Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về trang phục, kích cỡ, đổi trả hàng, loại hình mua sắm

Mua sắm quần áo là một sở thích của rất nhiều người các bạn nhỉ, các bạn học tiếng Hàn thân mến, sau đây mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về trang phục, kích cỡ, đổi trả hàng, loại hình mua sắm ở dưới đây. 

Các bạn hãy cùng mình xem từ vựng dưới đây và lưu về học tập chăm chỉ nhé, chúc các bạn luôn thành công trên con đường chinh phục Hàn ngữ.

Đọc thêm:

>>Từ vựng liên quan đến sai sót, việc xin lỗi, trí nhớ.

>>Từ điển học tiếng Hàn Quốc bằng hình ảnh.

 

Bạn quan tâm đến các khóa học đào tạo tiếng Hàn tại trung tâm ngoại ngữ Hà Nội, học từ cơ bản đến nâng cao, sơ cấp, trung cấp, biên phiên dịch, từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo tiếng Hàn, hãy xem chi tiết các khóa học tiếng Hàn tại link sau ạ:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

       Từ vựng tiếng Hàn về trang phục, kích cỡ, đổi trả hàng, loại hình mua sắm

Từ vựng liên quan đến y phục

상의: áo/ quần

신사복: âu phục nam

숙녀복: trang phục nữ

아동복: quần áo trẻ em

겉놋 / 속옷: áo ngoài/ áo trong

정장: đồ vest

캐주얼: trang phục thường ngày

교복: đồng phục học sinh

운동복: trang phục thể thao

등산복: trang phục leo núi

 

Từ vựng liên quan đến kích cỡ:

잘맞다: vừa vặn

헐렁하다: rộng

끼다: chật

치수가 크다/ 작다: chỉ số to/ nhỏ

허리가크다/ 작다: vòng eo to/ nhỏ

소매가 갈다/ 짧다: ống tay dài/ ngắn

 

Từ vựng liên quan đến đổi hàng/ trả hàng:

교환: đổi lại(hàng hóa)

환불: trả hàng(lấy lại tiền)

상표: nhãn hiệu sản phẩm

영수증: hóa đơn

질이 좋다/ 나쁘다: chất liệu tốt/ không tốt

색상이 진하다/ 연하다: màu đậm/ nhạt

무난하다: nhẹ nhàng thanh lịch

어울리다: phù hợp, hợp

유행하다: thịnh hành

유행에 뒤떨어지다: lỗi mốt

유행이 지나다 : hết mốt

마음에 들다/ 안들다: vừa lòng/ không vừa lòng

 

Từ vựng liên quan đến các loại hình mua sắm

쇼핑센터: trung tâm mua sắm

할인 매장: khu bán hàng giảm giá

인터넷 쇼핑: mua sắm qua mạng

홈쇼핑: mua sắm tại nhà

배송료: phí vận chuyển

배송하다: vận chuyển hàng

주무하다: đặt hàng

반품하다: trả lại hàng

 

Từ vựng tiếng Hàn liên quan khác

교환권 : có quyền đổi lại, chứng từ đổi hàng

수선비: tiền sửa chữa

적립하다: tích lũy

구멍: cái lổ

수선하다: sửa chữa

주방용품: đồ dùng nhà bếp

구입하다: mua sắm

길수: thất thố, sai lầm

주의하다: chú ý

매장: nơi bán hàng, nơi chôn cất

얼룩: vết bẩn

지퍼: khóa kéo, phéc mơ tuya

보장하다: bảo đảm

여가시간: thời gian rỗi

창립: sáng lập

불만: bất mãn

유행을 타다: đang lưu hành

판매하다: bán

사이즈: kích thước

이상이 있다: có sự khác thường 

포인트: điểm

소비자: người tiêu dùng

일시불: trả một lần

할부: trả góp, trả làm nhiều lần

Trên đây với mấy chục từ vựng tiếng Hàn về trang phục, kích cỡ, đổi trả hàng, loại hình mua sắm các bạn nhớ lưu về học, luyện tập nhé. Hãy chăm chỉ học tập thật tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này nào. 

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com