Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Chủ đề từ vựng dụng cụ nhà bếp trong tiếng Hàn

Chào các bạn, hôm nay chúng ta cùng học chủ đề từ vựng dụng cụ nhà bếp trong tiếng Hàn, các bạn cùng học về chủ đề này nhé. Dụng cụ nhà bếp chúng ta ngày nào cũng sử dụng, danh sách dưới đây cho các bạn biết dụng cụ này được gọi như thế nào trong tiếng Hàn nhé.

Bạn quan tâm đến khóa học tiếng Hàn từ sơ cấp đến trung cấp, xem tại: trung tâm ngoại ngữ Hà Nội

Đọc thêm:

>>Chủ đề phương tiện trong tiếng Hàn

>>Hướng dẫn cách dịch tên của bạn sang tiếng Hàn chính xác nhất

                             

                                Chủ đề từ vựng dụng cụ nhà bếp trong tiếng Hàn

 

                    f:id:Trungtamtienghan:20180911111219j:plain

                             Hình ảnh một số dụng cụ nhà bếp trong tiếng Hàn

 

Danh sách từ vựng dụng cụ nhà bếp trong tiếng Hàn

 

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

부엌 - bueok

phòng bếp/ Kitchen

2

칼 - Kal  

dao/ knife

3

채칼 - Chaekal   

dao của đầu bếp/ chef's knife

4

도마 - Doma

thớt/ chopping board

5

숟가락 - Sutgarak

muỗng, thìa/ spoon

6

젓가락 - Jeogarak

đũa/ chopsticks

7

주전자 - Jujeonja

ấm nấu nước/ kettle

8

냄비 - Naembi   

nồi/ pot

9

후라이팬 - Huraipaen

chảo chiên/ frying pan

10

접시 Jeopsi  

món ăn/ dish

11

그릇 - Geureut

bình đựng nước/ vessel

12

쟁반 Jaengban  

mâm/ tray

13

밥솥 Bapsot  

nồi cơm điện/  rice pot

14

컵 - Keop

tách/ cup

15

국자 - Gukja

môi múc canh/ ladle

16

뒤집개 - Dwijipgae  

thìa/ spatula

17

강판 - Gangpan

vắt tay/  grater

18

뚝배기 - Ttukbaegi   

nồi đất/ earthen bowl

19

앞치마 - Apchima  

tạp dề/ apron

20

행주 - Haengju  

khăn lau bát đĩa/ dish cloth

21

스토브 - Seutobeu  

bếp/ stove

22

오븐 - Obeun

lò nướng/ oven

23

전자렌지 - Jeonjarenji

lò vi sóng/ microwave oven

24

접시 - jeobsi  

chén đĩa/ dishes

25

쓰레기통 - sseulegitong  

thùng rác/ dust bin

26

포크 - pokeu  

cái nĩa/ fork

27

수도꼭지 - sudokkogji  

vòi nước/ faucet

28

전기 스토브 - jeongi seutobeu  

bếp điện/ electric stove

29

마늘 으깨는 기구 - maneul eukkaeneun gigu

ép tỏi/ garlic press

30

냅킨 - naebkin

khăn ăn/  napkin

31

접시 - jeobsi  

đĩa/ plate

32

믹서기 - migseogi

máy xay sinh tố/ Blender

33

냉장고 - naengjang-go

tủ lạnh/ refrigerator

34

식탁보 - sigtagbo  

khăn trải bàn/ tablecloth

35

토스터 - toseuteo

máy nướng bánh mỳ/  toaster

36

세탁기 - setaggi  

máy giặt/ washing machine

37

거품기 - geopumgi

đánh trứng/  whisk

38

싱크대 - singkeudae   

bồn rửa chén, bát/ kitchen sink

39

과도 - gwado  

dao gọt/ Paring Knife

40

피쳐 - pichyeo  

bình đựng nước/ pitcher

41

커피 포트  keopi poteu  

bình pha cà phê/ coffee pot

42

큰 칼 keun kal  

dao khắc/ carving knife

43

포도주 잔 podoju jan  

ly rượu/ wine glass

44

식기류 - sikkiryu  

bộ đồ ăn/ eating utensil

45

주전자 - jujeonja  

ấm trà/ teapot

46

이쑤시개 - issusigae  

tăm/ toothpick

47

냉동고 - naengdong-go

tủ đông/ Freezer

48

식기세척기 - shikgisecheokgi  

máy rửa chén/ Dishwasher

49

커피 머그잔 - keopi meogeujan   

cốc cà phê/ coffee mug

50

갈다 - galda

nạo

 

Dao, đĩa, nồi… trong tiếng Hàn là gì bạn biết rồi chứ, các bạn cần chăm chỉ thường xuyên, luyện tập để trau dồi kiến thức vốn từ vựng lớn nhé. Với chủ đề từ vựng dụng cụ nhà bếp trong tiếng Hàn ở trên đây, mong rằng sẽ giúp ích cho các bạn lượng nhỏ kiến thức để học tập. Chúc các bạn học tập đạt kết quả tốt.

                                    Nguồn bài viết:  trungtamtienghan.hatenablog.com