Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về ví, đồ dùng cá nhân

Hôm nay các bạn cùng trau dồi một số từ vựng liên quan đến chủ đề từ vựng tiếng Hàn về ví, đồ dùng cá nhân nhé. Dưới đây mình đã tổng hợp giúp các bạn, hãy click vào xem chi tiết khóa học và chia sẻ với những người bạn của mình về chủ đề này các bạn nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về thông tin cá nhân.

>>Giáo trình tài liệu tự học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản.

 

Bạn muốn đạt topik 5, 6 nhưng chưa biết gì, bạn muốn đăng ký khóa học tiếng Hàn tại trung tâm dạy tiếng Hàn uy tín, chất lượng, và tốt nhất tại Hà Nội.

 

Chia sẻ với các bạn một trung tâm đào tạo tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao, từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo, tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn biên phiên dịch, luyện nghe nói với giáo viên người Hàn, luyện ôn thi Topik, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn xuất khẩu lao động, tiếng Hàn cho cô dâu...qua đường dẫn sau, các bạn click vào xem chi tiết khóa học và đăng ký cho bản thân một khóa phù hợp nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

 

                                Từ vựng tiếng Hàn về ví, đồ dùng cá nhân

Một số các từ vựng tiếng Hàn về ví và đồ dùng cá nhân qua hình ảnh:

지갑 안에 무엇이 있어요? Có gì trong ví của bạn?

체크카드 chekeukadeu    thẻ séc, thẻ ghi nợ/  debit card

포인트 카드   pointeu kadeu  thẻ điểm/  point card

명함   myeongham danh thiếp/ business card

보험 카드   boheom kadeu    thẻ bảo hiểm/ insurance card  

현금   hyeongeum   Tiền/ cash

신분증  sinbunjeung  chứng minh thư/ identifcation card

신용카드  sinyongkadeu    thẻ tín dụng/ credit card

운전면허증   unjeonmyeonheojeung  giấy phép lái xe, bằng lái xe/ driver’s license

f:id:Trungtamtienghan:20200814101123j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200814101132j:plain


Personal Belongings/Đồ dùng cá nhân

지갑  jigap  ví/ wallet

열쇠 yeolsoe  chìa khóa/ key

핸드백   haendeubaek  túi xách/ purse

여권  yeogwon     hộ chiếu/ passport 

우산  usan  ô dù/umbrella

핸드폰  haendeupon  điện thoại di động/ cell phone

손목시계   sonmoksigye đồng hồ đeo tay/wrist watch

이어폰  ieopon  tai nghe/ earphones

안경  angyeong   cái kính/glasses

장갑 janggap   bao tay/gloves

서류 가방  seoryu gabang cặp đựng tài liệu/  briefcase

카메라  kamera   máy ảnh/camera

f:id:Trungtamtienghan:20200814101214j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200814101221j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200814101229j:plain


Chủ đề ngày hôm nay từ vựng tiếng Hàn về ví, đồ dùng cá nhân ở trên bài viết này, chắc hẳn các bạn đã nắm được một phần rồi chứ ạ. Hãy luôn chăm chỉ luyện tập để nắm được nhiều kiến thức phục vụ tốt cho công việc cũng như trong cuộc sống nhé. Chúc các bạn chèo lái tốt ngôn ngữ này.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com