Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng học tập, văn phòng phẩm

Chào các bạn, chúng ta từ khi đi học đến khi chúng ta đi làm việc đều phải sử dụng đồ dùng học tập, văn phòng phẩm: bút, sổ tay, từ điển, sách vở… Dưới đây mình chia sẻ với các bạn danh sách từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng học tập, văn phòng phẩm. Các bạn xem dưới đây và lưu lại kiến thức chia sẻ với bạn bè cùng học nhé. Chúc các bạn học tập tốt, đạt được kết quả như mong muốn nhé.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn Quốc về phòng tắm

>>Từ điển học tiếng Hàn bằng hình ảnh

Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn, xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại: trung tâm dạy tiếng Hàn.

                       Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng học tập, văn phòng phẩm

 

f:id:Trungtamtienghan:20181109102409j:plain

                       Hình ảnh một số từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng học tập

 

Danh sách từ vựng về đồ dùng học tập, văn phòng phẩm

 

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

학용품    hag-yongpum    

đồ dùng học tập/ school supplies

2

책 - chaek

sách/ book

3

사전 - sajeon

từ điển/ dictionary

4

참고서 - chamgoseo

sách tham khảo/ reference book

5

수첩 - sucheop

nhật ký/ diary

6

메모지 - memoji

sổ tay/ note pad

7

연습장 - yeonseupjang

sách tổng hợp/ composition book

8

연필 - yeonpil

bút chì/ pencil

9

볼펜 - bolpen

bút bi/ ball pen

10

만년필 - mannyeonpil

bút mực/ fountain pen

11

싸인펜 - ssainpen

bút dấu/ felt pen

12

지우개 - jiugae

tẩy/ eraser

13

가위 - gawi

kéo/ scissors

14

칼 - kal

dao/ knife

15

자 - ja

thước/ ruler

16

삼각자 - samgakja

tam giác vuông/ triangle square   

17

필통 - piltong

hộp bút/ pencil case

18

연필깎개 - yeonpilkkakgae

đồ dùng để mài/ sharpener

19

스케치북 - seukechibuk

sách phác thảo/ sketch book

20

물감 - mulgam

màu nhuộm/ dyestuff

21

풀 - pul

hồ dán/ paste

22

팔레트 - palleteu

bảng màu/ palette

23

색연필 - saegyeonpil

bút chì màu/ color pencil

24

크레파스 - keurepaseu

bút chì màu/ crayon pastel

25

지점토 - jijeomto

đất sét/ clay

26

색종이 - saekjongi

giấy màu/ colored paper

27

도화지 - dohwaji

giấy vẽ/ drawing paper

28

책받침 - chaekbatchim

sổ ghi chép/ notebook sheet

29

칠판 - chilpan

bảng đen/ blackboard

30

공책 - gongchaek

sổ ghi chép, máy tính xách tay/ notebook

31

볼펜 - bolpen

bút bi/ ball-point pen

32

풀 - pul   

keo dán/ glue

33

종이 - jong-i   

giấy/ paper

34

교과서 - gyogwaseo   

sách giáo khoa/ textbook

35

컴퍼스   keompeoseu  

compa/ compass

36

각도기  gagdogi   

thước đo góc/protractor

37

스카치테이프   seukachiteipeu   

băng dính/ adhesive tape

38

수정 테이프    sujeong teipeu   

băng xóa/ correction tape

39

샤프  syapeu   

bút chì cơ khí/ mechanical pencil

40

파일/서류철  pail/seolyucheol    

tệp, hồ sơ/ file

41

연습장  yeonseubjang  

sách bài tập/ workbook

42

책가방   chaeggabang    

ba lô/ backpack

43

지도   jido

Bản đồ/ map

44

숙제    sukjje  

Bài tập về nhà/ homework

 

Các bạn vừa xem danh sách từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng học tập, văn phòng phẩm, các bạn thấy chủ đề này thế nào, rất dễ học phải không, vì đây là những đồ dùng quen thuộc với các bạn, vì vậy chúng ta dễ dàng học và nhớ nhanh được. Cố gắng học nhiều chủ đề hơn để nâng cao kiến thức cho bản thân các bạn nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ.

                                                         Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com