Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về đóng gói

Các bạn thân mến, bài học hôm nay mình chia sẻ với các bạn học từ vựng tiếng Hàn về đóng gói nhé, chủ đề này cũng khá cần thiết trong cuộc sống hàng ngày nè.

Đây là từ vựng về các vật dụng dùng để đóng gói, các bạn hãy xem và lưu kiến thức về học nhé, chúc các bạn học tập tốt.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về điện tử.

>>Học tiếng Hàn với giáo viên Hàn Quốc có thực sự tốt không.

 

Bạn có nhu cầu học tiếng Hàn các trình độ từ cơ bản đến biên phiên dịch: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn cô dâu, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói, luyện ôn thi Topik tiếng Hàn, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn biên dịch, tiếng Hàn phiên dịch tại trung tâm uy tín chất lượng ở Hà Nội. 

Ngay đây, các bạn không phải tìm ở đâu xa, hãy click vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học trên các bạn nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

 

                                             Từ vựng tiếng Hàn về đóng gói

Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng qua hình ảnh về đóng gói:

 

알루미늄 호일     alluminyum hoil     giấy nhôm

통     tong      thùng/ barrel

바구니    baguni     giỏ, rổ/ basket

병    byeong     bình, chai, lọ/ bottle

상자     sangja    hộp/box

초콜릿 상자    chokollis sangja   hộp sôcôla/ box of chocolates

판지     panji     bìa cứng, các tông/ cardboard

//내용     naeyong      content

상자     sangja    hộp, thùng, tráp/ crate/ box

봉투   bongtu    phong bì/envelope

매듭   maedeub    mối dây, nút buộc/ knot

금속 상자     geumsog sangja     hộp kim loại/metal box

기름통    gileumtong    thùng dầu mỏ/ oil drum

포장     pojang    giấy gói/ packaging

종이    jong-I    giấy/paper

종이 봉투    jong-i bongtu    túi giấy/paper bag

플라스틱   peullaseutig    nhựa/ plastic

깡통    kkangtong    hộp thiếc, ống bơ/ tin / can

손가방     songabang    túi xách/ tote bag

와인 통    wain tong      thùng rượu vang/ wine barrel

와인 병    wain byeong   chai rượu vang/ wine bottle

나무 상자    namu sangja    hộp gỗ/ wooden box

f:id:Trungtamtienghan:20210307121425j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210307121427j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210307121429j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210307121433j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210307121436j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210307121440j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20201230102105j:plain

                                        Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về đóng gói

Mình đã chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về đóng gói trên đây rồi, kiến thức này có khó khăn với các bạn không, mình mong rằng các bạn sẽ sớm nắm được những từ vựng trên đây trong thời gian ngắn nhất có thể. Và áp dụng thật tốt vào trong thực tế nè. Luôn cố gắng, trau dồi nhiều kiến thức tiếng Hàn các bạn nhé, hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.

                                                       Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com