Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề về hoa
Chào các bạn, dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề về hoa mình đã tổng hợp và muốn chia sẻ với các bạn, các bạn đã học chủ đề này chưa, hãy xem và lưu về học nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ, thành công trên con đường đã chọn.
Xem thêm:
>>Tổng hợp các động từ trong tiếng Hàn
>>Giáo trình tài liệu tự học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản
Bạn quan tâm đến khóa học tiếng Hàn, xem chi tiết tại: trung tâm tiếng Hàn tại Hà Nội.
Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề về hoa
Hình ảnh một số từ vựng tiếng Hàn về hoa
Danh sách các từ vựng tiếng Hàn về hoa:
STT |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt/ Tiếng Anh |
1 |
꽃 - kkoch |
hoa/ flower, blossom |
2 |
살구꽃 - salgukkoch |
hoa ma/ iapricot blossom |
3 |
카네이션 - kaneisyeon |
cẩm chướng/ carnation |
4 |
벛꽃 - beochkkoch |
hoa anh đào/ cherry blossom |
5 |
국화 - gughwa |
hoa cúc/ chrysanthemun |
6 |
동백(꽃) - dongbaeg(kkoch) |
sơn trà/ camellia |
7 |
수선화 - suseonhwa |
thủy tiên/ daffodil |
8 |
민들레 - mindeulle |
bồ công anh/ dandelion |
9 |
연꽃 - yeonkkoch |
hoa sen/ lotus flower |
10 |
금잔화 - geumjanhwa |
cúc vạn thọ/ marigold |
11 |
나팔꽃 - napalkkoch |
rau muống/ morning glory |
12 |
월계수 - wolgyesu |
cây nguyệt quế/ laurel tree |
13 |
백합 - baeghab |
huệ/ lily |
14 |
무궁화 - mugunghwa |
hoa hồng/ rose of Sharon |
15 |
장미 - jangmi |
hoa hồng/ rose |
16 |
해바라기 - haebalagi |
hướng dương/ sunflower |
17 |
튤립 - tyullib |
tulip |
18 |
찔레꽃 - jjillekkoch |
hoa hồng hoang dã/ wild rose |
19 |
제비꽃 - jebikkoch |
violet |
20 |
선인장 - seon-injang |
cây xương rồng / cactus |
21 |
국화 (gukhwa) |
hoa cúc/ Chrysanthemum |
22 |
금잔화 (geumjanhwa) |
cúc vàng/ Marigold |
23 |
코스모스 (koseumoseu) |
hoa thu anh, hoa vũ trụ/ Cosmos |
24 |
제라늄 (jeranyum) |
phong lữ/ Geranium |
25 |
접시꽃 (jeobsikkoch) |
đương qui/ Hollyhock |
26 |
수선화 (suseonhwa) |
thủy tiên/ Daffodil |
27 |
수선화 - suseonhwa |
thủy tiên/ Narcissus |
28 |
채송화 (chaesonghwa) |
hoa mười giờ/ Garden portulaca |
29 |
달맞이꽃 (dalmaj-ikkoch) |
Cây anh thảo buổi tối/ Evening primrose |
30 |
철쭉꽃 (cheoljjukkkoch) |
hoa đỗ quyên/ Royal azalea blossom |
31 |
개나리 (gaenari) |
hoa nghinh xuân/ Forsythia |
32 |
할미꽃 (halmikkoch) |
mẫu đơn/ Pasque flower |
33 |
라벤더 (labendeo) |
hoa oải hương/ Lavendar |
34 |
수국 [soo-gook] |
tú cầu/ hydrangea |
35 |
난 (nan) |
phong lan/ orchid |
36 |
베고니아 (begonia) |
thu hải đường/ begonia |
37 |
라일락 - raillak |
tử đinh hương/ Lilac |
38 |
협죽도 -hyeopjukdo |
Cây trúc đào/ Oleander |
39 |
모란 - moran |
Hoa mẫu đơn/ Peony |
40 |
월하향 - wolhahyang |
Hoa huệ/ Tuberose |
41 |
용담 - yongdam |
hoa chuông/ bellflower |
42 |
문주란 - munjuran |
náng/ crinum |
43 |
과꽃 - gwakkot |
thúy cúc/ aster |
Các bạn chăm chỉ học tập, rèn luyện tiếng Hàn với các chủ đề khác nhau gần gũi với cuộc sống nhé. Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề về hoa trên đây chỉ là chủ đề nhỏ trong các chủ đề, trau dồi kiến thức từ các chủ đề bạn sẽ nâng vốn kiến thức của bản thân rất nhiều. Vì vậy, cố gắng học tập các bạn nhé, chúc các bạn đạt được mục tiêu.
Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com