Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về văn phòng, nơi làm việc

Chào các bạn, hôm nay mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về văn phòng, nơi làm việc nhé. Văn phòng là nơi hàng ngày chúng ta đến và làm việc, thời gian ở văn phòng có khi còn nhiều hơn thời gian ở nhà các bạn nhỉ. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Hàn về văn phòng mình đã tổng hợp, các bạn xem, lưu lại học và chia sẻ với bạn bè mình kiến thức này nhé.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao

>>Kinh nghiệm khi phỏng vấn visa du học Hàn Quốc

Bạn có nhu cầu học tiếng Hàn hãy xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại: trung tâm dạy tiếng Hàn tại Hà Nội.

                            Từ vựng tiếng Hàn về văn phòng, nơi làm việc

                   f:id:Trungtamtienghan:20181102102338j:plain

Danh sách các từ vựng tiếng Hàn về văn phòng, nơi làm việc:

 

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

사무실  samusil  

văn phòng/ office

2

사장  sajang  

sếp/ boss

3

손님  sonnim

khách hàng/ customer

4

회의  hoeui  

họp/ meeting

5

동료  dongnyo  

đồng nghiệp/ coworker

6

전화기  jeonhwagi  

điện thoại/ telephone

7

컴퓨터  keompyuteo  

máy tính/ computer

8

문서  munseo  

tài liệu/ document

9

팩스  paekseu  

fax

10

책상  chaekssang  

bàn/ desk

11

볼펜  bolpen  

bút bi/ ball pen

12

서류 가방   seolyu gabang   

cái cặp/ briefcase

13

회의   hoeui   

cuộc họp/ conference

14

색연필   saeg-yeonpil    

bút chì màu/ coloring pencil

15

회의실   hoeuisil   

phòng họp/ conference room

16

복사   bogsa   

sao chép/ copy

17

명부   myeongbu   

Danh sách, thư mục/ directory

18

파일  pail

tập tin/ file

19

서류 캐비닛  seolyu kaebinis

tủ hồ sơ/ filing cabinet

20

만년필   mannyeonpil    

bút mực/ fountain pen

21

서류받침   seolyubadchim   

khay thư/ letter tray

22

매직펜  maejigpen   

Điểm đánh dấu/ marker

23

노트북 noteubug

sổ tay/ notebook

24

메모장  memojang

sổ tay/ notepad

25

사무실 의자 samusil uija

ghế văn phòng/ office chair

26

초과 근무  chogwa geunmu

tăng ca/ overtime

27

연필 yeonpil  

bút chì/ pencil

28

종이 클립  jong-i keullib

kẹp giấy/ paper clip

29

금고  geumgo

an toàn/ safe

30

깎는 기구  kkakkneun gigu  

đồ dùng để mài/ sharpener

31

잘게 썬 종이  jalge sseon jong-i  

giấy vụn/ shredded paper

32

파쇄기 paswaegi  

máy hủy tài liệu/ shredder

33

스테이플   seuteipeul  

đinh gym, kẹp giấy/ staple

34

스테이플러  seuteipeulleo

cái kẹp giấy/ stapler

35

타자기   tajagi  

máy đánh chữ/ typewriter

36

작업 공간   jag-eob gong-gan  

Không gian làm việc/ workstation

37

부서  buseo  

bộ phận/ department

38

일을 끝내다 ireul kkeunnaeda  

hoàn thành công việc/ finish work

39

상사  sangsa  

cấp trên/ superior

40

기업체 gieopche  

doanh nghiệp/ enterprise

41

은퇴하다  euntoehada  

nghỉ hưu/ retire

42

급여  geubyeo  

lương/ wage

43

회사   hoesa  

công ty/ company

44

임금   imgeum  

tiền lương/ salary, wage

45

부하 직원 buha jigwon  

Cấp dưới/ subordinate

46

감독하다  gamdokada  

Giám sát/ supervise

47

보너스  boneoseu  

Tiền thưởng/ bonus

48

통근하다   tonggeunhada   

đi làm/ commute

49

맡기다   matkkida   

giao phó, ủy thác/ assign

50

교대 근무 gyodae geunmu

thay đổi công việc/ shift

 

Các bạn hãy lưu lại danh sách từ vựng tiếng Hàn về văn phòng, nơi làm việc ở trên đây về học nhé. Cố gắng chăm chỉ học tập, rèn luyện thường xuyên hàng ngày để đạt được kết quả như mong muốn các bạn nhé. Chúc các bạn học tập tốt.

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com