Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên và mùa
Thiên nhiên và mùa đối với chúng ta khá là quen thuộc hàng ngày rồi phải không ạ, hôm nay các bạn cùng mình học từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên và mùa nhé. Các bạn hãy xem từ vựng tiếng Hàn về chủ đề này qua hình ảnh minh họa ở dưới đây nhé. Chúc các bạn học tập tốt.
Đọc thêm:
>>Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông.
>>Kinh nghiệm khi phỏng vấn visa du học Hàn Quốc.
Các bạn muốn học tiếng Hàn và đang tìm trung tâm dạy tiếng Hàn tốt chất lượng, uy tín tại Hà Nội. Với các khóa học đào tạo đầy đủ các trình độ tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn biên phiên dịch, tiếng Hàn xuất khẩu lao động, tiếng Hàn du học, luyện ôn Topik, luyện nghe nói với giáo viên Hàn Quốc.
Sau đây, mình chia sẻ với các bạn một trung tâm đáp ứng được các tiêu chuẩn và dạy mọi trình độ trên tại Hà Nội qua đường link sau nè:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên và mùa
Tiếng Hàn từ vựng chủ đề thiên nhiên và mùa:
해 mặt trời
달 trăng
별 ngôi sao
무지개 cầu vồng
구름 đám mây
눈 tuyết
번개 tia chớp
비 hạt mưa
하늘 bầu trời
산 núi
강 sông
바다 biển
꽃 hoa
나무 cây
새싹 mầm, chồi
선인장 xương rồng
봄 mùa xuân
여름 mùa hè
가을 mùa thu
겨울 mùa đông
Hình ảnh: từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên và mùa
Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên và mùa ở trên đây mình đã chia sẻ với các bạn rồi, những từ vựng này khá dễ học phải không các bạn, mong rằng các bạn sẽ nắm được chủ đề này trong thời gian ngắn nhất nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt.
Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com