Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn Quốc về sân bay

Chào các bạn, các bạn đi du học hay xuất khẩu lao động Hàn Quốc chắc chắn cũng đã ra sân bay. Các bạn đã đã biết và học chủ đề này trong Hàn ngữ chưa, sau đây mình chia sẻ với các bạn trong bài viết này từ vựng tiếng Hàn về sân bay, các bạn xem và lưu lại học nhé. Chúc các bạn học tập tốt, đạt kết quả cao trong học tập và sớm chinh phục được tiếng Hàn.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng học tập, văn phòng phẩm

>>Học tiếng Hàn dễ hay khó, các bạn cùng thảo luận nhé

Bạn có nhu cầu học tiếng Hàn, xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại trung tâm dạy tiếng Hàn.

                                  Từ vựng tiếng Hàn Quốc về sân bay

f:id:Trungtamtienghan:20181113102201p:plain

Danh sách từ vựng tiếng Hàn về sân bay:

 

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

공항  gonghang

sân bay/ airport

2

항공기 hanggonggi

máy bay/ airplane

3

출입국관리소 chulipgukgwanriso   

văn phòng nhập cảnh sân bay/ airport immigration office

4

여객터미널 yeogaekteomineol

nhà ga hành khách/ passenger terminal  

5

수하물수취대 suhamulsuchwidae

cảng nhận hàng/ cargo receiving port

6

세관검색대 segwangeomsaekdae

cổng kiểm tra hải quan/ customs inspection port   

7

검역소 geomyeokso

bộ phận kiểm dịch/ quarantine counter   

8

입국여권심사대 ipgugyeogwonsimsadae

kiểm tra hộ chiếu (nhập cảnh)/ passport inspection (entry)

9

출국여권심사대 chulgugyeogwonsimsadae

kiểm tra hộ chiếu (khởi hành)/ passport inspection (Departure)

10

보안검색대 boangeomsaekdae

cổng an ninh/ security port

11

체크인카운터 chekeuinkaunteo

quầy làm thủ tục/ check-in counter  

12

관제탑   gwanjetap

tháp điều khiển/ control tower   

13

면세점 myeonsejeom

cửa hàng miễn thuế/ duty free shop

14

환전소 hwanjeonso

trao đổi tiền tệ/ currency exchange  

15

게이트 geiteu

cổng, cửa/ gate

16

라운지 raunji

phòng chờ/ lounge

17

국내선 gungnaeseon

hàng không nội địa/ domestic air

18

국제선 gukjeseon

hàng không quốc tế/ international air

19

항공 hanggong

hàng không/ aviation

20

운항   unhang

Chuyến bay/ shipping service  

21

결항 gyeolhang

hủy dịch vụ hàng không/ cancellation of air service

22

탑승객 tapseunggaek

hành khách/ passenger

23

항공권 hanggonggwon

vé máy bay/ airline ticket

24

여권 yeogwon

hộ chiếu/ passport

25

비자 bija

visa

26

탑승권 tapseunggwon

thẻ lên máy bay/ boarding pass

27

출발 chulbal

khởi hành/ departure

28

출국 chulguk

khởi hành từ một quốc gia/ departing from a country

29

입국  ipguk

di trú, nhập cảnh/ entering a country

30

출입국신고서 churipguksingoseo

đến, thẻ khởi hành/ arrival, departure card

31

도착 dochak

đến/ arrival

32

수하물 suhamul

hành lý/ baggage

33

지연 jiyeon

chậm trễ/ delay

34

노선 noseon

tuyến đường/ route

35

탑승 tapseung

lên máy bay/ boarding  

36

환승 hwanseung

chuyển/ transfer

37

수속 susok

thủ tục(bước)/ trocedure (steps)

38

편도 pyeondo

một chiều/ one-way

39

왕복 wangbok

chuyến khứ hồi (khứ hồi)/ return (round) trip

40

관세 gwanse

thuế hải quan/ customs duties

41

세관원 segwanwon

quan chức hải quan/ customs official

42

공항리무진    gonghangnimujin

Xe limousine sân bay/ airport limousine

43

입구 (ibgu)

lối vào/ Entrance   

44

출구 (chulgu)

thoát/ Exit   

45

입국장 (ibgugjang)

Sảnh đến/ Arrival hall  

46

출국장 (chulgugjang)

khu vực khởi hành/ Departure hall  

47

문의 (mun-ui)

yêu cầu/ Inquiry   

48

안내소 (an-naeso)

Văn phòng thông tin, bàn thoog tin/ Information office   

49

왼쯕 (oenjjeuk)

Trái/ Left   

50

오른쯕 (oreunjjeuk)

Phải/ Right   

51

금연 (geumyeon)

Không hút thuốc/ No smoking

52

레스토랑 (reseutorang)

Nhà hàng/ Restaurant   

53

수하물 체크인 (suhamul chekeu-in)

Hành lý ký gửi/ Baggage check-in    

54

좌 석   jwaseok   

ghế ngồi/ seat

55

신고하다  shingohada  

khai báo, báo cáo/ to declare, report

 

Một số câu tiếng Hàn tại sân bay:
  • 비행시간이 얼마나 돼요? Beehaeng shigan ee ulmana dweyo?

Chuyến bay kéo dài bao lâu?/ How long is the flight?

  • 몇시에 뜨나요?  Myut shi e tdunayo?

Mấy giờ máy bay cất cánh?/What time does the plane leave?

  • 몇시에 도착해요?   Myut shi e dochak haeyo?

Chúng ta sẽ đến lúc mấy giờ?/ What time will we arrive?

  • [...] 체크인 카운터는 어디에요? […] chekeu-in countuh neun udiyeyo?

Bàn làm thủ tục cho [...] ở đâu?/ Where is the check-in desk for […]?

  • [...] 이 있어요.  [...] ee itsuyo.

Tôi có […]/ I have […]

  • 손가방 두개   son-gabang doo gae

2 kiện hành lý xách tay/ 2 pieces of hand luggage

  • 창가 좌석   Chang-ga joasuk

Ghế ngồi kề cửa sổ/ Window seat

  • 통로 좌석  Tonglo joasuk

  Ghế lối đi/ Aisle seat

Các bạn đã lưu lại danh sách từ vựng tiếng Hàn và các câu trong chủ đề sân bay trên đây nhé. Hãy chăm chỉ học tập thật tốt để đạt được những kết quả tốt nhất, sớm giao tiếp tiếng Hàn thành thạo như người bản xứ nhé. Chúc các bạn thành công.

                                                        Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com