Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về trường học - Học Hàn ngữ

Tiếng Hàn, các bạn cũng biết tiếng Hàn là ngôn ngữ được nhiều người học từ trước đến nay. Hôm trước chúng ta đã tìm hiểu chủ đề từ vựng về màu sắc và thời tiết, bạn nào chưa xem thì có thể xem lại bài viết trước nhé. Hôm nay chúng ta cùng học từ vựng tiếng Hàn với chủ đề về trường học. Chúng ta cùng bắt đầu thôi nào.

Đọc thêm:

>>Học tiếng Hàn khi bạn có thể

>>Từ vựng về màu sắc và thời tiết bằng tiếng Hàn

Bạn quan tâm đến khóa học tiếng Hàn, xem tại: Trung tâm tiếng Hàn tại Hà Nội

                                  Từ vựng tiếng Hàn về trường học - Học Hàn ngữ 

Nói đến trường học chắc chắn ai cũng biết rồi nhỉ, tuổi thơ chúng ta đã được đến lớp học cùng với bạn bè. Nó rất gần gũi và quen thuộc phải không các bạn, trường học có bạn bè, thầy cô, thư viện, sách vở… Vậy với chủ đề trường học trong tiếng Hàn sẽ được viết như thế nào. Dưới đây bảng các từ vựng tiếng Hàn về trường học, các bạn xem nhé.

Hình ảnh về một số từ vựng về chủ đề trường học:

        f:id:Trungtamtienghan:20180821162250j:plain

                                                             Đồ dùng học tập

 

                      f:id:Trungtamtienghan:20180821162400p:plain

                                              Các môn học trong tiếng Hàn

Từ vựng chủ đề trường học trong tiếng Hàn:

Tiếng Hàn

                  Tiếng Việt/tiếng Anh

Phiên âm

Sách/book

chaek

Bút/pen

pen

공책

Sổ ghi chép/notebook

gongchaek

연필

Bút chì/Pencil

yeonpil

지우개

Cục tẩy/ eraser

jiugae

수업

Lớp học/Class

sueop

학생

Học sinh, sinh viên/student

haksaeng

남학생

Nam sinh/male student

namhagsaeng

여학생

Nữ sinh/female student

yeohagsaeng

중학생

Học sinh THCS/middle school student

junghagsaeng

고등학생

Học sinh trung học/high school student

godeunghagsaeng

대학생

Sinh viên đại học/university student

daehagsaeng

선생님

Giáo viên/teacher

seonsaengnim

종이

Giấy/paper

jongi

교실

Phòng học/classroom

gyosil

사전

Từ điển/dictionary

sajeon

의자

Ghế/chair

uija

칠판

Bảng đen/blackboard

chilpan

숙제

Bài tập về nhà/homeword

sukjje

교과서

Sách giáo khoa/textbook

gyogwaseo

테이블

Bàn/table

teibeul

받아쓰기

Chính tả/dictation

badasseugi

시험

Kiểm tra/test

siheom

글자

Chữ/letter

geuljja

학교

Trường học/school

hakggyo

화이트 보드

Bảng trắng/whiteboard

hwaiteu bodeu

분필

Phấn/chalk

bunpil

매직펜

Bút đánh dấu/marker

maejikpen

질문

Câu hỏi/question

jilmun

지도

Bản đồ/map

jido

교실 책상

Bàn lớp học/school desk

gyosil chaegsang

강의

bài giảng/lecture

gang-ui

Thước/ruler

ja

컴퍼스

Compa/compass

keompeoseu

각도기

thước đo góc/protractor

gagdogi

스카치테이프

Băng keo, băng dính/ adhesive tape

seukachiteipeu

파일/서류철

hồ sơ/file

pail/seolyucheol

책가방

Ba lô/backpack

chaeggabang

학용품

Đồ dùng học tập/school supplies

hag-yongpum

색연필

Bút chì màu/Colored pencil

saek-yeon-pil

가위

Kéo/Scissors

ga-wi

학년

Năm,lớp/year, grade

hagnyeon

운동장

Sân chơi/playground

undongjang

교육

Giáo dục/education

gyoyug

유치원

Trường mẫu giáo/kindergarten

yuchiwon

초등학교

Trường tiểu học/elementary school

chodeunghaggyo

고교

Trường THPT/high school

gogyo

대학원

Trường đại học/graduate school

daehag-won

총장

Hiệu trưởng/chancellor, head of the university

chongjang

대학교수

Giáo sư/professor

daehaggyosu

담임

Giáo viên chủ nhiệm/homeroom teacher

dam-im

반장

Lớp trưởng/class president

banjang

교문

Cổng trường/school gate

gyomun

학부모

Phụ huynh/school parent

hagbumo

강사

Giảng viên/instructor, lecturer

gangsa

과목

Môn học/subject

gwamog

trang/page

jjog

과제

Bài tập/assignment

gwaje

필통

Hộp bút chì/ pencil case

piltong

음악

Âm nhạc/music

eum-ag

역사

Lịch sử/history

yeokssa

미술

Nghệ thuật/art

misul

지리학

Địa lý/Geography

jirihak

정치

Chính trị/politics

jeongchi

생물학

Sinh học/biology

saengmulhak

화학

Hóa học/Chemistry

hwahak

물리학

Vật lý/physics

mullihak

경제학

Kinh tế/economics

gyeongjehak

컴퓨터 과학

Khoa học máy tính/computer science

keompyuteo gwahak

수학

Toán/math

suhak

영어

Tiếng Anh/English

Yong / O

체육

Giáo dục thể chất/Physical Education

Chae / Youg

시간표

Thời gian biểu/Timetable

 

 

Bạn đã học được bao nhiêu chủ đề về từ vựng Tiếng Hàn rồi, Chủ đề trường học bạn đã học chưa, hãy chia sẻ kiến thức với mọi người để cùng nhau học nhé. Ngoài việc học từ vựng bạn cần phải luyện nghe nói tiếng Hàn cho thành thạo nữa nhé. Chúc các bạn học hết được từ vựng về trường học mình đã chia sẻ ở trên bài viết này nhé.

                   Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com