Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông
Phương tiện giao thông thường ngày các bạn vẫn hay đi là gì: xe đạp, xe máy hay ô tô… Ở một bài viết trước đây mình cũng đã chia sẻ với các bạn một số từ vựng về chủ đề này rồi, không biết các bạn đã học chưa.
Bài viết này mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông qua hình ảnh, các bạn hãy cùng xem những hình ảnh dưới đây về chủ đề này và trau dồi lại từ vựng nhé.
Đọc thêm:
>>Học chữ cái và từ vựng tiếng Hàn(P2).
>>Cách nói Anh yêu Em bằng tiếng Hàn Quốc.
Gửi đến các bạn đường link chi tiết về khóa học tiếng Hàn: cơ bản đến giao tiếp thành thạo, tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn biên phiên dịch, luyện nghe nói tiếng Hàn với giáo viên Hàn Quốc, luyện ôn topik, tiếng Hàn xuất khẩu lao động, tiếng Hàn du học, lớp đánh máy tính tiếng Hàn. Các bạn click vào đường link này nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Đây là các khóa học tiếng Hàn của trung tâm dạy tiếng Hàn tốt, chất lượng tại Hà Nội, các bạn nhớ click vào xem và sớm đăng ký để không bỏ lỡ nhiều cơ hội ở phía trước nhé.
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông
Học từ vựng tiếng Hàn qua hình ảnh:
자동차 xe hơi
버스 xe buýt
비행기 máy bay
배 tàu, thuyền
기차 tàu lửa
오토바이 xe máy
자전거 xe đạp
지하철 tàu điện ngầm
소방차 xe cứu hỏa
경찰차 xe cảnh sát
잠수함 tàu ngầm
구급차 xe cấp cứu
택시 taxi
굴삭기 xe xúc đất
헬리콥터 máy bay trực thăng
트럭 xe tải
열기구 khinh khí cầu
요트 thuyền buồm
우주선 tàu vũ trụ
보트 xuồng
Hình ảnh: từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông
Trên đây mình đã chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông qua hình ảnh rồi. Các bạn nhớ lưu hình ảnh này về học và luyện tập nhiều hơn nữa nhé. Chúc các bạn luôn học tập chăm.
Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com