Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng động vật trong Hàn ngữ

Bạn là một người yêu động vật, bạn sở hữu một con vật cưng? Bạn muốn nói về con vật bạn yêu thích hay thú cưng đáng yêu của bạn, nhưng bạn không biết làm thế nào để nói tên của con vật cưng của bạn bằng tiếng Hàn? Trong bài viết này, bạn sẽ biết và học được các tên động vật bằng tiếng Hàn trong danh sách dưới đây. Các bạn xem và học tiếng Hàn thật chăm chỉ nhé.

                                              Từ vựng động vật trong Hàn ngữ

                     f:id:Trungtamtienghan:20180829122003j:plain

 

Danh sách một số từ vựng về động vật trong tiếng Hàn

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/Tiếng Anh

1

동물 (dongmul)

động vật/animal

2

동물원 (dongmul-won)

sở thú/ zoo

3

개 (gae)

chó/dog

4

고양이 (goyang-i)

mèo/cat

5

새 (sae)

Chim/bird

6

말 (mal)

Ngựa/ horse

7

조랑말 (jorangmal)

ngựa con/pony

8

소 (so)

bò/cow

9

쥐 (jwi)

chuột/ mouse

10

햄스터 (haemseuteo)

chuột đồng/hamster

11

원숭이 (weonsung-i)

con khỉ/ monkey

12

돼지 (dwaeji)

con lợn/ pig

13

사슴 (saseum)

con nai/deer

14

코끼리 (kokkiri)

con voi/ elephant

15

기린 (girin)

con hươu cao cổ/ giraffe

16

염소 (yeomso)

con dê/ goat

17

황소 (hwangso)

con bò/ox

18

고릴라 (gorilla)

con đười ươi/ gorilla

19

나비 (nabi)

bướm/butterfly

20

토끼(tokki)

con thỏ/rabbit

21

산토끼 (santokki)

thỏ rừng/Hare

22

양 (yang)

con cừu/ sheep

23

닭(dalg)

con gà/chicken

24

수탉 sutalg  

con gà trống/rooster

25

펭귄 (peng-gwin)

chim cánh cụt/ penguin

26

호랑이 (holang-i)

hổ/ tiger

27

개미 (gaemi)

kiến/ant

28

달팽이 (dalpaeng-i)

Ốc sên/ snail

29

여우 (yeou)

con cáo(fox)

30

모기 (mogi)  

Con muỗi/mosquito

31

올챙이 (olchaeng-i)  

Con nòng nọc/tadpole

32

바퀴벌레 (bakwibeolle)  

con gián / cockroach

33

오리 (oli)  

con vịt/ duck

34

사자 (saja)

sư tử/lion

35

판다(panda)

con gấu/panda

36

너구리 (neoguri)

gấu trúc/raccoon

37

늑대 (neugdae)  

con sói/wolf

38

얼룩말 (eollugmal)  

con ngựa vằn/Zebra

39

용 (yong)  

con rồng/Dragon

40

문어 (mun-eo)  

con bạch tuộc/Octopus

41

오징어 (ojing-eo)

con mực/squid

42

생선 (saengseon)  

con cá/fish

43

금붕어 (geumbung-eo)

cá vàng/gold fish

44

새우 (saeu)

con tôm/Scrimp

45

뱀 (baem)

Rắn/Snake

46

매 (mae)

Chim ưng/Hawk

47

말벌 (malbeol)  

con ong vò vẻ/Wasp

48

파리(pali)

con ruồi/fly

49

잠자리 (jamjali)  

con chuồn chuồn/Dragonfly

50

송아지 (song-aji)

Bê/Calf

51

캥거루 (kaeng-geolu)

Kangaroo

52

낙타 (nagta)

Lạc đà(Camel)

53

상어(sang-eo)

cá mập/Shark

54

돌고래(dolgolae)

Cá heo/Dolphin

55

잉어 (ing-eo)

cá chép/Carp

56

고등어 (godeung-eo)

cá thu/Mackerel

57

고래 (golae)

cá voi/Whale

58

악어 (ag-eo)

cá sấu/Crocodile

59

장어 (jang-eo)

lươn/Eel

60

게 (ge)

cua/Crab

61

에뮤 (emyu)

đà điểu ở châu úc/Emu

62

타조 (tajo )

đà điểu/Ostrich

63

앵무새 (aengmusae)

con vẹt/Parrot

64

매미(maemi)

con ve sầu/Cicada

65

코뿔소 (koppulso)

tê giác/rhinoceros

66

하마 (hama)

hà mã/ hippo

67

영양 (yeongyang)

linh dương/antelope

68

표범 (pyobeom)

báo/leopard

69

바닷가재(badasgajae)

tôm hùm/lobster

70

공작 (gongjag)

con công/ peacock

71

황새 (hwangsae)

con cò/stork

72

백조 (baegjo)  

thiên nga/swan

73

칠면조 (chilmyeonjo)

gà tây/ turkey

74

거북 (geobug)

con rùa/turtle

75

독수리 (dogsuli)

kền kền/ vulture

 

Đọc thêm:

>>Ngày trong tuần và tháng trong tiếng Hàn

>>Khóa học tiếng Hàn tại Hà Nội

Chúng ta cùng học từ vựng động vật trong tiếng Hàn, trên đây là các con vật chúng ta hay nhắc đến, còn rất nhiều con vật khác chưa có ở trên đây, các bạn có tài liệu học tiếng Hàn hay hãy chia sẻ với mọi người cùng học nhé.

Chúc các bạn học tập tốt.

                                   Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com