Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng tiện lợi(P2)

Các bạn còn nhớ chủ đề hôm trước mình chia sẻ không ạ, phần 1 kiến thức liên quan đến cửa hàng tiện lợi. Bài học hôm nay chúng ta cùng tiếp tục học từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng tiện lợi phần 2 nhé các bạn. 

Kiến thức dưới đây cũng khá cần thiết nên các bạn sớm nắm được như ở phần 1 nhé. Chăm chỉ học để có kết quả tốt sau quá trình rèn luyện các bạn ạ.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng tiện lợi(P1).

>>Học tiếng Hàn dễ hay khó, các bạn cùng thảo luận nhé.

 

Các bạn có đam mê và đang tìm một trung tâm dạy tiếng Hàn chất lượng, uy tín và tốt ở khu vực Hà Nội, một trung tâm đào tạo đầy đủ các trình độ tiếng Hàn như: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói với 100% giáo viên người Hàn, luyện ôn thi TOPIK tiếng Hàn, luyện phiên dịch tiếng Hàn, luyện biên dịch tiếng Hàn, hay khóa học tiếng Hàn cho cô dâu, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, từ mới bắt đầu đến biên phiên dịch, giao tiếp thành thạo.

 

Ngay sau đây các bạn hãy tham khảo một trung tâm luôn đặt chất lượng lên hàng đầu và được nhiều bạn lựa chọn đến đăng ký để học. Các bạn hãy nhấp chuột vào đường dẫn sau, và quyết định đăng ký học ngôn ngữ này sớm nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.

 

                               Từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng tiện lợi(P2)

Học tiếng Hàn Quốc qua hình ảnh, chủ đề từ vựng về cửa hàng tiện lợi:

 

매트     maeteu        chiếu, cái thảm/ mat

약    yak           thuốc/medicine

남자화장실    namjahwajangsil        nhà vệ sinh nam/ men's restroom

전자렌지    jeonjarenji           lò vi sóng/microwave oven

혼합견과류    honhapgyeongwaryu        Hỗn hợp các loại hạt/ mixed nuts

머스타드     meoseutadeu         mù tạc/  mustard

신문    sinmun         báo chí/  newspaper

연고   yeongo         thuốc mỡ/ ointment

공중전화        gongjungjeonhwa        điện thoại công cộng/ pay phone

팝콘       papkon         bắp rang bơ/ popcorn

얼음과자       eoreumgwaja           kem que/ popsicle

감자칩    gamjachip        khoai tây chiên/ potato chips

감시 카메라        gamsi kamera           camera giám sát/security camera

선반   seonban        giá đỡ, kệ/  shelf

자동문   jadongmun       cửa tự động/ sliding door

자판기    japangi          máy bán tự động/ snack vending machine

소다    soda          soda

음료 자판기    eumryo japangi        Máy bán đồ uống tự động/ soda fountain machine

숟가락   suggarak         thìa, muỗng/spoon

스포츠 음료      seupocheu eumryo      nước uống dùng trong thể thao/ sports drink

카운터     kaunteo    quầy thanh toán/ store counter

빨대꽂이     ppaldaeggotj           ống đựng ống hút/straw dispenser

선글라스진열대     seongeulraseu jinyeoldae      kệ trưng bày kính râm/sunglasses rack

자외선 차단제    jaoeseon chadanje      Kem chống nắng/ sunscreen

전화번호부    jeonhwabeonhobu      sổ danh bạ điện thoại/ telephone book

와이퍼   waipeo         cây gạt nước/ windshield wipers

여자화장실    yejahwajangsil        phòng vệ sinh nữ/women's restroom

요구르트    yogureuteu       sữa chua/ yogurt

 

f:id:Trungtamtienghan:20210427101903j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210427101906j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210427101910j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210427101913j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210427101916j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210427101920j:plain

f:id:Trungtamtienghan:20210427101923j:plainf:id:Trungtamtienghan:20210427101934j:plain


                          Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng tiện lợi

 

Từ vựng tiếng Hàn về cửa hàng tiện lợi(P2) trong bài học hôm nay các bạn nắm được những gì rồi. Kiến thức này không quá khó để học phải không các bạn, hãy luôn cố gắng chăm chỉ luyện tập hàng ngày để chinh phục được ngôn ngữ này một cách thuận lợi nhất có thể nhé các bạn. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường gắn bó với Hàn ngữ.

                                                       Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com