Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao

Chào các bạn, thể thao là một trong những lĩnh vực được mọi người quan tâm và tham gia, các bạn có biết các môn thể thao trong Hàn ngữ được gọi là gì không, mình chia sẻ với các bạn danh sách từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao, các bạn xem và lưu về học nhé. Chúc các bạn học tập tốt.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề về hoa

>>Cách nói Anh yêu Em bằng tiếng Hàn Quốc

 

Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn, xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại: “trung tâm tiếng Hàn tại Hà Nội”.

 

                                    Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao

f:id:Trungtamtienghan:20181030113144j:plain

                              Hình ảnh một số từ vựng tiếng Hàn về thể thao

 

Danh sách từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao:

 

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

스포츠   seu pocheu   

Thể thao/ Sports

2

곡예  gog-ye  

nhào lộn/ acrobatics

3

에어로빅   e eo lobig

thể dục nhịp điệu/ aerobics

4

리듬체조 rideumchejo

thể dục nhịp điệu/ rhythmic gymnastics

5

운동 경기 undong gyeong-gi   

điền kinh/ athletics

6

배드민턴  bae deu min teon  

cầu lông/ badminton

7

균형  gyun hyeong   

giữ thăng bằng/ balance

8

공  gong  

bóng/ ball

9

야구  yagu   

bóng chày/ baseball

10

농구  nong-gu  

bóng rổ/ basketball

11

당구 공  dang-gu gong  

Bóng bi-a/ billiard ball

12

당구  dang-gu   

Bi-a/ billiards

13

권투  gwontu  

Quyền anh/ boxing

14

권투 장갑  gwon tu jang-gab  

găng tay đấm bốc/ boxing glove

15

건강 체조  geongang chejo

Thể dục thiếu nhi/ callisthenics

16

카누  kanu  

chèo thuyền/ canoeing

17

조정 jojeong

chèo thuyền/ rowing

18

자동차 경주  jadongcha gyeongju  

đua xe/ car race

19

등산   deungsan  

leo núi/ climbing

20

크리켓   keu likes   

bóng gậy/ cricket

21

크로스 컨트리 스키 keuloseu keonteuli seuki   

trượt tuyết xuyên quốc gia/ cross-country skiing

22

스키  seu-ki    

Trượt tuyết/ Skiing

23

우승컵  useungkeob  

cup

24

방어   bang-eo

võ thuật/ defense

25

운동   undong  

tập thể dục/ exercise

26

운동 기계  undong gigye  

máy tập thể dục/ exercise machine

27

덤벨   deombel  

quả tạ/ dumbbell

28

펜싱   pensing   

Đấu kiếm/ fencing

29

물갈퀴   mulgalkwi   

vây/ fin

30

낚시  nakksi  

câu cá/ fishing

31

체력  chelyeog  

fitness

32

축구 클럽  chuggu keulleob  

câu lạc bộ bóng đá/ football club

33

프리스비  peu liseubi  

ném đĩa/ frisbee

34

글라이더   geullaideo   

tàu lượn, bay lượn/ glider

35

배구   Baegu    

bóng chuyền/ volleyball

36

자전거 타기  Jajeon-geo tagi   

đi xe đạp/ cycle

37

사이클링   saikeulling  

Đi xe đạp/ cycling

38

낚시  nakssi  

câu cá/ fishing

39

테니스     teniseu

quần vợt/ tennis

40

축구    chukgu  

bóng đá/ soccer

41

수영  suyeong  

bơi/ swimming

42

골프    golpeu  

gôn/ golf

43

하키 ha-ki   

Khúc côn cầu/ Hockey

44

볼링    bol-ling    

Bowling

45

양궁  yang-gung    

Bắn cung/ Archery

46

럭비  leogbi   

bóng rugby/ rugby

47

비치발리 bichiballi   

bóng chuyền bãi biển/ beach volleyball

48

다이빙 ttaibing

lặn/ diving

49

승마 seungma

cưỡi ngựa/ horse riding

50

체조 chejo

thể dục dụng cụ/ gymnastics

51

핸드볼 haendeubol

bóng ném/ handball

52

유도 yudo

võ judo

53

탁구 takku

bóng bàn/ table tennis

54

역도 yeoktto

cử tạ/ weightlifting

55

레슬링 reseulling

đô vật/ wrestling

56

마라톤 maraton

marathon

57

검도 geomdo

kendo (đấu kiếm của Nhật Bản)

58

태권도 taeggwondo

môn taekwondo(đài quyền đạo)

59

요트 yoteu

du thuyền/ yachting  

60

사격 sagyeok

bắn súng/ shooting

62

소프트볼 sopeuteubol

bóng mềm, bóng chày quý bà/ softball

63

스케이팅   seukeiting   

trượt băng/ Skating

 

Các bạn cố gắng chăm chỉ học tập để đạt được kết quả tốt nhất nhé, qua danh sách từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao mình chia sẻ với các bạn trên đây, mong rằng đây là kiến thức hữu ích, giúp các bạn có thể trau dồi được các từ vựng về chủ đề nhỏ này. Chúc các bạn sớm chinh phục được Hàn ngữ.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com