Từ vựng tiếng Hàn về văn phòng, nơi làm việc
Chào các bạn, hôm nay mình chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về văn phòng, nơi làm việc nhé. Văn phòng là nơi hàng ngày chúng ta đến và làm việc, thời gian ở văn phòng có khi còn nhiều hơn thời gian ở nhà các bạn nhỉ. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Hàn về văn phòng mình đã tổng hợp, các bạn xem, lưu lại học và chia sẻ với bạn bè mình kiến thức này nhé.
Đọc thêm:
>>Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao
>>Kinh nghiệm khi phỏng vấn visa du học Hàn Quốc
Bạn có nhu cầu học tiếng Hàn hãy xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại: trung tâm dạy tiếng Hàn tại Hà Nội.
Từ vựng tiếng Hàn về văn phòng, nơi làm việc
Danh sách các từ vựng tiếng Hàn về văn phòng, nơi làm việc:
STT |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt/ Tiếng Anh |
1 |
사무실 samusil |
văn phòng/ office |
2 |
사장 sajang |
sếp/ boss |
3 |
손님 sonnim |
khách hàng/ customer |
4 |
회의 hoeui |
họp/ meeting |
5 |
동료 dongnyo |
đồng nghiệp/ coworker |
6 |
전화기 jeonhwagi |
điện thoại/ telephone |
7 |
컴퓨터 keompyuteo |
máy tính/ computer |
8 |
문서 munseo |
tài liệu/ document |
9 |
팩스 paekseu |
fax |
10 |
책상 chaekssang |
bàn/ desk |
11 |
볼펜 bolpen |
bút bi/ ball pen |
12 |
서류 가방 seolyu gabang |
cái cặp/ briefcase |
13 |
회의 hoeui |
cuộc họp/ conference |
14 |
색연필 saeg-yeonpil |
bút chì màu/ coloring pencil |
15 |
회의실 hoeuisil |
phòng họp/ conference room |
16 |
복사 bogsa |
sao chép/ copy |
17 |
명부 myeongbu |
Danh sách, thư mục/ directory |
18 |
파일 pail |
tập tin/ file |
19 |
서류 캐비닛 seolyu kaebinis |
tủ hồ sơ/ filing cabinet |
20 |
만년필 mannyeonpil |
bút mực/ fountain pen |
21 |
서류받침 seolyubadchim |
khay thư/ letter tray |
22 |
매직펜 maejigpen |
Điểm đánh dấu/ marker |
23 |
노트북 noteubug |
sổ tay/ notebook |
24 |
메모장 memojang |
sổ tay/ notepad |
25 |
사무실 의자 samusil uija |
ghế văn phòng/ office chair |
26 |
초과 근무 chogwa geunmu |
tăng ca/ overtime |
27 |
연필 yeonpil |
bút chì/ pencil |
28 |
종이 클립 jong-i keullib |
kẹp giấy/ paper clip |
29 |
금고 geumgo |
an toàn/ safe |
30 |
깎는 기구 kkakkneun gigu |
đồ dùng để mài/ sharpener |
31 |
잘게 썬 종이 jalge sseon jong-i |
giấy vụn/ shredded paper |
32 |
파쇄기 paswaegi |
máy hủy tài liệu/ shredder |
33 |
스테이플 seuteipeul |
đinh gym, kẹp giấy/ staple |
34 |
스테이플러 seuteipeulleo |
cái kẹp giấy/ stapler |
35 |
타자기 tajagi |
máy đánh chữ/ typewriter |
36 |
작업 공간 jag-eob gong-gan |
Không gian làm việc/ workstation |
37 |
부서 buseo |
bộ phận/ department |
38 |
일을 끝내다 ireul kkeunnaeda |
hoàn thành công việc/ finish work |
39 |
상사 sangsa |
cấp trên/ superior |
40 |
기업체 gieopche |
doanh nghiệp/ enterprise |
41 |
은퇴하다 euntoehada |
nghỉ hưu/ retire |
42 |
급여 geubyeo |
lương/ wage |
43 |
회사 hoesa |
công ty/ company |
44 |
임금 imgeum |
tiền lương/ salary, wage |
45 |
부하 직원 buha jigwon |
Cấp dưới/ subordinate |
46 |
감독하다 gamdokada |
Giám sát/ supervise |
47 |
보너스 boneoseu |
Tiền thưởng/ bonus |
48 |
통근하다 tonggeunhada |
đi làm/ commute |
49 |
맡기다 matkkida |
giao phó, ủy thác/ assign |
50 |
교대 근무 gyodae geunmu |
thay đổi công việc/ shift |
Các bạn hãy lưu lại danh sách từ vựng tiếng Hàn về văn phòng, nơi làm việc ở trên đây về học nhé. Cố gắng chăm chỉ học tập, rèn luyện thường xuyên hàng ngày để đạt được kết quả như mong muốn các bạn nhé. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com