Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng tiện lợi(P1)

Chủ đề hôm nay mình chia sẻ với các bạn học Hàn ngữ một chủ đề dùng khá nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Các bạn hãy cùng mình học từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng tiện lợi nhé. 

Bài học hôm nay mình chia sẻ với các bạn phần 1 của chủ đề này, hãy kéo xuống xem để học, lưu kiến thức về và chia sẻ với những người bạn của mình nào.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng quần áo.

>>Học tiếng Hàn Quốc, tôi có nên học tiếng Hàn không.

 

Các bạn đã tìm được trung tâm học tiếng Hàn uy tín, chất lượng và tốt tại Hà Nội chưa, trung tâm đào tạo các trình độ: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói với 100% giáo viên người Hàn, luyện ôn thi TOPIK tiếng Hàn, luyện biên dịch tiếng Hàn, luyện phiên dịch tiếng Hàn, hay khóa học tiếng Hàn cho cô dâu, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, từ mới bắt đầu đến biên phiên dịch, giao tiếp thành thạo.

 

Trung tâm luôn đặt chất lượng lên hàng đầu và được nhiều bạn lựa chọn đến đăng ký để học. Các bạn tham khảo một trung tâm mình chia sẻ sau đây về khóa học nói trên, và quyết định đăng ký học ngôn ngữ này sớm nhé các bạn:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

 

                              Từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng tiện lợi(P1)

Học tiếng Hàn Quốc từ vựng chủ đề về cửa hàng tiện lợi qua hình ảnh:

 

현금 인출기    hyeongeum inchulgi        máy rút tiền tự động ATM

건전지    geonjeonji           cục pin/  battery

맥주     maekjju            bia/beer

벌레약     beolreyak            thuốc xịt côn trùng/bug spray

사탕     satang           kẹo/  candy

계산대    gyesandae           quầy tính tiền/cash register

치즈   chijeu            phô mai/cheese

커피 머그잔    keopi meogeujan          Cốc cà phê/ coffee mug

커피메이커      keopimeikeo       máy pha cà phê/coffeemaker

크래커     keuraekeo           bánh quy giòn/ crackers

계란    gyeran        trứng gà/ eggs

에너지드링크    eneojideuringkeu         Nước uống tăng lực/ energy drink

안약        anyak            thuốc tra mắt/eye drops

필름      pilreum       phim/film

냉장고    naengjanggo         tủ lạnh/ freezer

과일 주스        gwail juseu       nước trái cây/ fruit juice

견과류 시리얼바     gyeongwalyu silieolba         granola bar

얼음      eoreum        (cục) nước đá/ ice

아이스크림      aiseukeurim          kem/ ice cream

육포     yukpo         khô bò/ jerky

케찹  kechap         nước sốt cà chua/ ketchup

라이터    raiteo         cái bật lửa/ lighter

복권    bokgwon        vé số/ lottery ticket

스팸    seupaem        thịt ăn trưa/ lunch meat

잡지 가판대    japji gapandae       sạp tạp chí/ magazine rack

f:id:Trungtamtienghan:20210416101744j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210416101746j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210416101749j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210416101752j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210416101756j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210416101759j:plainf:id:Trungtamtienghan:20201230102105j:plain

                              Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng tiện lợi

Từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng tiện lợi(P1) mình gửi đến các bạn ở trên đây không quá khó khăn phải không ạ. Kiến thức này thật sự hữu ích và cần thiết các bạn nhỉ. Hãy luôn cố gắng chăm chỉ học tập để nắm vững và áp dụng tốt những gì đã trau dồi, đã luyện tập vào trong giao tiếp các bạn nhé.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com