Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Tổng hợp các động từ trong tiếng Hàn

Các bạn thân mến, ngôn ngữ nào cũng có động từ, động từ là thành phần chính, quan trọng trong câu, chỉ hành động, trạng thái... các bạn biết được nhiều động từ trong Hàn ngữ chưa. Dưới đây là danh sách tổng hợp các động từ trong tiếng Hàn, các bạn xem và lưu về học nhé. Chúc các bạn học tập tốt.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về cây cối

>>Học tiếng Hàn với giáo viên Hàn Quốc có thực sự tốt hay không

Bạn quan tâm có nhu cầu học tiếng Hàn, xem chi tiết các khóa học tiếng Hàn tại: trung tâm tiếng Hàn tại Hà Nội.

                                     Tổng hợp các động từ trong tiếng Hàn

f:id:Trungtamtienghan:20181023104435j:plain

                                                    Động từ trong tiếng Hàn

Danh sách các động từ trong tiếng Hàn

 

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

가다 - gada    

đi/ to go

2

가르치다  - galeuchida  

dạy/ to teach

3

가리키다 - galikida    

điểm, chỉ ra/ to point, to indicate

4

가져가다 - gajyeogada  

để thực hiện/ to take, to carry

5

가져오다 - gajyeooda  

mang lại, gây ra/ to bring; to cause

6

가지다 - gajida

có, sở hữu/ to have, to possess

7

갈아입다 - gal-aibda

thay đổi(quần áo của một người)/ to change (one’s clothes)

8

갈아타다 - gal-atada

thay đổi, chuyển sang(ô tô, tàu điện ngầm, tàu hỏa...)to change/transfer to (car, metro, train etc.)

9

감다 - gamda   

để đóng(mắt của một người)/ to close (one’s eyes)

10

감다 - gamda

để gió lên, cuộn/ to wind up, to coil

11

감사하다 - gamsahada

để đánh giá cao, cảm ơn/ to appreciate, to thank

12

감추다 - gamchuda

để ẩn, ngụy trang/ to hide, to disguise

13

강조하다 - gangjohada

để nhấn mạnh/ to emphasize

14

갖추다 - gajchuda

để chuẩn bị, trang bị(với)/ to prepare, to be equipped (with)

15

개발하다 - gaebalhada

để phát triển, để tạo ra/ to develop, to create

16

거두다 - geoduda

để thu nhập, để đạt được/ to collect; to achieve

17

거짓말하다 - geojismalhada

nói dối/ to lie, to tell a lie

18

걱정하다 - geogjeonghada

lo lắng(về)/ to worry (about)

19

건너다 - geonneoda

để vượt qua/ to cross (over)

20

걷다 - geodda

đi bộ/ to walk

21

걸다 - geolda

để treo; để gọi/ to hang; to call

22

걸리다 - geollida

để treo, bắt/ to hang, to be hung; to catch (a cold)

23

걸리다 - geollida

để thực hiện(thời gian)/ to take (time)

24

걸어가다 - geol-eogada

đi bộ/ to go on foot, to walk

25

겪다 - gyeokkda

để trải nghiệm, trả qua/ to experience, to undergo

26

견디다 - gyeondida

chịu đựng/ to endure, to bear, to stand

27

결심하다 - gyeolsimhada

để giải quyết/ to resolve

28

결정되다 - gyeoljeongdoeda

được quyết định/ to be decided

29

결정하다 - gyeoljeonghada

quyết định/to decide

30

결혼하다 - gyeolhonhada

cưới, kết hôn/ to marry

31

경험하다 - gyeongheomhada

để trải nghiệm/ to experience

32

계산하다 - gyesanhada

để tính toán, trả/ to calculate; to pay

33

계속되다 - gyesogdoeda

để tiếp tục/ to continue; to be continued

34

계속하다 - gyesoghada

để tiếp tục, giữ/ to continue, to keep (on)

35

계시다 - gyesida   

được, ở lại/ to be, to stay

36

고려하다 - golyeohada

để cân nhắc/ to consider

37

고르다 - goleuda

để chọn/ to choose, to select

38

되다 - doeda   

để trở thành/ to become

39

먹다 - meogda   

để ăn/ to eat

40

마시다 - masida   

để uống/ to drink

41

만나다 - mannada    

gặp gỡ/ to meet

42

오다 - oda   

đến/ to come

43

사다 - sada   

mua/ to buy

44

전화하다 - jeonhwahada    

thực hiện cuộc gọi/ to make a phone call

45

하다 - hada       

để làm/ to do

46

주다 - juda     

tặng/ to give

47

갖다 - gajda    

có/ to have

48

좋아하다 - joh-ahada    

thích/ to like

49

보다 - boda    

nhìn, xem/ to see/to watch

50

타다 - tada   

đi xe/ to ride (to get in/on a car or bike)/to burn

51

입다 - ibda   

để mặc/ to wear/put on (Only for shirts, shorts, trousers, and skirts

52

신다 – sinda    

đeo(giày)to wear/put on [shoes]

53

쓰다 – sseuda    

đội mũ/ to wear [a hat]

54

끼다 – kkida    

để đeo, mang(kính)to wear [glasses]

55

벗다 – beosda   

cất cánh/ to take off

56

말하다 - malhada    

nói/ to speak

57

자다 - jada   

ngủ/ to sleep

58

바쁘다 - bappeuda     

bận rộn/ to be busy

59

모르다 - moleuda   

không biết/ to not know

60

배우다 - baeuda   

học/ learn

61

찾다 - chajda   

tìm kiếm/ to find

62

보이다 – boida   

hiển thị/ to be seen

63

쓰다 - sseuda   

viết/ to write

64

매다 – maeda    

buộc/ to tie [a tie]

65

보내다 - bonaeda  

gửi/ to send

66

일하다 - ilhada  

để làm việc/ to work

67

끝내다 - kkeutnaeda  

kết thúc/  to finish

68

공부하다 - gongbuhada  

học/ to study

69

나가다 - nagada   

đi ra ngoài/ to go out

70

빌리다 - billida   

mượn/ to borrow

71

빌려 주다 – billyeo juda   

cho vay/ to lend

72

받다 - badda

nhận/ to get, to receive

73

읽다 - ilgda  

đọc/ to read

74

듣다 - deudda  

nghe/ to listen

75

살다 - salda  

sống/ to live

76

이야기하다 - iyagihada

nói chuyện, trò chuyện/  to talk/to chat

77

대답하다 - daedabhada  

trả lời/ to answer

78

싫어하다 - silh-eohada  

không thích, ghét/ to dislike, to hate

79

사랑하다 - salanghada  

để yêu/ to love

80

계획하다 - gyehoeghada

kế hoạch/ to plan

81

시작하다 - sijaghada  

bắt đầu/ to start, to begin

82

그만두다 - geumanduda    

dừng, từ bỏ/ to stop, to abandon

83

운동하다 - undonghada    

để tập thể dục/ to exercise

84

요리하다 - yolihada  

để nấu/ to cook

85

축하하다 - chughahada   

để ăn mừng/ to celebrate

86

울다 - ulda   

khó/ to cry

87

알다 - alda   

biết/ to know

88

청소하다 - cheongsohada  

làm sạch/ to clean

89

필요하다 - pil-yohada  

cần/ to need

90

중요하다 - jung-yohada   

quan trọng/ to be important

91

확인하다 - hwag-inhada   

kiểm tra, xác minh/ to check, verify

92

돌아가다/돌아오다 - dol-agada/dol-aoda  

đi, quay lại/ to go, come back

93

궁금하다 - gung-geumhada  

để tự hỏi, tò mò/ to wonder about, to be curious about

94

쉽다 - swibda   

dễ dàng/ to be easy

95

어렵다 - eolyeobda   

khó/ to be hard

96

쉬다 - swida  

nghỉ ngơi/ to rest

97

이용하다, 사용하다, 쓰다 - iyonghada, sayonghada, sseuda   

sử dụng/ to use

98

놀다 - nolda  

chơi/ to play/hang out

99

앉다 - anjda  

ngồi/ to sit

100

늦다 - neujda   

đến trễ/ to be late

101

원하다 - wonhada   

muốn/ to want

102

출발하다/떠나다 - chulbalhada/tteonada   

khởi hành, dời đi/ to depart, leave

103

도착하다 - dochaghada    

đến/ to arrive

104

모으다 - mo-euda   

thu thập, lưu/ to gather, collect, save

105

올라가다/올라오다 - ollagada/ollaoda   

đi lên/ to go, come up

106

내리다 - naelida  

đi xuống/ to go down

107

놓다 - nohda   

để đưa vào, phát hành/ to put on, to release

108

넣다 - neohda   

đưa vào/ to put in

109

자라다 - jalada   

lớn lên/ to grow up

110

태어나다/낳다 - taeeonada/nahda    

được sinh ra/ to be born

111

덮다 - deopda   

đóng, che/ to close, cover (e.g. sách)

112

닫다 - dadda  

đóng/ to close (e.g. cửa)

113

열다 - yeolda  

mở/ to open.

114

이해하다 - ihaehada   

hiểu/ to understand

115

쏘다 - ssoda   

bắn/ to shoot

116

사냥하다 - sanyanghada   

săn/ to hunt

117

숨쉬다 - sumswida   

thở/ to breathe

118

새롭다 - saelobda   

mới/ to be new

119

사냥하다 - sanyanghada   

săn/ to hunt

120

달리다 - dallida  

chạy/ to run

121

기다리다 - gidalida  

chờ đợi/ to wait

122

숨쉬다 - sumswida   

thở/ to breathe

123

건드리다 - geon deulida  

chạm vào, can thiệp/ to touch, to meddle

124

힘빼다 - himppaeda   

để thư giãn cơ thể/ to relax the body

125

끝나다 – kkeutnada   

được hoàn thành/ to be finished

 

Trên đây mình chia sẻ với các bạn danh sách tổng hợp các động từ trong tiếng Hàn, các bạn cố gắng học tập chăm chỉ nhé, có kiến thức, tài liệu tiếng Hàn hay hãy chia sẻ với mọi người cùng học nhé. Chúc các bạn đạt được mục tiêu đã đặt ra trước khi học Hàn ngữ.

                                                       Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com