Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về ký hiệu và dấu

Các bạn thân mến, hôm nay chúng ta cùng học từ vựng tiếng Hàn về ký hiệu và dấu nhé. Dưới đây là từ vựng tổng hợp các dấu, ký hiệu có trên bàn phím, các bạn hãy cùng xem và nắm rõ chúng nhé. Nào, cùng bắt đầu chinh phục thôi.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ.

>>Những câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn thường hay sử dụng.

 

Mình chia sẻ với các bạn trung tâm dạy tiếng Hàn uy tín, tốt nhất và chất lượng tại Hà Nội nè.

Trung tâm đào tạo các khóa học từ giao tiếp cơ bản đến biên phiên dịch tiếng Hàn, tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn biên phiên dịch, tiếng Hàn XKLĐ, luyện nghe nói với giáo viên người Hàn, luyện ôn thi TOPIK, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cô dâu… qua đường dẫn sau đây: 

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html, các bạn nhấp chuột vào xem chi tiết từng khóa học và đăng ký một khóa học phù hợp với mục tiêu mà các bạn đã đặt ra trong thời gian sắp tới nhé.

 

                                       Từ vựng tiếng Hàn về ký hiệu và dấu

Học một số từ vựng tiếng Hàn về ký hiệu và dấu trong văn bản, toán:

 

? 물음표   mul-eum-pyo      dấu hỏi / question mark

! 느낌표     neu-kkim-pyo        dấu chấm than/ exclamation Point

# 샵/우물정   shab/u-mul-jeong      pound sign/hashtag

마침표/온점   ma-chim-pyo/on-jeom        dấu chấm/ Period

쉼표    shwium-pyo     dấu phẩy/ comma

* 별표    byeol-pyo      dấu sao/ asterisk

   ' 작믄 따옴표      jak-eun tta-om-pyo       dấu nháy đơn/ single quotation marks

"   " 큰따옴표    keun tta-om-pyo     Dấu nháy kép/ quotation marks

() 괄호      gwal-ho    dấu ngoặc / parenthesis

() 소괄호    so-gwal-ho    dấu ngoặc đơn/ parentheses

[] 대괄호     dae-gwal-ho     dấu ngoặc vuông/ brackets

@ 골뱅이    gol-baeng-I        dấu @/  at

& 앰퍼샌드     aem-peo-saen-deu      Dấu và/ ampersand     

언더바   eon-deo-ba      Gạch dưới/ underscore

: 콜론    kol-lon      hai chấm/ colon 

; 세미콜론     se-mi-kol-lon     dấu chấm phẩy/ semicolon

- 대시/하이픈    dae-shi/ha-i-peun     dấu gạch ngang/ dấu nối   dash/hyphen

/ 슬래시   seul-lae-shi         dấu gạch chéo/ slash 

% 퍼센트/프로  peo-sen-teu/peu-ro    phần trăm/ percent

(space) 띄어쓰기/공백    ttui-eo-sseu-gi/gong-baek       cách, chỗ trống/ space

f:id:Trungtamtienghan:20200901102214j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200901102224j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200901102233j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200901102240j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200901102248j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200901102256j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200901102307j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200901102321j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20200901102332j:plainf:id:Trungtamtienghan:20200901102342j:plain

                                  Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về ký hiệu và dấu

 

Từ vựng tiếng Hàn về ký hiệu và dấu ở trên đây các bạn đã học được bao nhiêu rồi, kiến thức khá đơn giản nhưng hẳn sẽ ít bạn chú ý đến phải không. Mong rằng kiến thức này các bạn sớm được nhé, hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com