Từ vựng tiếng Hàn về trường học - Học Hàn ngữ
Tiếng Hàn, các bạn cũng biết tiếng Hàn là ngôn ngữ được nhiều người học từ trước đến nay. Hôm trước chúng ta đã tìm hiểu chủ đề từ vựng về màu sắc và thời tiết, bạn nào chưa xem thì có thể xem lại bài viết trước nhé. Hôm nay chúng ta cùng học từ vựng tiếng Hàn với chủ đề về trường học. Chúng ta cùng bắt đầu thôi nào.
Đọc thêm:
>>Học tiếng Hàn khi bạn có thể
>>Từ vựng về màu sắc và thời tiết bằng tiếng Hàn
Bạn quan tâm đến khóa học tiếng Hàn, xem tại: Trung tâm tiếng Hàn tại Hà Nội
Từ vựng tiếng Hàn về trường học - Học Hàn ngữ
Nói đến trường học chắc chắn ai cũng biết rồi nhỉ, tuổi thơ chúng ta đã được đến lớp học cùng với bạn bè. Nó rất gần gũi và quen thuộc phải không các bạn, trường học có bạn bè, thầy cô, thư viện, sách vở… Vậy với chủ đề trường học trong tiếng Hàn sẽ được viết như thế nào. Dưới đây bảng các từ vựng tiếng Hàn về trường học, các bạn xem nhé.
Hình ảnh về một số từ vựng về chủ đề trường học:
Đồ dùng học tập
Các môn học trong tiếng Hàn
Từ vựng chủ đề trường học trong tiếng Hàn:
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt/tiếng Anh |
Phiên âm |
책 |
Sách/book |
chaek |
펜 |
Bút/pen |
pen |
공책 |
Sổ ghi chép/notebook |
gongchaek |
연필 |
Bút chì/Pencil |
yeonpil |
지우개 |
Cục tẩy/ eraser |
jiugae |
수업 |
Lớp học/Class |
sueop |
학생 |
Học sinh, sinh viên/student |
haksaeng |
남학생 |
Nam sinh/male student |
namhagsaeng |
여학생 |
Nữ sinh/female student |
yeohagsaeng |
중학생 |
Học sinh THCS/middle school student |
junghagsaeng |
고등학생 |
Học sinh trung học/high school student |
godeunghagsaeng |
대학생 |
Sinh viên đại học/university student |
daehagsaeng |
선생님 |
Giáo viên/teacher |
seonsaengnim |
종이 |
Giấy/paper |
jongi |
교실 |
Phòng học/classroom |
gyosil |
사전 |
Từ điển/dictionary |
sajeon |
의자 |
Ghế/chair |
uija |
칠판 |
Bảng đen/blackboard |
chilpan |
숙제 |
Bài tập về nhà/homeword |
sukjje |
교과서 |
Sách giáo khoa/textbook |
gyogwaseo |
테이블 |
Bàn/table |
teibeul |
받아쓰기 |
Chính tả/dictation |
badasseugi |
시험 |
Kiểm tra/test |
siheom |
글자 |
Chữ/letter |
geuljja |
학교 |
Trường học/school |
hakggyo |
화이트 보드 |
Bảng trắng/whiteboard |
hwaiteu bodeu |
분필 |
Phấn/chalk |
bunpil |
매직펜 |
Bút đánh dấu/marker |
maejikpen |
질문 |
Câu hỏi/question |
jilmun |
지도 |
Bản đồ/map |
jido |
교실 책상 |
Bàn lớp học/school desk |
gyosil chaegsang |
강의 |
bài giảng/lecture |
gang-ui |
자 |
Thước/ruler |
ja |
컴퍼스 |
Compa/compass |
keompeoseu |
각도기 |
thước đo góc/protractor |
gagdogi |
스카치테이프 |
Băng keo, băng dính/ adhesive tape |
seukachiteipeu |
파일/서류철 |
hồ sơ/file |
pail/seolyucheol |
책가방 |
Ba lô/backpack |
chaeggabang |
학용품 |
Đồ dùng học tập/school supplies |
hag-yongpum |
색연필 |
Bút chì màu/Colored pencil |
saek-yeon-pil |
가위 |
Kéo/Scissors |
ga-wi |
학년 |
Năm,lớp/year, grade |
hagnyeon |
운동장 |
Sân chơi/playground |
undongjang |
교육 |
Giáo dục/education |
gyoyug |
유치원 |
Trường mẫu giáo/kindergarten |
yuchiwon |
초등학교 |
Trường tiểu học/elementary school |
chodeunghaggyo |
고교 |
Trường THPT/high school |
gogyo |
대학원 |
Trường đại học/graduate school |
daehag-won |
총장 |
Hiệu trưởng/chancellor, head of the university |
chongjang |
대학교수 |
Giáo sư/professor |
daehaggyosu |
담임 |
Giáo viên chủ nhiệm/homeroom teacher |
dam-im |
반장 |
Lớp trưởng/class president |
banjang |
교문 |
Cổng trường/school gate |
gyomun |
학부모 |
Phụ huynh/school parent |
hagbumo |
강사 |
Giảng viên/instructor, lecturer |
gangsa |
과목 |
Môn học/subject |
gwamog |
쪽 |
trang/page |
jjog |
과제 |
Bài tập/assignment |
gwaje |
필통 |
Hộp bút chì/ pencil case |
piltong |
음악 |
Âm nhạc/music |
eum-ag |
역사 |
Lịch sử/history |
yeokssa |
미술 |
Nghệ thuật/art |
misul |
지리학 |
Địa lý/Geography |
jirihak |
정치 |
Chính trị/politics |
jeongchi |
생물학 |
Sinh học/biology |
saengmulhak |
화학 |
Hóa học/Chemistry |
hwahak |
물리학 |
Vật lý/physics |
mullihak |
경제학 |
Kinh tế/economics |
gyeongjehak |
컴퓨터 과학 |
Khoa học máy tính/computer science |
keompyuteo gwahak |
수학 |
Toán/math |
suhak |
영어 |
Tiếng Anh/English |
Yong / O |
체육 |
Giáo dục thể chất/Physical Education |
Chae / Youg |
시간표 |
Thời gian biểu/Timetable |
Bạn đã học được bao nhiêu chủ đề về từ vựng Tiếng Hàn rồi, Chủ đề trường học bạn đã học chưa, hãy chia sẻ kiến thức với mọi người để cùng nhau học nhé. Ngoài việc học từ vựng bạn cần phải luyện nghe nói tiếng Hàn cho thành thạo nữa nhé. Chúc các bạn học hết được từ vựng về trường học mình đã chia sẻ ở trên bài viết này nhé.
Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com