Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về gia vị

Chào các bạn, bài học hôm nay mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về gia vị nè. Các bạn đã nắm được bao nhiêu kiến thức trong tiếng Hàn rồi, chủ đề này các bạn đã từng học trước đây chưa ạ.

Hãy cùng xem kiến thức ở những hình ảnh dưới đây và lưu về luyện tập các bạn nhé. Hãy luôn chăm chỉ để sớm nắm được những kiến thức hữu ích nào, chúc các bạn học tập tốt.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về bếp.

>>Giáo trình tài liệu tự học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản.

 

Các bạn đã tìm được trung tâm dạy tiếng Hàn với các trình độ từ mới bắt đầu như tiếng Hàn sơ cấp đến giao tiếp thành thạo như tiếng Hàn trung cấp, luyện nghe nói với 100% giáo viên người Hàn, luyện biên dịch tiếng Hàn, luyện ôn thi TOPIK tiếng Hàn. 

Hay những khóa học tiếng Hàn như: tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cho cô dâu, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK chưa ạ.

Nếu chưa tìm được thì ngay đây các bạn hãy click vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học của một trung tâm tiếng Hàn uy tín, chất lượng và tốt tại Hà Nội nè:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

                                        Từ vựng tiếng Hàn về gia vị

Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về gia vị qua hình ảnh minh họa:

 

바질   bajil        húng quế/ basil

바비큐 소스   babikyu soseu       Sốt BBQ/ BBQ sauce

고추  gochu          ớt/ chili pepper

계피     gyepi         vỏ cây quế/ cinnamon

꿀     kkul        mật ong/ honey

매운 소스     maeun soseu         sốt cay/ hot sauce

젤리   jelli       thạch/ jelly

케찹   kechap          nước sốt cà chua/ ketchup

마요네즈   mayonejeu          nước sốt ma-yo-nai/mayonnaise

머스타드    meoseutadeu       mù tạc/ mustard

땅콩버터   ttangkongbeoteo        Bơ đậu phộng/ peanut butter

후추   huchu     hạt tiêu/ pepper

렐리시   rellisi     nếm/ relish

샐러드 드레싱   saelleodeu deuresing       Nước sốt salad/ salad dressing

살사   salsa        sốt salsa

소금   sogeum       muối/ salt

소스   soseu        nước sốt/ sauce

간장   ganjang       nước tương, xì dầu/ soy sauce

스테이크 소스    seuteikeu soseu    sốt steak/  steak sauce

타바스코 소스    tabaseuko soseu     sốt cay Tobacco/ Tabasco sauce

식초   sikcho     giấm/ vinegar

f:id:Trungtamtienghan:20210316104055j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210316104057j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210316104100j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210316104103j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210316104106j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210316104109j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20201230102105j:plain


                                     Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia vị

 

Từ vựng tiếng Hàn về gia vị mình chia sẻ với các bạn trong bài học này không khó các bạn nhỉ. Chắc hẳn các bạn đã nắm được một phần kiến thức ở trên đây phải không. Nhớ lưu từ vựng này về luyện tập và chia sẻ với những người bạn của mình nữa nhé, hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com