Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

195 từ vựng tiếng Hàn

Chào các bạn, mình chia sẻ với các bạn 195 từ vựng trong tiếng Hàn(về kích cỡ, đồ ăn, tính chất, về một số lĩnh vực khác...) các bạn xem và theo dõi bài viết nhé, sẽ rất hữu ích đối với bạn, từ vựng là kiến thức các bạn cần phải học khi bạn học một ngôn ngữ nào không chỉ riêng tiếng Hàn. Vì vậy mà các bạn cần phải trau dồi vốn từ vựng lên để có thể tự tin giao tiếp được với người khác bằng ngôn ngữ của họ.

Đọc thêm:

>>Học tiếng Hàn khi bạn có thể

>> Trung tâm học tiếng Hàn tại Hà Nội 

>>Từ vựng động vật trong Hàn ngữ

                                   Danh sách 195 từ vựng tiếng Hàn Quốc

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/Tiếng Anh

1

크기 - keu gi

kích cỡ/ sizes

2

깊은 - gip eun

sâu/ deep

3

큰 - keun

to/big

4

긴 - gin

dài/ long

5

폭이 좁은 - pog i job eun

hẹp/ narrow

6

짧은 - jjalb eun

ngắn/ short

7

작은 - jag eun

nhỏ/small

8

키가 큰 - ki ga keun

cao/ tall

9

두꺼운 - du kkeo un

dày/ thick

10

얇은 - yalb eun

mỏng, gầy/thin

11

넓은 - neolb eun

rộng/ wide

Mùi vị

12

맛 - mat

mùi vị/ tastes

13

쓴 - sseun

đắng/ bitter

14

신선한 - sin seon han

tươi/ fresh

15

짠 - jjan

mặn/ salty

16

신(시큼한) - sin si keum han

chua/ sour

17

매운 - mae un

cay/ spicy

18

달콤한 - dal kom han

ngọt/ sweet

특성 - teuk seong/tính chất/qualities

19

나쁜 - na ppeun

xấu/ bad

20

깨끗한 - kkae kkeut han

sạch/ clean

21

어두운 - eo du un

tối/dark

22

어려운 - eo ryeo un

khó/difficult

23

더러운 - deo reo un

bẩn/ dirty

24

건조한 - geon jo han

khô/ dry

25

쉬운 - swi un

dễ dàng/ easy

26

비어있는/빈 - bi eo it neun bin

trống, rỗng/empty

27

(가격이)비싼 -gagyeogibissan

đắt đỏ/ expensive

28

빨리 - ppal li

nhanh/ fast

29

외국의 - oe gug ui

xa lạ/ foreign

30

가득한/완전한 - ga deuk han wan jeon han

đầy đủ/ full

31

좋은 - joh eun

tốt/ good

32

딱딱한/어려운 - ttak ttak han eo ryeo un

cứng/ hard

33

무거운 - mu geo un

nặng/ heavy

34

값싼/바싸지 않은 - gapt ssan ba ssa ji anh eun

không tốn kém/ inexpensive

35

가벼운/밝은 - ga byeo un balg eun

sáng/ light

36

새로운 - sae ro un

mới/ new

37

시끄러운 - si kkeu reo un

ồn ào/ noisy

38

오래된/늙은 - o rae doen neulg eun

cũ/ old

39

강한 - gang han

mạnh mẽ/ powerful

40

조용한 - jo yong han

yên tĩnh/ quiet

41

올바른 - ol ba reun

đúng, chính xác/ correct

42

느린/천천히 - neu rin cheon cheon hi

chậm/ slow

43

부드러운 - bu deu reo un

mềm/ soft

44

매우/아주 - mae u a ju

rất, hết sức/ very

45

약한 - yak han

yếu/ weak

46

젖은 - jeoj eun

ướt/ wet

47

잘못된 - jal mot doen

sai/ wrong

48

어린/젊은 - eo rin jeolm eun

trẻ/ young

음식 - eum sik/ Thức ăn, đồ ăn/food

49

아몬드 - a mon deu

hạnh nhân/ almonds

50

사탕 - sa tang

kẹo/ candy

51

아침 식사 - a chim sik sa

ăn sáng/ breakfast

52

디저트 - di jeo teu

tráng miệng/ dessert

53

점심 식사 - jeom sim sik sa

bữa trưa

54

저녁 식사 - jeo nyeog sik sa

bữa tối/ dinner

55

빵 - ppang

bánh mì/ bread

56

버터 - beo teo

bơ/ butter

57

치즈 - chi jeu

phô mai/ cheese

58

닭고기 - dalk go gi

gà/ chicken

59

커민 - keo min

thì là/ cumin

60

생선 - saeng seon

cá/ fish

61

과일 - gwa il

trái cây/ fruit

62

아이스크림 - a i seu keu rim

kem/ ice cream

63

양고기 - yang go gi

cừu/ lamb

64

레몬 - re mon

chanh/ lemon

65

식사 - sik sa

bữa ăn/ meal

66

고기 - go gi

thịt/ meat

67

오븐 - o beun

bếp, lò/ oven

68

후추 - hu chu

hạt tiêu/ pepper

69

식물 - sik mul

cây/ plants

70

돼지고기 - dwae ji go gi

thịt heo/ pork

71

샐러드 - sael leo deu

salad

72

소금 - so geum

muối/ salt

73

샌드위치 - saen deu wi chi

sandwich

74

소시지 - so si ji

xúc xích/ sausage

75

수프 - su peu

canh, súp/ soup

76

설탕 - seol tang

đường/ sugar

77

저녁 식사 - jeo nyeog sik sa

bữa ăn tối/ supper

78

칠면조 - chil myeon jo

gà tây/ turkey

79

사과 - sa gwa

táo/ apple

80

바나나 - ba na na

chuối/ banana

81

오렌지 - o ren ji

cam/ oranges

82

복숭아 - bok sung a

đào/ peaches

83

땅콩 - ttang kong

lạc/ peanut

84

배 - bae

lê/ pears

85

파인애플 - pa in ae peul

dứa/ pineapple

86

포도 - po do

nho/ grapes

87

딸기 - ttal gi

dâu tây/ strawberries

88

야채 - ya chae

rau/ vegetables

89

당근 - dang geun

cà rốt/ carrot

90

옥수수 - ok su su

ngô/ corn

91

오이 - o i

dưa chuột/cucumber

92

마늘 - ma neul

tỏi/ garlic

93

양상추 - yang sang chu

rau diếp/ lettuce

94

올리브 - ol li beu

ô liu/ olives

95

양파 - yang pa

hành tây/ onions

96

후추 - hu chu

ớt/ peppers

97

감자 - gam ja

khoai tây/ potatoes

98

호박 - ho bak

bí ngô/ pumpkin

99

콩 - kong

đậu/ beans

100

토마토 - to ma to

cà chua/ tomatoes

101

욕실 - yok sil

phòng tắm/bathroom

102

침대 - chim dae

giường/ bed

103

침실 - chim sil

phòng ngủ/ bedroom

104

천장 - cheon jang

trần nhà/ ceiling

105

의자 - ui ja

ghế/ chair

106

옷 - ot

quần áo/ clothes

107

코트 - ko teu

áo/ coat

108

컵 - keop

cốc/ cup

109

책상 - chaek sang

bàn/ desk

110

층/바닥 - cheung ba dak

sàn/ floor

111

드레스 - deu re seu

váy/ dress

112

포크 - po keu

nĩa/ fork

113

가구 - ga gu

đồ nội thất/ furniture

114

유리 - yu ri

kính/ glass

115

집 - jip

nhà/ house

116

모자 - mo ja

mũ/ hat

117

잉크 - ing keu

mực viết chữ/ ink

118

재킷 - jae kit

áo khoác/jacket

119

부엌 - bu eok

nhà bếp/ kitchen

120

칼 - kal

dao/ knife

121

램프 - raem peu

đèn/ lamp

122

편지/서신 - pyeon ji seo sin

thư/ letter

123

지도 - ji do

bản đồ/ map

124

신문 - sin mun

báo/ newspaper

125

수첩 - su cheop

sổ tay/ notebook

126

바지 - ba ji

quần/ pants

127

종이 - jong i

giấy/ paper

128

펜 - pen

bút/ pen

129

연필 - yeon pil

bút chì/ pencil

130

약국 - yak guk

hiệu thuốc/pharmacy

131

그림 - geu rim

bức tranh/ picture

132

접시/그릇 - jeop si geu reut

đĩa/ plate

133

냉장고 - naeng jang go

tủ lạnh/ refrigerator

134

레스토랑/식당 - re seu to rang sik dang

nhà hàng/ restaurant

135

지붕 - ji bung

mái nhà/ roof

136

방 - bang

phòng/ room

137

깔개/양탄자 - kkal gae yang tan ja

thảm/ rug

138

가위 - ga wi

kéo/ scissors

139

샴푸 - syam pu

dầu gội/ shampoo

140

셔츠 - syeo cheu

áo sơ mi/ shirt

141

구두 - gu du

giày/ shoes

142

비누 - bi nu

xà phòng/ soap

143

양말 - yang mal

vớ, bít tất/ socks

144

숟가락 - sut ga rak

muỗng, thìa/ spoon

145

식탁/탁자 - sik tag tak ja

bảng/ table

146

화장실 - hwa jang sil

nhà vệ sinh/ toilet

147

칫솔 - chit sol

bàn chải đánh răng/ toothbrush

148

치약 - chi yak

kem đánh răng/ toothpaste

149

수건 - su geon

khăn/ towel

150

우산 - u san

ô/ umbrella

151

벽 - byeok

tường/ wall

152

지갑 - ji gap

ví/ wallet

153

창문 - chang mun

cửa sổ/ window

154

전화/전화기 - jeon hwa jeon hwa gi

điện thoại/ telephone

155

이것 - i geot

đây/ this

156

그것 - geu geot

đó/ that

Từ để hỏi/ Questions

157

어떻게? - eo tteoh ge ?

làm sao/ how

158

무엇을? - mu eos eur ?

cái gì/ what

159

누가? - nu ga ?

ai/ who

160

왜? - wae ?

tại sao/ why

161

어디로? - eo di ro ?

ở đâu/ where

Từ vựng khác

162

예술 - ye sul

nghệ thuật/ art

163

은행 - eun haeng

ngân hàng/ bank

164

바닷가 - ba dat ga

bãi biển/ beach

165

책 - chaek

sách/ book

166

자전거로 - ja jeon geo ro

bằng xe đạp/ by bicycle

167

버스로 - beo seu ro

bằng xe bus/ by bus

168

자동차로 - ja dong cha ro

bằng xe hơi/ by car

169

기차로 - gi cha ro

bằng xe lửa/ by train

170

카페 - ka pe

cafe

171

국가/나라 - guk ga na ra

đất nước/ country

172

사막 - sa mak

sa mạc/ desert

173

사전 - sa jeon

từ điển/ dictionary

174

흙/지구 - heulg ji gu

trái đất/ earth

175

꽃 - kkoc

hoa/ flowers

176

축구 - chuk gu

bóng đá/ football

177

숲 - sup

rừng/ forest

178

정원 - jeong won

vườn/ garden

179

도서관 - do seo gwan

thư viện/ library

180

호수 - ho su

hồ/ lake

181

달 - dal

mặt trăng/ moon

182

산 - san

núi/ mountain

183

섬 - seom

đảo/ island

184

영화 - yeong hwa

phim/ movies

185

바다/대양 - ba da dae yang

đại dương/ ocean

186

사무실 - sa mu sil

văn phòng/ office

187

별 - byeol

sao/ stars

188

하늘 - ha neul

bầu trời/ sky

189

강 - gang

sông/ river

190

슈퍼마켓 - syu peo ma ket

siêu thị/ supermarket

191

과학 - gwa hak

khoa học/ science

192

비 - bi

mưa/ rain

193

좋은 날씨 - joh eun nal ssi

thời tiết đẹp/ nice weather

194

선수 - seon su

người chơi/ player

195

바다 - ba da

biển/ sea

 

Chúng ta đã cùng nhau học 195 từ vựng về tiếng Hàn rồi đó các bạn, bạn chỉ cần học và lây ví dụ đơn giản liên quan đến các từ thì chắc chắn bạn sẽ nhớ được nhiều và nhanh hơ.

                            Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com