Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng cảm xúc con người trong tiếng Hàn

Con người có nhiều cảm xúc khác nhau, có nhiều người họ sẽ giữ được cảm xúc của mình mà không thể hiện ra ngoài, có những người họ thể hiện cảm xúc ra bằng ngôn ngữ cơ thể, giọng nói hay cả biểu hiện ra nét mặt. Các bạn có biết trong tiếng Hàn cảm xúc của con người được nói là gì không, dưới đây là danh sách các từ vựng cảm xúc con người trong tiếng Hàn mình tổng hợp, các bạn xem và học nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ.

Xem thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị vật dụng trong nhà

>>Chia sẻ của học viên lớp tiếng Hàn phiên dịch tại ngoại ngữ Hà Nội

 

Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn, xem chi tiết các khóa học tiếng Hàn tại: trung tâm học tiếng Hàn tại Hà Nội.

                                Từ vựng cảm xúc con người trong tiếng Hàn

   f:id:Trungtamtienghan:20181016101118j:plain

                        Hình ảnh một số từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc con người

 

Danh sách các từ vựng về cảm xúc trong tiếng Hàn

 

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

감성적인 - gamseongjeogin  

cảm xúc/ emotional

2

좋아하다 - joh-ahada   

thích/ like

3

사랑하다 - salanghada  

yêu/ love

4

싶다 - sipda  

muốn(làm)/want (to do)

4

원하다 - wonhada  

muốn(có)/ want (to have)

5

행복하다 - haengboghad  

hạnh phúc/ happy

6

행복 - haengbok  

hạnh phúc/ happiness

7

슬퍼하다 - seulpeohada   

buồn/ sad

8

슬픈 - seulpeun  

buồn/ sad

9

아프다 - apeuda   

đau/ hurt, pain

10

감정이 상하다 gamjeongi sanghada  

đau/ hurt

11

화 - hwa  

tức giận/ anger

12

성나다 - seongnada  

tức giận/ angry

13

화난 - hwanan  

tức giận/ angry

14

질투 - jiltu  

ghen/ jealousy

15

불안하다 - bul-anhada   

lo lắng/ uneasy

16

흥분하다 - heungbunhada   

vui mừng/ excited

17

외롭다 - oelobda   

cô đơn/ lonely

18

심심하다 - simsimhada    

chán/ bored

19

지루해하는 - jiruhaehaneun  

chán/ bored

20

속상한 - sokssanghan  

buồn/ upset

21

지루하다 - jiluhada     

nhàm chán, buồn tẻ/ boring, dull

22

짜증나다 - jjajeungnada     

bực bội, khó chịu, thất vọng/ annoyed, frustrated

23

복잡하다 - bogjabhada     

phức tạp, nhầm lẫn/ confused

24

헷갈리다 – hesgallida    

nhầm lẫn, bối rối/ confused

25

무섭다 - museobda   

sợ hãi/ scared

26

기쁘다 - gippeuda   

rất vui/ to be glad

27

우울하다 - uulhada    

chán nản/ to be depressed

28

즐겁다 - jeulgeobda   

vui, dễ chịu/ glad, pleasant

29

긴장되다 - ginjangdoeda   

căng thẳng/ tense

30

힘들다 - himdeulda   

bị mệt mỏi, không có năng lượng/ to be tired, have no energy

31

어렵다 – eolyeobda    

khó khăn về tinh thần/ to be mentally hard

32

피곤하다 – pigonhada    

mệt mỏi/ to be tired

33

귀찮다 - gwichanhda   

bị làm phiền/ to be bothered

34

괜찮다 - gwaenchanhda  

được rồi/ to be okay

35

까다롭다 – kkadalobda   

phức tạp/ to be complicated

36

배 고프다 – bae gopeuda    

đói/ to be hungry

37

배 부르다 – bae buleuda

no(không đói)/ to be full (not hungry)

38

목 마르다 – mog maleuda    

khát/ to be thirsty

39

바라다 – balada

hy vọng/ to hope for

40

감사하다 – gamsahada  

biết ơn/ to be thankful

41

창피하다 – changpihada   

xấu hổ/ to be embarrassed

42

힘 빼다 – him ppaeda

thư giãn, đừng căng thẳng/ to relax, stop being so tense

43

졸리다 – jollida   

buồn ngủ/ to be sleepy

44

떨리다 – tteollida   

lo lắng/ to be nervous

45

불안해하는 - buranhaehaneun

lo lắng, hồi hộp/ nervous

46

용기가 있다 – yong-giga issda   

can đảm, dũng cảm/ to be brave

47

부끄럽다 – bukkeuleobda    

xấu hổ/ to be shy

48

어색하다 – eosaeghada   

lúng túng, khó xử/ to be awkward

49

이상하다 – isanghada   

thật lạ/ to be strange

50

놀라다 – nollada   

ngạc nhiên/ to be surprised

51

겁나다/겁 먹다 –  geobnada/geob meogda   

sợ/ to be afraid

52

외로운 - oeroun  

cô đơn/ lonely

53

유치한 - yuchihan  

trẻ con, ngớ ngẩn/ silly

54

좌절한 - jwajeolhan  

thất vọng/ frustrated

55

의심스러운 - uisimseureoun  

đáng ngờ/ suspicious

56

비참한 - bichamhan  

khổ sở/ miserable

57

지긋지긋한 - jigeutjigeutan  

ghê tởm/ disgusted

58

우울한 - uulhan  

ảm đạm/ gloomy

59

낙담한 - nakdamhan  

chán nản/ discouraged

60

지친 - jichin  

mệt mỏi/ exhausted

61

혼란스러운 - hollanseureoun  

bối rối/ confused

62

실망한 - silmanghan  

thất vọng/ disappointed

63

지독한 - kkeumjikan  

khủng khiếp/ terrible

64

겁먹은 - geommeogeun  

sợ hãi/ frightened

65

충격을 받은 - chunggyeogeul badeun  

sốc/ shocked

66

짜증이 난 - jjajeungi nan  

khó chịu/ annoyed

67

침착한 - chimchakhan  

Bình tĩnh/ calm

68

활기찬 - hwalgichan  

tràn đầy năng lượng/ energetic

69

신 - sin   

tội lỗi/ excitement

70

괴팍하다 - goepakada  

gắt gỏng/ grumpy

71

자책하다 - jachaekada  

hối hận/ remorseful

72

자랑스럽다 - jarangseureopda   

tự hào/ proud

73

진정해요 - Jinjeonghaeyo

Hãy bình tĩnh/ Please calm down.

74

애정 - aejeong   

tình cảm/ affection

75

불신 - bulsin

nghi ngờ, không tin tưởng/ distrust

 

Cảm xúc của con người luôn có sự thay đổi không biết trước được, danh sách từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc con người ở trên đây các bạn lưu về và chia sẻ với những bạn chưa biết nhé. Mong rằng đây sẽ là kiến thức hữu ích bạn đang cần, chúc các bạn học tập tốt.

                                       Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com