Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề máy bay

Các bạn thân mến, sau một thời gian dài mình quay lại chia sẻ với các bạn kiến thức tiếng Hàn nè. Bài học này chúng ta cùng học từ vựng tiếng Hàn chủ đề máy bay nhé. Dưới đây là những hình ảnh mình muốn gửi đến các bạn, hãy cùng xem và lưu về luyện tập nhiều hơn nhé. 

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về Tết Nguyên Đán.

>>Những câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn thường hay sử dụng.

 

Bạn đã tìm được trung tâm học tiếng Hàn chất lượng, uy tín và tốt ở khu vực Hà Nội chưa ạ. Nếu chưa thì hãy tham khảo trung tâm dạy tiếng Hàn sau đây nhé các bạn:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

Trung tâm đào tạo các khóa học tiếng Hàn từ cơ bản đến biên phiên dịch: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói, luyện thi TOPIK tiếng Hàn, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS TOPIK, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cô dâu, luyện biên dịch tiếng Hàn, luyện phiên dịch tiếng Hàn.

Các bạn nhớ nhấp chuột vào đường link trên để xem chi tiết các khóa học và sớm đăng ký học nhé.

 

                                    Từ vựng tiếng Hàn chủ đề máy bay

Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về máy bay qua hình ảnh minh họa:

 

에어컨   eeokeon   máy điều hòa/ air conditioning

통로    tongno       lối đi/aisle

통로 쪽 좌석   tongno jjok jwaseok     ghế gần lối đi /aisle seat

비지니스클래스   bijiniseukeullaeseu     Hạng thương gia/ business class

호출단추    hochuldanchu       nút gọi/ call button

수하물   suhamul      đồ xách tay/ carry-on luggage

조종석   jojongseok     buồng lái, ghế phi công/ cockpit

일반석   ilbanseok         ghế thường/ economy class

비상구   bisangu         lối thoát hiểm/ emergency exit

일등석   ilddeungseok      ghế hạng nhất/ first class

기체    giche   thân máy bay/ fuselage

진저에일         jinjeoeil       đồ uống có ướp gừng /ginger ale

헤드폰   hedeupon      tai nghe/headphones

제트 엔진   jeteu enjin       động cơ phản lực/ jet engine

구명조끼    gumyeongjokki     áo phao cứu sinh/  life vest

잡지   japjj       tạp chí/magazine

짐칸    jimkan      khoang hàng/ overhead compartment

산소 마스크    sanso mask       mặt nạ oxi/oxygen mask

프레첼가방   peurechelgabang     Túi Pretzel/ pretzel bag

화장실   hwajangsil        nhà vệ sinh/restroom

좌석 벨트    jwaseok belteu    dây an toàn/ seat belt

멀미용 봉지   meolmiyong bongji    Túi ốm/ sick bag

비행기 꼬리날개  bihaenggi kkolinalgae    cánh đuôi máy bay/ tail

트레이 테이블    teulei teibeul       Bàn khay/ tray table

창가 쪽 좌석 changga jjok jwaseok      Ghế ngồi cạnh cửa sổ/ window seat

날개 ( 비행기 )    nalgae(bihaenggi)        cánh (máy bay)/ wing

 

f:id:Trungtamtienghan:20210228102245j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210228102249j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210228102252j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210228102256j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210228102300j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210228102304j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210228102308j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201230102105j:plain

                                 Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề máy bay

 

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề máy bay ở trên đây các bạn đã nắm được chưa, kiến thức này không làm khó được các bạn phải không ạ. Hãy luôn chăm chỉ luyện tập, trau dồi nhiều kiến thức để sớm chinh phục được ngôn ngữ này nhé. Chúc các bạn thành công khi gắn bó với ngôn ngữ này.

                                                       Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com