Từ vựng tiếng Hàn về điện tử
Các bạn ơi, với công nghệ phát triển hiện nay thì các thiết bị điện tử với chúng ta không còn quá xa lạ nữa. Hàng ngày các bạn vẫn sử dụng những thiết bị điện tử để làm việc, giải trí… phải không ạ.
Bài viết này mình muốn gửi đến các bạn từ vựng tiếng Hàn về điện tử qua một số hình ảnh minh họa dưới đây. Các bạn cùng xem và học nè.
Đọc thêm:
>>Từ vựng tiếng Hàn về tên các đất nước.
>>Những câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn thường hay sử dụng.
Bạn đang tìm trung tâm học tiếng Hàn chất lượng, uy tín và tốt nhất tại Hà Nội, đào tạo đầy đủ các trình độ từ cơ bản đến biên phiên dịch, tiếng hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn biên phiên dịch, luyện nghe nói tiếng Hàn với giáo viên người Hàn, luyện ôn Topik tiếng Hàn, học tiếng Hàn xuất khẩu lao động(tiếng Hàn EPS), tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cho cô dâu.
Ngay đây, các bạn hãy click vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học tiếng Hàn và đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp với mục đích và trình độ của bạn hiện nay nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Từ vựng tiếng Hàn về điện tử
Một số các từ vựng tiếng Hàn chủ đề thiết bị điện tử:
노트북 máy tính xách tay
라디오 ra-đi-ô
마우스 chuột máy tính
마이크 micro, míc
비디오카메라 Máy quay video
삐삐 máy nhắn tin
스마트폰 điện thoại thông minh
시계 đồng hồ
씨디 đĩa CD
위성접시 đĩa vệ tinh
전등 đèn
전등 đèn
전화기 máy điện thoại
조이스틱 Tay cầm chơi game
카메라 máy ảnh
컴퓨터 máy vi tính
콘솔 bảng điều khiển(game)
텔레비젼 ti vi
팩스 máy fax
프린터 máy in
헤드폰 tai nghe
Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị điện tử
Mình đã chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về điện tử qua các hình ảnh ở trên đây rồi, từ vựng khá dễ học và quen thuộc với chúng ta phải không các bạn. Luôn chăm chỉ học, luyện tập thường xuyên để nắm được những kiến thức thật chắc các bạn nhé. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường chinh phục tiếng Hàn.
Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com