Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về bếp

Các bạn thân mến, bếp với chúng ta quá quen thuộc rồi các bạn nhỉ, hôm nay mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về bếp, các bạn hãy cùng xem kiến thức dưới đây và lưu về luyện tập nhé.

Kiến thức dưới đây khá dễ học, các bạn nhớ nắm chắc nhanh được những từ vựng này nè.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về phòng trẻ em.

>>Kinh nghiệm khi phỏng vấn visa du học.

 

Các bạn ơi, các bạn đã tìm thấy trung tâm học tiếng Hàn uy tín, chất lượng và tốt ở Hà Nội chưa ạ. Ngay đây mình mách với các bạn một trung tâm dạy tiếng Hàn đào tạo các khóa học: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn biên phiên dịch, tiếng Hàn luyện nghe nói với giáo viên người Hàn, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cô dâu, luyện ôn thi TOPIK, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK được rất, rất nhiều bạn lựa chọn học ở đây. 

Các bạn nhấp chuột vào đường dẫn sau để xem chi tiết và sớm đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp nhất nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

 

                                             Từ vựng tiếng Hàn về bếp

Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về bếp qua hình ảnh minh họa:

 

바 의자    ba uija        ghế(quán bar)/barstool

분쇄기   bunswaegi        máy xay/ blender

그릇   geureut       bát, chén/ bowl

수납장   sunapjang         tủ để đồ/ cabinet

깡통 따개   kkangtong ttagae      dụng cụ mở đồ hộp/ can opener

커피메이커   keopimeikeo        máy pha cà phê/ coffee maker

카운터   kaunteo          đảo bếp/ counter

도마  doma       thớt/ cutting board

식기 세척기  sikgi secheokgi      máy rửa chén bát/dishwasher

전기 믹서기   jeongi mikseogi           máy xay điện/ electric mixer

수도꼭지   sudokkokjji        van nước/ faucet

프라이팬  peuraipaen      chảo rán/ frying pan

원목 마루   wonmok maru       sàn gỗ/ hardwood floor

주전자  jujeonja         ấm/ kettle

싱크대  singkeudae          bồn rửa bát/  kitchen sink

전등 스위치   jeondeung seuwichi         công tác đèn/ light switch

전자렌지   jeonjarenji         lò vi sóng/ microwave

오븐   obeun        lò nướng/oven

식료품 저장실    singnyopum jeojangsil      tủ đựng thức ăn/  pantry

키친타올   kichintaol          khăn lau bếp/ paper towel

냄비   naemb         nồi/pot

콘센트   konsenteu       Ổ cắm điện/ power outlet

냉장고   naengjanggo       Tủ lạnh/ refrigerator

스펀지    seupeonji        bọt biển/ sponge

스테이크 나이프   seuteikeu naipeu    Dao bít tết/ steak knife

가스렌지  gasseurenji      bếp ga/ stove

토스터기    toseuteogi      máy nướng bánh mỳ/ toaster

벽   byeok         tường/ wall

창문    changmun          cửa sổ/ window

f:id:Trungtamtienghan:20210314112933j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210314112937j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210314112939j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210314112943j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210314112946j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210314112949j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210314112954j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201230102105j:plain

 

                                      Hình ảnh: Từ vựng tiếng Trung về bếp

 

Từ vựng tiếng Hàn về bếp trong bài học này các bạn đã nắm được những gì rồi, kiến thức trên đây dễ học như mình đã nói ở trên các bạn nhỉ.

Hãy luôn chăm chỉ luyện tập, học thật tốt để cùng nhau chinh phục tiếng Hàn nào, chúc các bạn sớm đạt được mục tiêu đã đặt ra liên quan đến tiếng Hàn. 

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com