Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Chủ đề phương tiện trong tiếng Hàn

Nói đến phương tiện đi lại chúng ta đều quen thuộc đúng không các bạn, phương tiện chúng ta dùng để di chuyển như xe máy, ô tô, xe đạp, máy bay… Các bạn học tiếng Hàn đã biết phương tiện trong Hàn ngữ được gọi là gì chưa, bài viết này mình chia sẻ với các bạn các phương tiện đi lại bằng tiếng Hàn. Các bạn xem nhé.

Đọc thêm: 

>>195 từ vựng tiếng Hàn

>>Hướng dẫn cách dịch tên của bạn sang tiếng Hàn chính xác nhất

                                        Chủ đề phương tiện trong tiếng Hàn

                                       f:id:Trungtamtienghan:20180907102253j:plain

                       Hình ảnh từ vựng một số phương tiện đi lại trong tiếng Hàn

Danh sách từ vựng tiếng Hàn về phương tiện đi lại:

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

운송 수단 - unsong sudan  

phương tiện/ vehicle

2

비행기 - bihaenggi  

máy bay/ airplane

3

버스 - beoseu  

xe bus/ bus

4

택시 - taekssi  

taxi

5

자전거 - jajeongeo  

xe đạp/ bicycle

6

차 - cha  

xe hơi - car

7

오토바이 - otobai  

xe máy/ motorcycle

8

보트 - boteu

thuyền/  boat

9

트럭 - teureok  

xe tải/ truck

10

모터 자전거 - moteo jajeongeo  

xe máy/ moped

11

지하철 - jihacheol  

tàu điện ngầm/ subway

12

스쿠터 - seukuteo  

xe tay ga/ scooter

13

용달차 - yongdalcha

xe chở hàng/ delivery van

14

쓰레기차 sseuregicha  

xe chở rác/ garbage truck

15

순찰차 sunchalcha  

xe cảnh sát/ police car

16

기차 (열차) gicha (yeolcha)

tàu hỏa/ train

17

배 - bae

tàu/ ship

18

승용차 - seungyongcha

xe khách - passenger car

19

트랙터 - teulaegteo

xe kéo/ tractor

20

면허증 - myeonheojjeung  

giấy phép/ license

21

승객 - seunggaek  

hành khách/ passenger

22

전차 - jeoncha  

xe điện/ trolley car

23

장벽 - jangbyeog  

rào chắn/ barrier

24

차에 타다 chae tada  

lên xe/ get in a car

25

운전사 - unjeonsa  

tài xế/ driver

26

차창 - chachang

cửa sổ xe ô tô/ car window

27

모터 - moteo

động cơ

28

앞유리 - apyuri

kính chắn gió/ windshield

29

문 - mun

cửa/ door

30

덮개 - deopgae

mui xe/ hood

31

트렁크 - teureongkeu

cốp xe/ trunk

32

바퀴 - bakwi

bánh xe/ wheel

33

타이어 - ta-i-eo

lốp xe/ tire

34

번호판 - beonhopan

biển số xe/ license plate

35

범퍼 - beompeo

chật ních/ bumper

36

와이퍼 - wa-i-peo

gạt nước kính chắn gió/ windshield wiper

37

미등 - mideung

đèn sau xe/ tail light

38

방향 지시등 banghyang jishideung

tín hiệu rẽ, đèn báo xin đường/ turn signal

39

긴급 신호 - gin-geub shinho

tín hiệu khẩn cấp/ emergency signal

40

주차장 - ju cha jang

khu vực đậu xe/ parking area

41

중지 - jung ji

dừng/stop

42

주역 - ju yuk

trạm chính/ main station

43

주유소 - ju yu so

trạm xăng/ petrol station

44

차선 - chaseon

làn đường/ (traffic) lane

45

로터리 - loteoli

quay/ rotary

46

통과하다 - tong-gwahada

vượt qua, đi qua/ to pass, get through

47

케이블카 - keibeulka

cáp treo/  cable car

48

유람선 - yulamseon  

tàu du lịch/ cruise ship

49

소방차 - sobangcha  

xe cứu hỏa/ fire truck

50

여성용 자전거 - yeoseong-yong jajeongeo

xe đạp nữ/ ladies' bicycle

51

모터 보트 - moteo boteu  

thuyền máy/ motorboat

52

산악 자전거 - san-ag jajeongeo

xe đạp leo núi/ mountain bike

53

철교 - cheolgyo

cầu đường sắt/ railway bridge

54

스노모바일 - seunomobail  

xe trượt tuyết/ snowmobile

55

증기선 - jeung-giseon

tàu hơi nước/ steamer

56

유모차 - yumocha

xe đẩy/ stroller

57

교통 체증 - gyotong chejeung  

kẹt xe/ traffic jam

58

세발 자전거 - sebal jajeongeo

xe ba bánh/ tricycle

59

수송 - susong  

vận chuyển/ transport

60

체펠린 비행선 - chepellin bihaengseon  

khinh khí cầu/ zeppelin

Chủ đề phương tiện trong tiếng Hàn mình chia sẻ với các bạn trên đây, mong rằng đem đến cho các bạn các từ vựng để có thể trau dồi vốn kiến thức của mình. Bạn nào có tài liệu hay giáo trình hay hãy chia sẻ cho mọi người cùng học nhé. 

                             Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com