Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn Quốc về phòng tắm

Các bạn thân mến, các bạn học từ vựng tiếng Hàn về phòng tắm chưa, sau đây mình chia sẻ với các bạn danh sách từ vựng về chủ đề này, các bạn xem dưới đây nhé. Chúc các bạn học tập tốt.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về văn phòng, nơi làm việc

>>Học tiếng Hàn Quốc, tôi có nên học tiếng Hàn không

Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn Quốc, xem chi tiết tại: trung tâm dạy tiếng Hàn.

 

                                  Từ vựng tiếng Hàn Quốc về phòng tắm

          f:id:Trungtamtienghan:20181106103149j:plain

                       Hình ảnh một số từ vựng tiếng Hàn về phòng tắm

 

Danh sách từ vựng tiếng Hàn về phòng tắm

 

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

창문  changmun

Cửa sổ/ Window

2

등  deung

Ánh sáng (thiết bị)/ Light (device)

3

선반  seonban

Kệ/ Shelf

4

휴지  hyuji

Giấy vệ sinh/ Toilet paper

5

변기 byeongi

Nhà vệ sinh/ Toilet (actual toilet)

6

샤워기 syawogi

Vòi hoa sen/ Shower

7

비누 binu

Xà phòng/ Soap

8

샴푸  syampu

Dầu Gội Đầu/ Shampoo

9

린스  linseu

Dầu xả/ Hair conditioner

10

거울 geoul

Gương/ Mirror

11

싱크대   singkeudae

Chậu rửa chén Sink

12

뜨거운물  tteugeounmul

Nước nóng/ Hot water

13

찬물 chanmul

Nước lạnh/ Cold water

14

수도꼭지 sudokkogji

Vòi/ Faucet

15

헤어드라이어   heeodeulaieo

Máy sấy tóc/ Hair dryer

16

칫솔   chis-sol

Bàn chải đánh răng/ Toothbrush

17

치약 chiyag

Kem đánh răng/ Toothpaste

18

바디로션 badilosyeon  

Kem dưỡng da/ Body lotion

19

타월 tawol   

Khăn tắm/ Towel

20

면도기 myeondogi

Dao cạo/ Razor

21

애프터셰이브 로션  aepeuteosyeibeu losyeon

thuốc bôi da sau khi cạo dâu/ Aftershave

22

향수    hyangsu

Nước hoa/ Perfume

23

빗   bis

Lược/ Comb

24

목욕용 가운 mog-yog-yong gaun

Áo choàng tắm/ Bathrobe

25

욕조   yogjo

Bồn tắm/ Bathtub

26

핀셋 pinses  

Nhíp/ Tweezers

27

쓰레기통    sseulegitong

Thùng rác/ Trash can

28

몸     mom

Cơ thể/ Body

29

머리   meoli

Đầu; Tóc/ Head; Hair

30

손    son

Tay/ Hand

31

화장실    hwajangsil

Nhà vệ sinh (phòng)/ Toilet (room)

32

욕실     yogsil

Phòng tắm/ Bathroom

33

쌀쌀하다 ssalssalhada

Trời lạnh/ To be cold

34

시원하다 siwonhada

mát mẻ/  To be cool

35

따뜻하다 ttatteushada

ấm áp/ To be warm

36

춥다 chubda

lạnh/ To be cold

37

덥다 deobda

Nóng/ To be hot

38

더럽다 deoleobda

Bị bẩn/ To be dirty

39

깨끗하다   kkaekkeushada

Sạch sẽ/ To be clean

40

젖다   jeojda

Bị ướt/ To get wet; To be wet

41

흠뻑 젖다   heumppeog jeojda

Để ngâm/ To be soaked; To be dripping wet

42

기분이 좋다    gibun-i johda

cảm thấy tốt/ To feel good

43

좋다   johda

Tốt /To be good

44

마르다     maleuda

Để khô/ To be dry

45

축축하다    chugchughada

Để ướt/ To be wet

46

샤워하다 syawohada

Đi tắm/ To take a shower

47

목욕하다 mog-yoghada

Để tắm/ To take a bath

48

이를 닦다 ileul dakkda

Để đánh răng/ To brush one’s teeth

49

면도하다 myeondohada

Để cạo râu/ To shave

50

면도날  myeondonal

Lưỡi dao cạo/ Razor blade

51

면도용 크림 myeondoyong keulim

Kem cạo râu/ Shaving cream

52

샤워 커튼   syawo keoteun

rèm tắm/ Shower curtain

53

켜지다 kyeojida

Để bật/ To turn on

54

켜다 kyeoda

Được bật/ To be turned on

55

끄다 kkeuda

Để tắt/ To turn off

56

꺼지다 kkeojida

Để tắt/ To be turned off

57

꼭지를 틀다 kkogjileul teulda

để chạy trên một vòi/ To run on a faucet

58

꼭지를 잠그다  kkogjileul jamgeuda

để tắt vời/ To turn off a faucet

59

빗질하다 bisjilhada

để chải tóc/ comb hair

60

사용하다 sayonghada

sử dụng/ To use

61

열다   yeolda

mở/ To open

62

닫다 dadda

đóng/ To close

63

열리다 yeollida

Được mở/ To be opened

64

닫히다 dadhida

Đóng/ To be closed

65

놓다 nohda

Để đặt/ To put; To place

66

놓이다 –

Để được đặt/ To be put; To be placed

67

놓이다 noh-ida

Để được đặt/ To be put; To be placed

68

치우다 chiuda

Để dọn dẹp/ To clean up

69

수건으로 닦다 sugeon-eulo dakkda

Để lau mình/ To towel yourself

70

씻다 ssisda

Rửa/ To wash

71

머리를 감다 meolileul gamda

Để gội đầu/ To wash one’s hair

72

느끼다 neukkida

Cảm giác/ To feel

73

말리다 mallida

Để làm khô/ To dry

74

닦다 dakkda

Lau/ To wipe

75

구강 청결제   gugang cheong-gyeolje

Nước súc miệng/ Mouthwash

76

화장 hwajang

Trang điểm/ Make-up

77

헤어 드라이어 heeo deulaieo  

Máy sấy tóc/ Hair-dryer

78

손톱줄   sontobjul

dũa/ Nail file

79

손톱깎이 sontobkkakk-i  

Cắt móng tay/ Nail clippers

80

파우더 paudeo

Phấn/ Powder

Các bạn vừa xem danh sách từ vựng tiếng Hàn Quốc về phòng tắm, nhớ lưu về học và chia sẻ với bạn bè cùng học tiếng Hàn nhé. Mong rằng đây sẽ là kiến thức hữu ích đối với các bạn. Chúc các bạn học tập chăm chỉ.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com