행을 갈 거예요. Tôi sẽ đi du lịch ở núi hoặc ở biển vào ngày mai.

 

5. ㅡ(으)면 좋겠다.

Gắn vào sau động từ hay tính từ, biểu hiện mong ước cho sự việc ở vế trước xảy ra hoặc hy vọng một việc gì đó xảy ra khác với thực tế. Với động từ kết thúc bằng phụ âm, kết hợp với ㅡ으면 좋겠라, động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc bằng kết hợp với ㅡ면 좋겠다.  Cấu trúc này tương đương với cấu trúc “nếu….thì tốt” hoặc “ước gì...” trong tiếng Việt.

Ví dụ:

저한테 형이 있으면 좋겠어요. Ước gì tôi có anh trai.

내일 비가 안 오면 좋겠어요. Ước gì ngày mai trời không mưa.

다음 학기에는 학교 기숙사에서살면좋겠어요.  Ước gì học kỳ sau được ở ký túc xá của trường.

 

6. ㅡ 기 위해서.

Gắn vào sau động từ, biểu hiện ý đồ hoặc mục đích thực hiện một hành động nào đó. Tương đương với nghĩa “vì…”, “để….”, “với mục đích” trong tiếng Việt.

Ví dụ:

김치를 만들기 위해서 배추를 샀어요. Tôi mua cải thảo để làm Kimchi.

통역 사가 되기 위해서 한국어를 배워요. Tôi học tiếng Hàn để trở thành thông dịch viên.

Cố gắng luyện tập để nắm được kiến thức này nhé các bạn, ngữ pháp trên đây các bạn lưu về học và chia sẻ với những người bạn của mình cùng học nào. Chúc các bạn học tập tốt.

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com