Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề về hoa

Chào các bạn, dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề về hoa mình đã tổng hợp và muốn chia sẻ với các bạn, các bạn đã học chủ đề này chưa, hãy xem và lưu về học nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ, thành công trên con đường đã chọn.

Xem thêm:

>>Tổng hợp các động từ trong tiếng Hàn

>>Giáo trình tài liệu tự học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản

Bạn quan tâm đến khóa học tiếng Hàn, xem chi tiết tại: trung tâm tiếng Hàn tại Hà Nội.

                                  Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề về hoa

 

                    f:id:Trungtamtienghan:20181026105318j:plain

                                    Hình ảnh một số từ vựng tiếng Hàn về hoa

Danh sách các từ vựng tiếng Hàn về hoa:

 

STT

              Tiếng Hàn

            Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

꽃 - kkoch  

hoa/ flower, blossom

2

살구꽃 - salgukkoch  

hoa ma/ iapricot blossom

3

카네이션 - kaneisyeon  

cẩm chướng/ carnation

4

벛꽃 - beochkkoch    

hoa anh đào/ cherry blossom

5

국화 - gughwa     

hoa cúc/ chrysanthemun

6

동백(꽃) - dongbaeg(kkoch)   

sơn trà/ camellia

7

수선화 - suseonhwa    

thủy tiên/ daffodil

8

민들레 - mindeulle    

bồ công anh/ dandelion

9

연꽃 - yeonkkoch  

hoa sen/ lotus flower

10

금잔화 - geumjanhwa   

cúc vạn thọ/ marigold

11

나팔꽃 - napalkkoch   

rau muống/ morning glory

12

월계수 - wolgyesu    

cây nguyệt quế/ laurel tree

13

백합 - baeghab   

huệ/ lily

14

무궁화 - mugunghwa   

hoa hồng/ rose of Sharon

15

장미 - jangmi   

hoa hồng/ rose

16

해바라기 - haebalagi    

hướng dương/ sunflower

17

튤립 - tyullib  

tulip

18

찔레꽃 - jjillekkoch   

hoa hồng hoang dã/ wild rose

19

제비꽃 - jebikkoch  

violet

20

선인장 - seon-injang   

cây xương rồng / cactus

21

국화 (gukhwa)  

hoa cúc/ Chrysanthemum

22

금잔화 (geumjanhwa)   

cúc vàng/ Marigold

23

코스모스 (koseumoseu)

hoa thu anh, hoa vũ trụ/ Cosmos   

24

제라늄 (jeranyum)

phong lữ/ Geranium   

25

접시꽃 (jeobsikkoch)   

đương qui/ Hollyhock

26

수선화 (suseonhwa)

thủy tiên/ Daffodil

27

수선화 -  suseonhwa        

thủy tiên/ Narcissus

28

채송화 (chaesonghwa)    

hoa mười giờ/ Garden portulaca

29

달맞이꽃 (dalmaj-ikkoch)   

Cây anh thảo buổi tối/ Evening primrose

30

철쭉꽃 (cheoljjukkkoch)   

hoa đỗ quyên/ Royal azalea blossom

31

개나리 (gaenari)   

hoa nghinh xuân/ Forsythia

32

할미꽃 (halmikkoch)   

mẫu đơn/ Pasque flower

33

라벤더 (labendeo)   

hoa oải hương/ Lavendar

34

수국 [soo-gook]  

tú cầu/ hydrangea

35

난 (nan)

phong lan/ orchid

36

베고니아 (begonia)   

thu hải đường/ begonia

37

라일락 - raillak   

tử đinh hương/ Lilac

38

협죽도 -hyeopjukdo

Cây trúc đào/ Oleander

39

모란 -  moran   

Hoa mẫu đơn/ Peony

40

월하향 -  wolhahyang

Hoa huệ/ Tuberose

41

용담 - yongdam  

hoa chuông/ bellflower

42

문주란 - munjuran   

náng/ crinum

43

과꽃 - gwakkot   

thúy cúc/ aster

 

Các bạn chăm chỉ học tập, rèn luyện tiếng Hàn với các chủ đề khác nhau gần gũi với cuộc sống nhé. Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề về hoa trên đây chỉ là chủ đề nhỏ trong các chủ đề, trau dồi kiến thức từ các chủ đề bạn sẽ nâng vốn kiến thức của bản thân rất nhiều. Vì vậy, cố gắng học tập các bạn nhé, chúc các bạn đạt được mục tiêu.  

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com