Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến ngoại hình cơ thể người

Các bạn ơi, từ vựng tiếng Hàn mình chia sẻ với các bạn chủ đề công cộng ở bài viết trước các bạn đã học được hết chưa. Bài viết này mình gửi đến các bạn từ vựng tiếng Hàn liên quan đến ngoại hình cơ thể người. Các bạn hãy xem và lưu về học nhé, chúc các bạn luôn học tập tốt.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về nơi công cộng.

>>Hãy học tiếng Hàn khi bạn có thể.

 

Bạn quan tâm và có nhu cầu học Hàn ngữ từ cơ bản đến thành thạo, biên phiên dịch, hãy xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.


                     Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến ngoại hình cơ thể người

머리: Đầu

긴 머리: tóc dài

짧은 머리: tóc ngắn

단발머리: tóc tém, tóc ngắn

파마머리: tóc uốn

생머리: tóc để tự nhiên

 

체격: Dáng người

날씬하다: mảnh mai

보통이다: bình thường

토통하다: đầy đặn

 

모습: Dáng vẻ

잘생겼다: đẹp trai

멋있다: có phong cách, đẹp

예쁘다: xinh đẹp

귀엽다: đáng yêu

닮다: giống(với)

색깔: Màu sắc

빨간색: màu đỏ

노란색: màu vàng

파란색: màu xanh da trời

하얀색: màu trắng

까만색: màu đen

녹색: màu xanh lá cây

갈색: màu xám



착탈동사: Động từ liên quan đến ăn mặc

입다: mặc

벗다: cởi ra

신다: đi, mang

쓰다: đội, dùng

끼다: đeo

 

Từ vựng tiếng Hàn liên quan khác:

가죽: da

선풍기: quạt máy

지퍼: khóa kéo

다이어트: ăn kiêng

열쇠고리: móc treo khóa

활발하다: nhanh nhẹn, hoạt bát

메다: đeo, khoác

운동복: quần áo thể thao

부지런하다: cần cù

주머니: túi

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến ngoại hình cơ thể người trên đây các bạn lưu về học và chia sẻ với những người bạn của mình nữa nhé. Chúc các bạn có kết quả tốt sau quá trình học của mình.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com