Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về công viên

Các bạn đã học được những chủ đề nào trong tiếng Hàn rồi, bài học này chúng ta cùng học từ vựng tiếng Hàn về công viên các bạn nhé. Các bạn vào thời gian rảnh cuối tuần có thường đến công viên chơi không, hãy xem những từ vựng về công viên dưới đây có quen thuộc không nào.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn chủ đề máy bay.

>>Vì sao nên học tiếng Hàn biên phiên dịch tại Ngoại ngữ Hà Nội.

 

Chia sẻ với các bạn trung tâm đào tạo tiếng Hàn từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo, biên phiên dịch uy tín, chất lượng và tốt nhất ở khu vực Hà Nội. Với các khóa học cho các bạn lựa chọn: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, luyện ôn thi Topik, luyện nghe nói tiếng Hàn, luyện biên dịch tiếng Hàn, luyện phiên dịch tiếng Hàn, học tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cô dâu, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS-TOPIK.

Các bạn hãy nhấp chuột vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học và lựa chọn cho bản thân một khóa học tiếng Hàn phù hợp nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

                                      Từ vựng tiếng Hàn về công viên

Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về công viên qua hình ảnh minh họa:

 

벤치       benchi    băng ghế/bench

관목     gwanmok        cây bụi/ bush

반신상   bansinsang     bust

오리   ori        con vịt/ duck

오리 새끼   ori saekki   Vịt con/ duckling

꽃밭     kkotba   vườn hoa/ flower garden

다리   dari    cây cầu/ footbridge

분수대   bunsudae   đài phun nước/ fountain

개구리   gaeguri  con ếch/  frog

정자   jeongja      đình/ gazebo

풀    pul    cỏ/ grass

오솔길   osolgil    đường mòn/ pathway

피크닉 테이블   pikeunik teibeul    Bàn ăn ngoài trời/ picnic table

비둘기    bidulgi      chim bồ câu/ pigeon

연못   yeonmot   ao/ pond

바위  bawi    tảng đá/ rock   

다람쥐   daramjw  con sóc/ squirrel

백조  baekjjo       thiên nga/ swan

장식 정원   jangsig jeong-won   trang trí, tỉa/ topiary

휴지통    hyujitong       thùng rác/ trash can

나무   namu    cây / tree

풍경  pungkyeong     chuông gió/ wind chime

f:id:Trungtamtienghan:20210302103427j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210302103430j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210302103433j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210302103435j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210302103439j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210302103442j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201230102105j:plain

 

                                   Hình ảnh: Từ vựng về công viên trong tiếng Hàn

 

Từ vựng tiếng Hàn về công viên mình gửi đến các bạn ở trong bài học hôm nay khá quen và dễ học phải không ạ. Hãy luôn cố gắng chăm chỉ luyện tập để đạt được kết quả tốt sau quá trình học nhé. Chúc các bạn luôn thật thành công khi gắn bó với ngôn ngữ này.

                                                      Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com