Trungtamtienghan’s blog

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề máy bay

Chào các bạn, các bài viết trước mình chia sẻ với các bạn một số chủ đề từ vựng bằng tiếng Hàn. Hôm nay, mình gửi đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Hàn về chủ đề máy bay, các bạn xem và lưu về học tập tốt nhé. Chúc các bạn học tập tốt.

Đọc thêm:

>>Từ vựng tiếng Hàn Quốc về sân bay

>>Hướng dẫn cách dịch tên của bạn sang tiếng Hàn chính xác nhất.

Bạn quan tâm và muốn học tiếng Hàn, xem chi tiết các khóa học tiếng Hàn tại: trung tâm dạy tiếng Hàn.

                                    Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề máy bay

f:id:Trungtamtienghan:20181116103650j:plain

 

Danh sách các từ vựng chủ đề máy bay

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

비행기  bihaenggi  

Máy bay/ airplane

2

일등석  ilddeungseok  

hạng nhất/ first class

3

고급석 (goh-geup-suk)

Hạng thương gia/ Business class

4

일반석 일반석(n) ilbanseok    

hạng phổ thông/ economy class

5

승무원  seungmuwon   

tiếp viên hàng không/ flight attendant

6

조종사  jojongsa  

phi công/ pilot

7

비행  bihaeng  

chuyến bay/ flight

8

좌석 번호  jwaseok beonho  

Số chỗ ngồi/ seat number

9

좌석  jwaseok  

chỗ ngồi/ seat

10

좌석 벨트  jwaseok belteu  

Dây an toàn/ seat belt

11

시차    sicha

Chênh lệch múi giờ/ time difference

12

멀미  meolmi  

Buồn nôn, say/ motion sickness

13

담요  damnyo  

chăn/ blanket

14

멀미용 봉지    meolmiyong bongji  

túi ốm, túi bệnh, Túi buồn nôn/ sick bag

15

선실  seonsil

cabin    

16

구명조끼  gumyeongjokki  

áo phao, áo cứu hộ/ life jacket

17

창가 쪽 좌석 changga jjok jwaseok  

ghế ngồi kề cửa sổ/ window seat

18

베개  begae  

gối/ pillow

19

(머리 위의) 짐칸 (meori wiui) jimkan   

khoang lưu trữ trên không/ overhead storage compartment

20

비상구  bisangu  

cửa thoát hiểm/ emergency exit

21

통로 쪽 좌석 tongno jjok jwaseok  

Ghế lối đi/ aisle seat

22

부양 장치  buyang jangchi  

Thiết bị nổi/ flotation device

23

탑승권  Tapseung-gwon  

Thẻ lên máy bay/ Boarding pass

24

내국인  Naegook-in

Người Hàn Quốc trở về đất nước/ Koreans returning to the country

25

외국인    Wegook-in

Người nước ngoài vào nước/ Foreigners entering the country

 

Một số câu nói cho bạn trên máy bay:
  • 뭐 마실 것/ 먹을 것 좀 주세요. Maw mashil gut / mugeul gut jom jooseyo.

Tôi muốn một cái gì đó để uống / một cái gì đó để ăn./ Could I have a drink/something to eat, please?

  • 식사 시간에 깨워주세요. Shiksa shigan e kgaewo jooseyo.

Đánh thức tôi dậy vào giờ ăn./ Please wake me up for a meal.

  • 몇시에 도착해요?  Myut shi e dochak haeyo?

Chúng ta sẽ đến lúc mấy giờ?/ What time will we arrive?

  • 구토봉투 좀 주세요.  Gooto bongtoo jom jooseyo.

Xin vui lòng cho tôi một túi nôn/ An air-sickness bag, please.

Các bạn vừa xem một số câu thường nói và danh sách từ vựng tiếng Hàn về máy bay, hãy lưu lại học và chia sẻ với bạn bè kiến thức này cùng học nhé. Chăm chỉ cố gắng để đạt được kết quả tốt nhất. Chúc các bạn học tập tốt, luôn thành công trên con đường chinh phục tiếng Hàn.

                                                       Nguồn bài viết: trungtamtienghan.hatenablog.com