Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về vật nuôi

Các bạn ơi, hôm nay chúng ta cùng học một số các từ vựng tiếng Hàn về vật nuôi nhé. Ở nhà các bạn có nuôi con vật nào không ạ, hãy xem những vật nuôi dưới đây các bạn có biết chưa nhé. Chăm chỉ luyện tập để sớm nắm được kiến thức và chinh phục ngôn ngữ này trong thời gian ngắn nhất nè.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về số.

>>Chia sẻ của học viên lớp tiếng Hàn phiên dịch tại Ngoại ngữ Hà Nội.

 

Các bạn đang quan tâm và tìm hiểu các khóa học tiếng Hàn như: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói, luyện biên dịch tiếng Hàn, luyện phiên dịch tiếng Hàn, luyện ôn Topik tiếng Hàn, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cho cô dâu, tiếng Hàn EPS - TOPIK xuất khẩu lao động tại một trung tâm dạy tiếng Hàn uy tín, chất lượng ở Hà Nội.

Vậy thì không phải tìm ở đâu xa các bạn ạ, hãy nhấp chuột vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học ở trên của một trung tâm được rất rất nhiều bạn lựa chọn để học tiếng Hàn nè:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html. Hãy sớm đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp với mục tiêu hướng đến sau này nhé các bạn.

 

                                       Từ vựng tiếng Hàn về vật nuôi

Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về vật nuôi qua hình ảnh:

이구아나    iguana     kỳ nhông/ iguana

독거미    dokgeomi       nhện độc/ tarantula

생쥐    saengjwi   chuột nhắt/ mouse

햄스터   haemseuteo   chuột hamster/ hamster

쥐    jwi    chuột/ rat

금붕어   geumbungeo   cá chép vàng/ goldfi sh

앵무새  aengmusae     con vẹt/ parakeet

토끼     tokki   con thỏ/ rabbit

흰담비    huindambi   Chồn ecmin/ferret

기니피그    ginipigeu     chuột lang nhà /  guinea pig

고양이    goyangi   con mèo/  cat

개    gae  con chó/ dog

Dog Breeds           giống chó

저먼 셰퍼드    jeomeon syepeodeu   chó chăn cừu đức/  German Shepherd

그레이트 데인    geureiteu dein  Great Dane

래브라도 리트리버  raebeurado riteuribeo   Labrador Retriever

달마시안  dalmasian  Chó đốm/ Dalmatian

퍼그    peogeu  chó Pug/ Pug

불도그   buldogeu   chó bun/ Bulldog

닥스훈트     dakseuhunteu    chó Dachshund

요크셔 테리어    yokeusyeo terieo    Yorkshire Terrier

도베르만   dobereuman    Doberman

푸들   peudeul  chó lông xù/ Poodle

Dog Commands in Korean

굴러!    Gulleo!    lăn tròn/ Roll over!

앉아!    Anja!  Ngồi/  Sit!

점프!   Jeompeu!   Nhảy/ Jump!

손!   Son!  Shake!

가져와!    Gajeowa!   Fetch!

엎드려!  Eopdeuryeo!  nằm sấp/ Lay down!

기다려!   Gidaryeo!  

mai phục, chờ đợi/ Stay!

빵야!    Ppangya!  Pằng/ Play dead!

Cat Breeds    Giống mèo

페르시안   pereusian   mèo ba tư / Persian cat

메인쿤    meinkun!   Maine Coon cat

시암고양이   siamgoyangi     Mèo Xiêm/ Siamese cat

버만   beoman   Birman cat

래그돌   raegeudol  Ragdoll cat 

히말라얀   himallayan   Himalayan cat

스핑크스   seupingkeuseu  Sphynx cat

아메리칸 쇼트헤어  amerikan syoteuheeo   mèo lông ngắn kiểu Mỹ/ American Shorthair cat

Pet Vocabulary You Need to Know

개 목걸이   gae mokgeori   vòng cổ chó/ collar

개 줄   gae jul  Dây xích chó/  leash

백신   baeksin   vắc xin/ vaccine

장난감   jangnangam   đồ chơi/ toy

개 사료   gae saryo   thức ăn cho chó/ dog food

고양이 사료   goyangi saryo   thức ăn cho mèo/ cat food

새장   saejang    lồng chim/ birdcage 

햄스터 공   haemseuteo gong    hamster ball

 

f:id:Trungtamtienghan:20201211102734j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201211102738j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20201211102739j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201211102742j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20201211102747j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201124104627j:plain

 

Từ vựng tiếng Hàn về vật nuôi ở trên đây các bạn nắm được tên của những vật nuôi nào rồi. Kiến thức khá cơ bản vì vậy các bạn nhớ lưu và share về học tập, chia sẻ với bạn bè cùng học nhé. Chúc các bạn thành công khi gắn bó với ngôn ngữ này.

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com