Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về tên các đất nước

Gửi đến các bạn một số từ vựng tiếng Hàn về tên các đất nước trên thế giới ở dưới đây, không biết các bạn đã nắm được bao nhiêu tên quốc gia, đất nước bằng tiếng Hàn rồi. Dưới đây mình sẽ gửi đến các bạn một số các hình ảnh về tên các đất nước ở dưới đây, các bạn cùng học nhé. Chúc các bạn học tập tốt.

 

Đọc thêm:

>>Học tiếng Hàn về một số các câu chào thường dùng.

>>Hướng dẫn cách dịch tên của bạn sang tiếng Hàn chính xác nhất.

 

Bạn có nhu cầu học tiếng Hàn từ mới bắt đầu, học tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn biên phiên dịch, luyện nghe nói tiếng Hàn với giáo viên Hàn Quốc, luyện biên dịch tiếng Hàn, luyện ôn Topik tiếng Hàn. Các bạn hãy click vào đường link sau để xem chi tiết các khóa học và sớm đăng ký cho mình một khóa học phù hợp nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

                                     Từ vựng tiếng Hàn về tên các đất nước

Tên các đất nước trên thế giới bằng tiếng Hàn:

가이아나 Nước cộng hòa Guyana

감비아 Nước cộng hòa Gambia

과테말라  Guatemala

Đảo Guyam

그리스  Hy Lạp

그린란드  Greenland

기니 Guinea

기니비사우  Guiné-Bissau

나이지리아  Nigeria

남극  Châu Nam Cực

남수단  Nam Sudan 

남아프리카 공 화국  Cộng hoà Nam Phi

네델란드  nước Hà Lan

네팔  Nepal

노르웨이  Na Uy

뉴질랜드  New Zealand 

대만  Đài Loan

덴마크  Đan Mạch

"도미니카 공화국 Nước cộng hoà Dominica"

도미니카 연방 Nước cộng hòa Dominica

독일  Đức

동티모르 Đông Timor 

라오스  Lào

라트비아 Latvia

러시아  Nga

레바논  nước Lebanon

루마니아  Rumania

룩셈부르크 Luxemburg

르완다 Rwanda

리투아니아 Lithuania

마다가스카르 Madagascar

마케도니아  Macedonia

말라위  Malawi

말레이시아 Malaysia

멕시코  Mexico

모나코  Monaco

모로코 Ma rốc

모잠비크  Mozambique

몰도바 Moldova

몰디브 Maldives

몰타 Đảo quốc Malta

몽골 Mông Cổ

미국 Mỹ

미얀마 Myanmar

바레인  Bahrain

바베이도스  Barbados 

바티칸 시국  thánh địa Vatican

바하마 Bahamas

방글라데시  Bangladesh

베냉  Bénin

베네수엘라  Venezuela

베트남  Việt Nam

벨기에 Bỉ

벨라루스   Bêlarut

벨리즈  Belize

볼리비아  Bolivia

부룬디  Nước cộng hòa Burundi

부탄  butan

북한 Bắc Triều Tiên

불가리아 Bun-ga-ri

브라질 Braxin

브루나이 다루살람  Nước Brunei

사모아  Samoa

사우디아라비아  Ả Rập Saudi

산마리노  Nước cộng hòa Samarino

세네갈  Senegal

세르비아  Serbia

소말리아 Somalia

솔로몬 제도  Quần Đảo Solomon

수단 Sudan

스리랑카  Sri Lanka 

스웨덴 Thụy Điển

스위스 Thụy Sĩ

스코틀랜드 Scotland

스페인 Tây Ban Nha

슬로바키아  Slovakia

슬로베니아 Slovenia

시리아 Syria

싱가포르  Singapore

아랍에미리트  Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

아르메니아 ác-mê-ni

아르헨티나 Argentina

아이슬란드 Iceland

아이티  Nước cộng hòa Haiti

아일랜드  Ai-len

아프가니스탄  Afghanistan

알바니아 Albania

알제리  An-giê-ri

앙골라  Angola

에스토니아 Estonia

에콰도르  Ecuador

에티오피아 Ethiopia

엘살바도르 El Salvador

영국 Anh quốc

예멘  Yemen

오만 Ô-man

오스트리아 Áo/Austria

온두라스 Nước cộng hòa Honduras

요르단 Jordan

우간다  Uganda

우루과이 Uruguay

우즈베키스탄  Uzbekistan

우크라이나 Ukraina

웨일스  Xứ Wale

이라크 Iraq

이란 Iran

이스라엘 Israel

이집트 Ai Cập

이탈리아 Ý

인도 Ấn Độ

인도네시아 Indonesia

잉글랜드 Nước Anh

자메이카 Jamaica

잠비아 Zambia

적도 기니 cộng hòa xích đạo Equatorial Guinea

조지아  Gruzia

중국 Trung Quốc

일본 Nhật Bản

중앙아프리카 공화국 cộng hòa Trung Phi

차드 Nước cộng hòa Châu Phi Chad

체코  Cộng hòa Séc

칠레 Chile

카메룬 Cameroon

카타르 Qatar

캄보디아 Cam-pu-chia

캐나다 Canada

케냐 Kenya

코소보 Kosovo

코스타리카 Costa Rica.

코트디부아르  bờ biển Ngà

콜롬비아 Colombia

콩고 공화국 Cộng Hòa Congo

콩고 민주 공화국   Cộng hòa Dân chủ Congo

쿠바  Cuba

쿠웨이트  Kuwait

크로아티아  Croatia

키프로스 Cộng Hòa Síp

탄자니아  Tanzania

태국  Thái Lan

터키  Thổ Nhĩ Kỳ

튀니지  Tunisia

파나마  Panama 

파라과이 Paraguay

파키스탄  Pakistan

페루  Peru

포르투갈  Bồ Đào Nha

폴란드  Ba Lan

푸에르토리코  Puerto Rico

프랑스  Pháp

핀란드  Phần Lan

필리핀 Philippin

한국  Hàn Quốc

헝가리  Hungary

호주  Úc

f:id:Trungtamtienghan:20200712183653j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200712183714j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200712183738j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200712183747j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200712183818j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200712183828j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200712184330j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200712184345j:plain

 

f:id:Trungtamtienghan:20200712184429j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200712185359j:plain

 

f:id:Trungtamtienghan:20200712185432j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200712185441j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200712185453j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200712185504j:plain

 

f:id:Trungtamtienghan:20200712185621j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200712185631j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200712185643j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200712185654j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200712185709j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200712185720j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200712185849j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200712185904j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200712185916j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200712185935j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200712185952j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200712190011j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200712190022j:plain


Trên đây mình đã chia sẻ với các bạn các từ vựng tiếng Hàn về tên các đất nước trên thế giới rồi, các bạn chắc hẳn cũng đã nắm được một số tên quốc gia rồi đúng không. Hãy luôn chăm chỉ học tập thật tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này trong thời gian sớm nhất các bạn nhé. Hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com