Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn đồng tiền, ngân hàng, nghiệp vụ ngân hàng

Các bạn thân mến, bài viết này mình gửi đến các bạn học tiếng Hàn từ vựng tiếng Hàn về đồng tiền, ngân hàng, nghiệp vụ ngân hàng, các bạn cùng xem và lưu về học, trau dồi kiến thức để chinh phục được ngôn ngữ này nhé. 

Chúc các bạn sớm hoàn thành được mục tiêu đã đặt ra với Hàn ngữ.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về trang phục, kích cỡ, đổi trả hàng, loại hình mua sắm.

>>Hướng dẫn cách dịch tên của bạn sang tiếng Hàn chính xác nhất.

 

Bạn quan tâm đến các khóa học đào tạo tiếng Hàn sơ cấp, trung cấp, cơ bản đến giao tiếp thành thạo, biên phiên dịch tiếng Hàn, luyện thi Topik I, II, hãy xem chi tiết các khóa học tiếng Hàn tại:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

                  Từ vựng tiếng Hàn đồng tiền, ngân hàng, nghiệp vụ ngân hàng

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến đồng tiền:

헌금: tiền mặt

동전: tiền xu

지폐: tiền giấy

수표: ngân phiếu

천 원짜리: loại tiền 1000 won

잔돈: tiền lẻ 

 

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến ngân hàng:

통장: sổ tài khoản

도장: con dấu

신분증: Giấy chứng minh thư

계좌 번호: số tài khoản

비밀번호: số bí mật

현금카드: thẻ tiền mặt

현금자동입출금기(ATM): máy nhập rút tiền mặt tự động

입금: nhập tiền

출금: rút tiền

계좌 이체: chuyển tiền qua tài khoản

잔액조회: kiểm tra tiền dư

통장 정리: kiểm tra sổ tài khoản

 

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến nghiệp vụ ngân hàng:

예금하다: gửi tiền vào ngân hàng

송금하다: gửi tiền, chuyển tiền

환전하다: đổi tiền

대출하다: vay tiền

통장을 개설하다: mở sổ tài khoản

적금을 들다: gửi tiết kiệm định kỳ

수수료를 내다: trả tiền lệ phí, hoa hồng

공과금을 내다: nộp chi phí công cộng

자동이 체를 하다: chuyển tiền tự động

텔레뱅키키을 하다: giao dịch ngân hàng qua phương tiện truyền thông

인터넷뱅킹을 하다: Giao dịch ngân hàng qua mạng

동전을 교환하다: đổi tiền xu

 

Từ vựng tiếng Hàn liên quan khác:

가계부를쓰다: viết sổ chi tiêu 

수입: thu nhập

지로용지: giấy báo chuyển khoản(giấy báo chuyển khoản tiền điện, nước)

공과금: tiền công ích(như tiền điện, tiền nước, thuế...)

신청서: đơn xin

지출: chi tiêu

도둑맞다: bị ăn trộm

용돈기입장: sổ ghi chép tiền tiêu cá nhân

함부로: hồ đồ, không suy nghĩ

분실: mất(đồ đạc)

자동납부: trả, nộp tiền tự động

분실신고: thông báo mất(đồ đạc)

저금통: thùng bỏ tiền tiết kiệm(tiền xu)

뽑다: nhổ ra, chọn ra

절반: một nửa

Kiến thức từ vựng tiếng Hàn về đồng tiền, ngân hàng, nghiệp vụ ngân hàng và từ vựng liên quan đến chủ đề này ở trên đây, các bạn cố gắng học nhé. Hãy chăm chỉ để có được kết quả tốt sau quá trình học nhé.

                                                       Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com