Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề khẩn cấp

Trong cuộc sống của chúng ta có nhiều trường hợp khẩn cấp nhờ đến sự giúp đỡ của bác sĩ, lực lượng cứu hỏa, công an, hay một tổ chức nhân đạo, trợ giúp gì đó các bạn nhỉ.

Bài học hôm nay mình gửi đến các bạn học từ vựng tiếng Hàn chủ đề khẩn cấp ở dưới đây nè, các bạn cùng học với mình nhé.

 

Đọc thêm:

>>Tiếng Hàn chủ đề khiếu nại, phàn nàn.

>>Những câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn thường hay sử dụng.

 

Chi tiết các khóa học tiếng Hàn của một trung tâm uy tín, chất lượng tại Hà Nội: https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Hãy click chuột vào để xem chi tiết các khóa học nhé các bạn: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói, tiếng Hàn biên dịch, tiếng Hàn phiên dịch, luyện ôn thi TOPIK tiếng Hàn, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn xuất khẩu lao động, tiếng Hàn cô dâu. 

Sớm đăng ký một khóa học phục vụ cho công việc, cuộc sống sau này, và đặt ra mục tiêu để hoàn thành nhá các bạn.

 

                                       Từ vựng tiếng Hàn chủ đề khẩn cấp

Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng và mẫu câu về khẩn cấp:

 

112입니다. 112imnida. Đây là 112./ This is 112.

무슨 일이세요?  Museun iriseyo?  Có chuyện gì vậy?/ What’s the nature of your emergency?

의사가 필요해요. Uisaga piryohaeyo.  Tôi cần bác sĩ./ I need a doctor!

[ ]입니다.[ ]imnida. Tôi là [tên]/ I’m [name].

경찰이 필요해요. Gyeongchari piryohaeyo. Tôi cần cảnh sát./I need the police!

위치는 ...Wichineun ...Vị trí của tôi là …/ My location is …

불이 났어요!Buri nasseoyo! Có hỏa hoạn!  

전화번호는 ...Jeonhwabeonhoneun … Số điện thoại của tôi là…/ My phone number is …

MEDICAL EMERGENCY

어디가 불편하세요? Eodiga bulpyeonhaseyo? Bạn không thoải mái ở đâu? What is wrong?

~이/가 아파요.~i/ga apayo. Đau ~./ My ~ hurts. 

머리    meori    đầu/ head

배   bae     bụng/ stomach

이   I    răng/ tooth

무릎   mureup    đầu gối/ knee

가슴   gaseum   ngực/ chest

등  deung  lưng/ back

발목  balmok   cổ chân/ ankle

귀  gwi   tai/ ear

...이/가 있어요. ...i/ga isseyo. Tôi bị…. I am suffering from …

천식   cheonsik     bệnh hen, suyễn/ aasm

당뇨  dangnyo    bệnh tiểu đường/ diabetes

알레르기   allereugi   dị ứng/  an allergy

심장병   simjangbyeong    bệnh về tim/ heart disease

SICKNESS, INJURY

약   yak    thuốc/ medicine

 백신   baeksin     vắc xin/ vaccine

항생제   hangsaengje    thuốc kháng sinh/ antibiotics

처방전    cheobangjeon   đơn thuốc/ prescription

바이러스   baireoseu   vi rút/  virus

세균  segyun   vi khuẩn/ bacteria

POLICE ASSISTANCE

... 가는 길 좀 알려 주세요. ...ganeun gil jom allyeo juseyo. Xin vui lòng cho tôi biết đường đi…./  Please give me directions to …

범죄 신고하려고요.  Beomjoe singoharyeogoyo. Tôi muốn khai báo tội phạm./ I want to report a crime.

이거 발견했어요. Igeo balgyeonhaesseoyo. Tôi đã tìm thấy cái này./I found this item.

사고가 났어요! Sagoga nasseoyo!Có một tai nạn!/ There was an accident!

괴롭힘을 당하고 있어요.Goeropimeul danghago isseoyo.Tôi bị bắt nạt./ I am being harassed.

사람이 실종됐어요. Sarami siljongdoesseoyo.  Người mất tích./ Someone’s gone missing.

도둑 맞았어요!  Doduk majasseoyo! Tôi bị lạc./I was robbed!

길을 잃어버렸어요. Gireul ireobeoryeosseoyo. Tôi đã bị đánh cắp!/ I am lost.

성함이 어떻게 되세요?  Seonghami eotteoke doeseyo?  Bạn tên là gì?/ Could you tell me your name?

LOST & FOUND

[ ]을/를 잃어버렸어요!  [ ]eul/reul ireobeoryeosseoyo! Tôi mất !/ I lost my [item]!

누가 [ ]을/를 훔쳐갔어요! Nuga[ ]eul/reul humcheogasseoyo! Ai đó đã đánh cắp ! Someone stole my [item]!

여권  yeogwon   hộ chiếu/ passport

지갑   jigap   cái ví/ wallet

핸드폰   haendeupon   điện thoại di động/ phone

카메라   kamera   máy ảnh/ camera

여행 가방   yeohaeng gabang   va li/ suitcase

돈   don    tiền/ money

NATURAL DISASTERS

불    bul     lửa/ fire

지진   jijin   động đất/ earthquake

쓰나미    sseunami     Sóng thần/ tsunami

홍수   hongsu  lũ lụt/  flood

폭풍    pokpung      bão / storm

허리케인    heorikein   cuồng phong/ hurricane

EVERYDAY EMERGENCIES

화장실이 어디예요?   Hwajangsiri eodiyeyo? Nhà vệ sinh ở đâu.?  Where is the restroom?

화장지가 필요해요.   Hwajangjiga piryohaeyo. Tôi cần giấy vệ sinh./ I need toilet paper.

와이파이가 필요해요.  Waipaiga piryohaeyo. Tôi cần wifi./ I need Wi-Fi.

 

f:id:Trungtamtienghan:20201230101830j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201230101832j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20201230101835j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201230101837j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20201230101840j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201230101842j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20201230101846j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201230101848j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20201230101850j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201230102105j:plain

 

Vậy là chúng ta đã cùng học từ vựng tiếng Hàn chủ đề khẩn cấp ở trên đây rồi các bạn ạ. Chủ đề này các bạn thấy kiến thức thế nào, không khó học phải không ạ. Các bạn nhớ lưu kiến thức về học và chia sẻ với bạn bè của mình để cùng trau dồi nhé.

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com