Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về cây cối

Chào các bạn, cây cối là một thành phần, một trong những thực vật quan trọng của cả thiên nhiên và con người. Cây cối giúp con người có bầu không khí trong lành để hít thở, cây cối giúp ngăn sạt lở trong các mùa mưa bão… Các bạn có biết nói tên các loại cây bằng tiếng Hàn không?. Dưới đây mình chia sẻ với các bạn danh sách các từ vựng tiếng Hàn về cây cối, các bạn xem, lưu về học nhé. Chúc các bạn học tập tốt, hãy chăm chỉ như những con ong làm việc nhé các bạn.

 

Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn tại trung tâm, xem chi tiết các khóa học tại: trung tâm tiếng Hàn tại Hà Nội.

Xem thêm:

>>Từ vựng cảm xúc con người trong tiếng Hàn

>>Học tiếng Hàn khi bạn có thể

Từ vựng tiếng Hàn về cây cối

f:id:Trungtamtienghan:20181019101605j:plain

                            Hình ảnh một số từ vựng cây cối trong tiếng Hàn

 

Danh sách từ vựng tiếng Hàn về cây cối

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

나무 - namu

cây/ tree

2

나뭇가지 - namusgaji  

nhánh/ branch

3

꽃봉오리 - kkochbong-oli   

chồi/ bud

4

풀 - pul

cỏ/ grass

5

수풀 - supul

gỗ/ wood

6

잡초 - japcho

cỏ dại/ weeds

7

잔디 - jandi

cỏ/ lawn

8

난초 - nancho

phong lan/ orchid

9

갈대 - galdae

sậy/ reed

10

덩굴 - deonggul

cây nho/ vine

11

소나무 - sonamu

thông/ pine

12

대나무 - daenamu

tre/ bamboo

13

민들레 - mindeulle   

bồ công anh/ dandelion

14

전나무 - jeonnamu

cây thông/ fir

15

떡갈나무 - tteokgallamu

sồi/ oak

16

참나무 - chamnamu

loại cây sồi/ kind of oak

17

호도나무 - hodonamu

quả óc chó/ walnut

18

밤나무 - bamnamu

cây hạt dẻ/ chestnut tree

19

뽕나무 - ppongnamu

cây dâu tằm/ mulberry tree

20

무화과나무 - muhwagwanamu

cây vả/ fig tree

21

아카시아 - akasia

cây keo/ acacia

22

미류나무 - miryunamu

cây dương/ poplar  

23

버드나무 - beodeunamu

liễu/ willow

24

가시나무 - gasinamu

cây mâm xôi/ bramble

25

단풍나무 - danpungnamu

phong/ maple

26

대추나무 - daechunamu

cây táo tàu/ jujube tree

27

느티나무 - neutinamu

cây zelkova/ zelkova tree

28

꽃 - kkoch   

hoa, bông/ blossom, flower

29

히아신스 - hiasinseu

lục bình/ hyacinth

30

버섯 - beoseos  

nấm/ mushroom

31

올리브 나무 - ollibeu namu

cây ô liu/ olive tree

32

야자수 - yajasu

cây dừa/ palm tree

33

식물 - sigmul

cây/ plant

34

뿌리 - ppuli   

gốc/ root

35

해바라기 - haebalagi

hướng dương/ sunflower

36

튤립 - tyullib  

hoa tulip/ tulip

37

밀 - mil

lúa mì/ wheat

38

나무의 몸통 - namuui momtong

thân cây/ trunk

39

가시 - gasi  

cái gai/ thorn

40

씨앗 - ssias   

hạt/ seed

41

복숭아 나무 - bogsung-a namu  

cây đào/ peach tree

42

클로버 - keullobeo    

cỏ ba lá/ clover

43

선인장 - seon-injang  

xương rồng/ cactus

44

크로커스 - keulokeoseu   

cây nghệ/ crocus

45

장미 - jangmi  

hoa hồng/ rose

 

Các bạn đã xem và học các từ vựng tiếng Hàn về cây cối, các bạn cố gắng học tập chăm chỉ, nỗ lực, trau dồi thật nhiều kiến thức với các chủ đề khác nhau nhé, và cây cối một phần quan trọng trong cuộc sống, hãy bảo vệ chúng để có bầu không khí trong lành.

                                                  Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com