Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về sở thích

Mình đã chia sẻ với các bạn rất nhiều chủ đề trong tiếng Hàn rồi nhỉ, các bạn còn nhớ từ vựng tiếng Hàn về sở thích không ạ. Bài học này mình gửi lại các bạn kiến thức này, hãy cùng trau dồi, luyện tập lại xem đã nhớ hết được kiến thức này chưa nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về vật nuôi.

>>Cách nói Anh yêu Em bằng tiếng Hàn Quốc.

 

Các bạn muốn học tiếng Hàn nhưng chưa tìm thấy trung tâm học và muốn học từ cơ bản đến biên phiên dịch, học tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói, tiếng Hàn phiên dịch, tiếng Hàn biên dịch, luyện ôn TOPIK tiếng Hàn, hay học tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cho cô dâu, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK.

Vậy thì các bạn hãy nhanh tay click vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học của một trung tâm uy tín, chất lượng tại khu vực Hà Nội nè, sớm đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

                                           Từ vựng tiếng Hàn về sở thích

Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về sở thích qua hình ảnh:

시간이 있을 때 어떤 걸 즐겨해요?Sigani isseul ttae eotteon geol jeulgyeohaeyo? Bạn thích làm gì khi rảnh?/ What do you like to do in your free time?

~ 좋아해요 .~ joahaeyo. Tôi thích ~. /I like to ~.

비디오 게임하기   bidio geimhagi     chơi game/ play video games

사진 찍기   sajin jjikgi     chụp ảnh/ take pictures

인터넷 서핑하기   inteonet seopinghagi    Lướt mạng/ surf the internet

그림 그리기    geurim geurigi   vẽ/ paint

읽기   ilgi    đọc/ read

영화 보기  yeonghwa bogi   xemphim/ watch movies

악기 연주하기   akgi yeonjuhagi    chơi nhạc cụ/play an instrument

자전거 타기  jejeongeo tagi   đi xe đạp/ ride a bike

음악 듣기   eumak deutgi   nghe nhạc/ listen to music

쇼핑하기   syopinghagi   mua sắm/ go shopping

캠핑하기   kaempinghagi   cắm trại/ go camping

운동하기   undonghagi    tập luyện thể thao/ play sports

Movie Genres

코미디    komidi     hài kịch, phim hài./ comedy

공상 과학 소설    gongsang gwahak soseol   tiểu thuyết khoa học viễn tưởng/ science fction

로맨스  romaenseu    tình yêu lãng mạn/romance

스릴러    seurilleo   phim kinh dị/ thriller

액션    aeksyeon   hành động/ action

판타지    pantaji   Phim tưởng tượng/ fantasy

뮤지컬    myujikeol    ca kịch/ musical

공포  gongpo   kinh dị/ horror

다큐멘터리   dakyumenteori    phim tài liệu/ documentary

애니메이션    aenimeisyeon    phim hoạt hình/ animation

미스터리     miseuteori    huyền bí/ mystery

Weekend Plans

이번 주말에 뭐 해요?   Ibeon jumare mwo haeyo?  Bạn làm gì cuối tuần này? What are you doing this weekend?

~ㄹ(을) 거예요.   ~l(eul) geoyeyo.   Tôi sẽ ~./ I’m going to ~.

영화 보    yeonghwa bo   xem phim/ go to the movies

콘서트 가    konseoteu ga   Buổi hòa nhạc/ go to a concert

놀이공원 가   norigongwon ga   công viên giải trí /an amusement park

노래방 가  noraebang ga   đi karaoke/ go to karaoke

집에 있   jibe it     ở nhà/ stay home

티비 보   tibi bo   Chương trình truyền hình/ watch TV

공원에 가   gongwone ga   đi tới công viên/ go to the park

극장에 가    geukjange ga     rạp chiếu phim/ go to the theater

여행하    yeohaengha    du lịch/ travel

Must-See Korean Movies

올드보이   oldeu boi     Old Boy

살인의 추억   sarinui chueokx   Memories of Murder

클래식   keullaesik    The Classic

장화, 홍련   janghwa, hongnyeon    A Tale of Two Sisters

아저씨    ajeossi     The Man from Nowhere

 

f:id:Trungtamtienghan:20201214104251j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201214104255j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20201214104256j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201214104259j:plain

 

Từ vựng tiếng Hàn về sở thích ở trên đây các bạn chắc hẳn đã nắm được hết rồi nhỉ, chủ đề này khá dễ dàng để học mà. Hãy cố gắng chăm chỉ, luyện tập, trau dồi nhiều chủ đề để nắm được những kiến thức hữu ích phục vụ tốt cho công việc các bạn nhé.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com