Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về tàu điện ngầm

Các bạn ơi, các bạn đã học Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về tàu điện ngầm chưa, bài hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn về chủ đề này nè. Các bạn hãy xem những từ vựng liên quan trong những hình ảnh dưới đây nhé. Chúc các bạn luôn học tập chăm chỉ như những con ong làm việc.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về đóng gói.

>>Chia sẻ của học viên lớp tiếng Hàn phiên dịch tại Ngoại ngữ Hà Nội.

 

Mách với các bạn trung tâm học tiếng Hàn uy tín, chất lượng và tốt ở Hà Nội, trung tâm đào tạo các khóa học tiếng Hàn từ: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, luyện nghe nói với giáo viên người Hàn, tiếng Hàn biên dịch, tiếng Hàn phiên dịch, lớp ôn thi Topik tiếng Hàn, lớp tiếng Hàn du học, tiếng Hàn xuất khẩu lao động, tiếng Hàn cô dâu.

Để xem chi tiết các khóa học của trung tâm các bạn hãy nhấp chuột vào đường dẫn sau nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

 

                               Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về tàu điện ngầm

Học tiếng Hàn Quốc chủ đề từ vựng về tàu điện ngầm qua hình ảnh minh họa:

 

벤치   benchi     băng ghế/ bench

입구 표지판  ipgu pyojipan     biển báo lối vào/ entrance sign

손잡이   sonjabi          tay cầm/  handgrip

사물함   samulham       ngăn đồ cá nhân/ locker

짐 선반    jim seonban         giá đỡ hành lý/ luggage rack

지도  jido      bản đồ/ map

기둥   gidung     cột, trụ/ pillar

승강장   seunggangjang     chỗ lên xuống xe/ platform

노선도   noseondo        bản đồ tuyến xe hay tàu/ route map

좌석  jwaseok        chỗ ngồi /  seat

정보 표지판         jeongbo pyojipan  biển báo thông tin/ sign

지하철 노선도   jihacheol loseondo    bản đồ tàu điện ngầm/ station guide

역 표지판    yeok pyojipan        biển báo nhà ga/ station sign

전철    jeoncheol   Xe điện ngầm/ subway car

티켓 발매기   tiket balmaegi     máy bán vé/  ticket machine

매표소    maepyoso       cửa bán vé/ ticket window

철로    cheollo        đường sắt/ tracks

회전문    hoejeonmun       cửa quay/ turnstile

f:id:Trungtamtienghan:20210309102045j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210309102050j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210309102053j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210309102055j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210309102059j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201230102105j:plain


                           Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về tàu điện ngầm

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về tàu điện ngầm ở trong bài học này các bạn nắm được những từ nào rồi ạ, đã từng sử dụng trong giao tiếp hàng ngày chưa. Dưới đây là kiến thức các bạn sẽ dùng nhiều khi sống ở Hàn Quốc, vì vậy hãy trang bị cho bản thân những kiến thức này nhé các bạn.

                                                       Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com