Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị vật dụng trong nhà

Chào các bạn, trong gia đình chúng ta có rất nhiều thiết bị vật dụng trong nhà, các bạn có biết các thiết bị này trong tiếng Hàn là gì không. Dưới đây mình chia sẻ với các bạn một danh sách các từ vựng tiếng Hàn về thiết bị vật dụng trong nhà, các bạn xem và lưu về học nhé. Chúc các bạn học tập tốt.

Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn, xem chi tiết các khóa học tiếng Hàn tại: trung tâm tiếng Hàn tại Hà Nội.

Đọc thêm:

>>Vì sao nên học tiếng Hàn biên phiên dịch tại ngoại ngữ Hà Nội

>>Từ vựng tiếng Hàn Quốc về bệnh viện

 

                            Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị vật dụng trong nhà

f:id:Trungtamtienghan:20181012111852j:plain

 

Danh sách các từ vựng về thiết bị vật dụng trong nhà

 

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

가구 - gagu  

Đồ nội thất/ Furniture

2

책상 - chaekssang  

bàn/ desk

3

의자 - uija  

ghế/ chair

4

침대 - chimdae  

Giường/ bed

5

책장 - chaekjjang

kệ sách/ bookshelf

6

책꽂이 - chaegkkoj-i   

tủ sách, giá sách/ Bookcase

7

소파 - sopa  

sofa

8

식탁 - siktak  

Bàn ăn/ dinner table

9

서랍장 - seorapjjang  

tủ quần áo/ dresser

10

탁자 탁자 - takjja  

bàn cà phê/ coffee table

11

발판 - balpan  

chỗ gác chân/ footrest

12

침실용 탁자-  chimsiryong takjja  

đầu giường/ nightstand

13

식탁 - siktak  

bàn/ tabl

14

컴퓨터 - keompyuteo  

máy tính/ computer

15

텔레비전 - tellebijeon  

ti vi/ television

16

리모컨 - rimokeon  

điều khiển từ xa/ remote control

17

문 - mun  

cửa/ door

18

창문 - changmun  

cửa sổ/ window

19

거울 - geoul  

gương/ mirror

20

알람 시계 - allam sigye  

đồng hồ báo thức/ alarm clock

21

액자 - aegja  

tranh/ Painting

22

시계 - sigye   

Đồng hồ/ Clock

23

거실등 - geosildeung

Đèn sàn/ Floor lamp

24

마루 - malu

sàn nhà/ Floor

25

양탄자 - yangtanja  

Thảm/ Rug

26

헤드셋 - hedeuses   

Tai nghe/ Headphones

27

커튼 - keoteun   

rèm/ Curtain

28

스위치 - seuwichi   

Công tắc đèn/ Light switch

29

싱크대 - Singkeudae  

chậu rửa, bồn rửa/ counter

30

찬장 - Chanjang   

tủ đựng thức ăn/ pantry chest

31

옷걸이 - Ogeori

móc áo/ coat hanger

32

선반 - Seonban

kệ/ shelf

33

화장대 - Hwajangdae   

bàn trang điểm/ vanity

34

서랍 - Seorap    

ngăn kéo/ drawer

35

램프 - laempeu

Đèn/ Lamp  

36

가스렌지 - Gaseurenji   

Bếp gas/ gas range

37

청소기 - Cheongsogi

máy hút bụi/ vacuum cleaner

38

오븐 Obeun     

lò nướng/ oven

39

전자렌지 - Jeonjarenji

lò vi sóng/ microwave oven

40

스토브 - Seutobeu

bếp/ stove

41

전기주전자 - Jeongijujeonja

ấm điện/ electric cattle

42

냉장고 - Naengjanggo

tủ lạnh/ refrigerator

43

세탁기 - Setakgi

máy giặt/ washing machine

44

전화기 - Jeonhwagi

điện thoại/ etelphone

45

전기장판 - Jeongijangpan

chăn điện/ electronic heating pad

Các bạn cố gắng học tập, trau dồi kiến thức về tiếng Hàn, trên đây là một chủ đề nhỏ trong các chủ đề, thường xuyên học kết hợp cả về ngữ pháp và từ vựng thì kết quả học tập mới có sự tiếng bộ. Danh sách từ vựng tiếng Hàn về thiết bị vật dụng trong nhà mình chia sẻ ở trên đây mong rằng sẽ là kiế thức hữu ích đối với các bạn. Chúc các bạn học tập chăm chỉ.

                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com